Trong những năm gần đây, Việt Nam đã chứng kiến sự phát triển nhanh chóng của fintech trong nhiều lĩnh vực, bao gồm các hoạt động ngân hàng như API mở, thanh toán điện tử, blockchain, cho vay P2P, e-KYC và các dịch vụ sáng tạo khác.
Tuy nhiên, khung pháp lý fintech hiện tại dường như đã lỗi thời và không thể theo kịp sự phát triển như vậy. Điều này đã gây ra những khó khăn lớn, không chỉ đối với các công ty fintech và tổ chức tín dụng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ của họ trong thời đại công nghệ này, mà còn cho Nhà nước trong việc kiểm soát và giám sát các hoạt động fintech. Những khó khăn này đã trở thành một trở ngại cho sự phát triển fintech của Việt Nam.
Để giải quyết tình trạng này, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (“SBV”) đã được giao nhiệm vụ chuẩn bị một hộp cát quy định cho các hoạt động fintech tại Việt Nam (“sandbox quy định” hoặc “sandbox”), từ đó hướng tới một khung pháp lý toàn diện trong tương lai gần. Tuy nhiên, cho đến nay, không có thông tin chi tiết nào về sandbox được công bố, cũng như bất kỳ thông tin nào về ngày phát hành dự kiến của nó.
Tuy nhiên, các công ty Fintech nên theo dõi chặt chẽ bất kỳ cập nhật nào về hộp cát quy định vì điều này có thể giúp họ chuẩn bị cho bất kỳ thay đổi tiềm năng hoặc quan trọng nào sẽ được đưa ra theo những cách sau. Đầu tiên, hộp cát quy định dự kiến sẽ cung cấp ít nhất các tiêu chí và yêu cầu mà những người tham gia phải đáp ứng và cơ chế kiểm soát được chính phủ sử dụng để quản lý các hoạt động của những người tham gia. Có nguy cơ một số điều kiện bất ngờ và/hoặc nghĩa vụ nặng nề hơn có thể được áp đặt đối với các công ty fintech.
Thứ hai, Việt Nam đang tụt hậu so với các nước khác về số lượng quy định điều chỉnh các hoạt động fintech. Điều này cho phép Việt Nam học hỏi từ những thành công và thất bại về quy định ở các nước châu Á khác và theo đó, Việt Nam có thể được ưu tiên từ các quốc gia này để mở hoặc hạn chế phạm vi fintech trong hộp cát quy định.
Ví dụ, cho vay P2P có thể là mối quan tâm lớn đối với chính phủ, đặc biệt là sau sự sụp đổ của một số nền tảng cho vay P2P vào năm ngoái ở Trung Quốc, điều này làm dấy lên nghi ngờ về tính khả thi của các doanh nghiệp cho vay P2P tự quản và cho thấy rằng các quy định lỏng lẻo của Trung Quốc về cho vay P2P có thể là lỗi. Do đó, có nguy cơ Việt Nam, một quốc gia không có khuôn khổ pháp lý về fintech, có thể gặp phải các vấn đề tương tự về cho vay P2P. Trên thực tế, hoạt động của một số công ty cho vay P2P tại Việt Nam đã gây ra những rủi ro rõ ràng cho khách hàng (bao gồm cả người vay và người cho mượn/nhà đầu tư), chẳng hạn như bảo mật thông tin thấp, thiếu minh bạch thông tin hoặc lãi suất vay cao một cách vô lý.
Những rủi ro trên có thể dẫn đến việc quy định áp đặt các yêu cầu nghiêm ngặt đối với các nền tảng cho vay P2P ở Việt Nam và SBV đặt hoạt động của các công ty cho vay P2P dưới sự giám sát chặt chẽ.
Đối với các dịch vụ fintech khác, có những lo ngại về an ninh mạng và cấu trúc phức tạp của các hoạt động fintech. Do đó, sẽ không có gì đáng ngạc nhiên nếu chính phủ thực hiện các biện pháp phòng ngừa bằng cách áp đặt các yêu cầu nghiêm ngặt và tiến hành kiểm tra thường xuyên các công ty fintech.
Một vấn đề quan trọng khác cần thu hút sự chú ý của các công ty fintech là hậu quả pháp lý đối với những công ty không hoặc không thể tham gia vào hộp cát quy định, tức là liệu các công ty fintech không tham gia có thể tiếp tục, hoặc sẽ bị buộc phải ngừng hoặc đình chỉ hoạt động của họ khi hộp cát quy định được ban hành và có hiệu lực. Vì vẫn chưa rõ liệu hộp cát có thể kích hoạt cơ chế cung cấp hỏi hay không, tức là cơ chế cho phép SBV quyết định ai có thể tham gia sandbox và ai không thể, hậu quả đối với việc không tham gia là không chắc chắn và cần được cân nhắc nghiêm túc.
Tóm lại, mặc dù các chi tiết cụ thể về sandbox quy định và tác động của nó đối với cộng đồng fintech vẫn chưa được xem xét, hộp cát quy định và các quy định thích hợp khác liên quan đến các hoạt động fintech, sau khi chính thức ban hành, sẽ dẫn đến sự phát triển triệt để trong các công ty fintech cũng như các công nghệ và sản phẩm ngân hàng. Do đó, tất cả các công ty fintech nên nhận thức rõ về hộp cát quy định này và chuẩn bị đầy đủ trước nếu có thể.
Ngoài ra còn có các văn bản pháp luật khác được ban hành, bao gồm:
• Nghị định số 155/2018/NĐ-CP sửa đổi các quy định liên quan đến điều kiện kinh doanh thuộc quản lý nhà nước của Bộ Y tế. Đáng chú ý, Nghị định này xóa bỏ nhiều điều kiện kinh doanh và làm rõ một số thủ tục cấp phép về an toàn thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, khám sức khỏe, điều trị... Nghị định có hiệu lực từ ngày 12/11/2018.
• Nghị định số 157/2018/NĐ-CP về mức lương tối thiểu khu vực (RMW) áp dụng cho người lao động làm việc theo hợp đồng lao động. Đáng chú ý, Nghị định, bằng cách thay thế Nghị định số 141/2017/NĐ-CP quy định cùng một vấn đề, tăng RMW thêm 5% - 5,8% tùy theo địa điểm của người sử dụng lao động. Điều này có thể dẫn đến sự gia tăng chi phí lao động của người sử dụng lao động vì theo luật, RMW được sử dụng để tính toán mức lương tối thiểu của nhân viên cũng như đóng góp bảo hiểm thất nghiệp giới hạn. Nghị định có hiệu lực từ ngày 01/01/2019.
Nghị định số 165/2018/NĐ-CP về giao dịch điện tử (giao dịch điện tử) trong hoạt động tài chính, áp dụng cho tổ chức, cá nhân thực hiện giao dịch điện tử trong hoạt động tài chính bao gồm ngân sách Nhà nước, thuế và phí, bảo đảm và kế toán. Nói chung, Nghị định quy định các trường hợp cụ thể khi chứng từ điện tử sử dụng trong hoạt động tài chính được coi là hợp lệ, làm rõ thủ tục chuyển đổi tài liệu giấy thành tài liệu điện tử và ngược lại, và các yêu cầu về cung cấp dịch vụ trung gian trong giao dịch điện tử trong hoạt động tài chính. Nghị định này có hiệu lực từ ngày 10/02/2019, thay thế Nghị định 27/2007/NĐ-CP.
• Thông tư 30/2018/TT-NHNN hướng dẫn xác định vốn nhà nước của tổ chức tín dụng cổ phần hóa. Mục đích của Thông tư là thực hiện Điều 31 Nghị định số 126/2017/NĐ-CP quy định cách tính giá trị phát triển tiềm năng được đưa vào giá trị doanh nghiệp cho mục đích cổ phần hóa. Đặc biệt, Thông tư này liệt kê các tài khoản kế toán có số dư dùng để xác định vốn nhà nước để tính giá trị phát triển tiềm năng của tổ chức tín dụng cổ phần hóa. Các quy định mới này có thể tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình định giá của các tổ chức tín dụng trong trường hợp được cổ phần hóa. Thông tư có hiệu lực từ ngày 01/03/2019.
• Thông tư số 42/2018/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số quy định tại Thông tư số 24/2015/TT-NHNN về các khoản vay bằng ngoại tệ do tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài (Ngân hàng) cấp cho người vay thường trú. Thông tư nhằm xác định rõ định hướng của Chính phủ trong việc hạn chế đô la hóa nền kinh tế bằng cách bổ sung các điều kiện và quy định thời hạn mà Ngân hàng có thể xem xét trong việc cho vay vay thanh toán hàng hóa nhập khẩu. Về mặt tích cực, đối với vay để sản xuất, kinh doanh hàng hóa xuất khẩu, Thông tư gỡ bỏ thời hạn cho vay ngắn hạn là ngày 31/12/2018 theo Thông tư số 24/2015/TT-NHNN. Theo Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, việc loại bỏ sẽ giúp đáp ứng nhu cầu vốn tạm thời của các nhà xuất khẩu và sản xuất Việt Nam và theo đó nâng cao khả năng cạnh tranh của họ trên thị trường quốc tế. Thông tư có hiệu lực từ ngày 01/01/2019.
Bản tóm tắt này chỉ dành cho mục đích thông tin. Nội dung của nó không cấu thành tư vấn pháp lý và không nên được coi là lời khuyên chi tiết trong các trường hợp riêng lẻ. Để được tư vấn pháp lý, vui lòng liên hệ với Đối tác của chúng tôi.