Please download our legal briefing here.
Ngày xuất bản:
6/11/2024
April 9, 2021

1. Thị trường Fintech

1.1 Sự phát triển của thị trường Fintech

Trong khi Việt Nam trải qua nhiều biến động kinh tế vào năm 2020 do đại dịch COVID-19, thì đối với lĩnh vực fintech, đại dịch đã tạo ra một cơ hội khi sự gia tăng thương mại từ xa đi đôi với sự gia tăng sử dụng thanh toán không dùng tiền mặt và tài chính điện tử.

Để đáp ứng nhu cầu, theo Quyết định 2617/QĐ-NHNN, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) đã đề xuất các chính sách về năm vấn đề chủ chốt liên quan đến công nghệ tài chính nhằm tạo khung pháp lý cho các công ty fintech tại Việt Nam, bao gồm:

  • Dự án “Ứng dụng công nghệ Blockchain trong lĩnh vực tài chính — ngân hàng tại Việt Nam”;
  • Dự án “Quản lý Bitcoin và các đồng tiền mã hóa khác tại Việt Nam”;
  • Dự án “Nghiên cứu và quản lý huy động và cho vay P2P dựa trên công nghệ cao”;
  • Dự án “Giải pháp phát triển định danh khách hàng điện tử (eKYC) trong dịch vụ tài chính-ngân hàng tại Việt Nam” (cụ thể, eKYC đang đóng vai trò là bước đầu tiên cho các ngân hàng số tại Việt Nam); và
  • Dự án “Nghiên cứu giao diện ứng dụng mở (Open API) để ứng dụng trong lĩnh vực tài chính — ngân hàng tại Việt Nam.”

Hơn nữa, vào tháng 5/2020, Bộ Thông tin và Truyền thông và Ngân hàng Nhà nước đã trình Thủ tướng Chính phủ quyết định triển khai thí điểm sử dụng tài khoản viễn thông để thanh toán cho các dịch vụ giá trị nhỏ khác (Mobile Money). Gần đây nhất, ngày 9/3/2021, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định 316/QĐ-TTg cho phép thử nghiệm Tiền di động trong hai năm (kể từ thời điểm doanh nghiệp đầu tiên được chấp thuận thực hiện thí điểm). Kết quả triển khai thí điểm dịch vụ Tiền điện thoại di động là cơ sở thiết thực để các cơ quan có thẩm quyền xem xét, xây dựng và ban hành các quy định pháp luật chính thức về việc cung cấp dịch vụ Mobile Money tại Việt Nam.

Những phát triển thú vị nhất cần chú ý trong 12 tháng tới là báo cáo từ các nhà chức trách nghiên cứu về khả năng phát hành tiền kỹ thuật số dưới dạng tiền tệ fiat; và một hộp cát pháp lý cho fintech dự kiến sẽ được thử nghiệm từ năm 2021 trong bảy phân khúc fintech: thanh toán, tín dụng, cho vay ngang hàng (P2P), eKYC, API mở, các giải pháp ứng dụng công nghệ tiên tiến như blockchain và các dịch vụ khác hỗ trợ hoạt động ngân hàng (tính điểm tín dụng, tiết kiệm, huy động vốn cộng đồng, v.v.).

Cuối cùng, dự thảo Nghị định thay thế Nghị định về thanh toán không dùng tiền mặt có thể được công bố vào năm 2021. Từ dự thảo hiện tại, có thể thấy rằng sẽ có nhiều cải tiến khác nhau về khung pháp lý về dịch vụ trung gian thanh toán, thẻ ngân hàng và tài khoản ngân hàng, theo Chỉ thị số 22/CT-TTg.

2. Mô hình kinh doanh Fintech và quy định nói chung

2.1 Mô hình kinh doanh chủ đạo

Các mô hình kinh doanh chính hiện chiếm ưu thế, cả đối với người chơi mới và người chơi kế thừa, được chia thành hai nhóm có cơ sở pháp lý và cơ sở phi pháp lý.

Mô hình với các quy định pháp lý cụ thể

SBV đã sửa đổi pháp luật hiện hành để hỗ trợ các tổ chức tín dụng, ngân hàng áp dụng công nghệ mới trong quá trình hoạt động, bao gồm hướng dẫn thanh toán không dùng tiền mặt, dịch vụ trung gian trong một số điều của Thông tư 39/2014/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung thông tư 23/2019/TT-NHNN và áp dụng quy trình xác minh từ xa, cụ thể là e-KYC, mới được ghi trong Thông tư 16/2020/TT-NHNN.

Về công nghệ bảo hiểm, khung pháp lý vẫn chưa được xây dựng, tuy nhiên, lần đầu tiên doanh nghiệp bảo hiểm được cấp Giấy chứng nhận Điện tử bảo hiểm bắt buộc đối với trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới theo Nghị định 03/2021/NĐ-CP.

Trong số đó, Mobile Money là đơn vị phát triển và được chú ý nhất kể từ khi Thí điểm triển khai tiền điện thoại di động tại Việt Nam vừa được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt theo Quyết định 316/Qđ-TTg, đánh dấu bước đi táo bạo cho sự phát triển thanh toán bằng tài khoản viễn thông tại Việt Nam. Hiện tại, có ba hãng viễn thông lớn của Việt Nam đủ điều kiện xin phép tham gia thí điểm là Viettel, VNPT và Mobifone.

Các mô hình không có quy định pháp lý, nhưng vẫn đang nghiên cứu để cải thiện khung pháp lý

Các hoạt động cho vay P2P, giao diện chương trình ứng dụng mở (Open API), huy động vốn cộng đồng, blockchain, ngân hàng kỹ thuật số và giải pháp thanh toán di động (như Samsung Pay) hiện không được điều chỉnh bởi các quy định cụ thể trong hệ thống pháp luật Việt Nam; tuy nhiên, các mô hình fintech này vẫn được áp dụng trong thực tế với điều kiện chúng không vi phạm pháp luật chung (ví dụ, các công ty fintech hoạt động cho vay P2P hoặc nền tảng blockchain chỉ có nghĩa vụ phải có giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp). SBV đang thực hiện nghiên cứu để phát triển khung pháp lý để điều chỉnh các mô hình này.

2.2 Chế độ quy định

Hiện nay, ngoại trừ một số lĩnh vực nhất định, đặc biệt là ví điện tử và dịch vụ trung gian thanh toán, khung pháp lý fintech tại Việt Nam vẫn còn sơ khai, chỉ có chỉ đạo từ Thủ tướng Chính phủ đưa ra chỉ đạo chung và đưa ra nguyên tắc, và không có bất kỳ công cụ pháp lý rõ ràng và cứng rắn nào. Các lĩnh vực có khung pháp lý rõ ràng với các hướng dẫn để thực hiện trong thực tế như sau.

ECYC

Nghị định 87/2019/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 116/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật Phòng chống rửa tiền và Thông tư 16/2020/TT-NHNN ngày 16/12/2020 về sửa đổi Thông tư 23/2014/TT-NHNN ngày 19/8/2014 về hướng dẫn mở và sử dụng tài khoản séc tại nhà cung cấp dịch vụ thanh toán đã quy định về việc thực hiện eKYC. Bây giờ nó cho phép ngân hàng quyết định có gặp khách hàng lần đầu tiên hay không khi thực hiện các giao dịch liên quan đến công nghệ mới. Các ngân hàng đã phản ứng với điều này một cách rất nhanh chóng. Tuy nhiên, người trung gian được sử dụng để xác minh danh tính của khách hàng phải được lựa chọn theo quy định của Luật chống rửa tiền. Ví dụ, Ngân hàng OCB đã sẵn sàng triển khai ngay eKYC khi SBV chính thức phê duyệt ứng dụng eKYC. Được biết, OCB cũng đang triển khai dự án xác minh danh tính với công nghệ OCR, công nghệ nhận dạng khuôn mặt, xác minh thông tin bằng hệ thống dữ liệu nội bộ và đối tác thông qua API trong quá trình này. TPBank là một cầu thủ mạnh mẽ khác trong lĩnh vực này.

Tuy nhiên, để có thể thực hiện hiệu quả eKYC, một trong những điều kiện thiết yếu là phải có một hệ thống dữ liệu quốc gia. Theo chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ, Bộ Công an về cơ bản phải hoàn thành việc xây dựng Trung tâm Dữ liệu Quốc gia về Dân số và cấp số nhận dạng cho công dân trước ngày 01/12/2020; hoàn thành toàn bộ dự án trước ngày 30/4/2021.

Tiền điện thoại di động

Ngày 9 tháng 3 năm 2021, Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt ứng dụng thí điểm hai năm của Mobile Money, cho phép sử dụng tín dụng điện thoại di động để thanh toán hàng hóa, dịch vụ có giá trị nhỏ theo Quyết định 316/QĐ-TTg. Sự khác biệt đáng kể nhất so với ví điện tử là dịch vụ Mobile Money không yêu cầu tài khoản ngân hàng để sử dụng và thanh toán như ví điện tử. Đổi lại, giao dịch tối đa cho mỗi tài khoản Mobile Money là 10 triệu đồng/tháng cho tất cả các giao dịch - bao gồm rút tiền, chuyển khoản và thanh toán - trong khi giới hạn ví điện tử cao gấp mười lần con số này: 100 triệu đồng/tháng. Tiền di động sẽ chỉ áp dụng cho các giao dịch trong nước và sẽ không có sẵn cho các dịch vụ xuyên biên giới.

Để đủ điều kiện tham gia thí điểm, doanh nghiệp cần có (i) giấy phép cung cấp dịch vụ thanh toán ví điện tử trung gian, hoặc (ii) giấy phép thành lập mạng viễn thông di động mặt đất công cộng sử dụng tần số vô tuyến điện hoặc có công ty con với sự cho phép của công ty mẹ để sử dụng cơ sở hạ tầng viễn thông, mạng và dữ liệu.

Giấy phép đầu tiên không áp đặt giới hạn mức góp vốn của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, để có được giấy phép thứ hai, nhà đầu tư nước ngoài phải tham gia liên doanh với các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông được cấp phép tại Việt Nam và vốn góp không được vượt quá 49% vốn pháp lý của liên doanh theo cam kết của WTO. Do đó, một doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài sẽ đủ điều kiện thực hiện thí điểm Mobile Money tại Việt Nam nếu chỉ nắm giữ tối đa 49% vốn của liên doanh với một nhà cung cấp dịch vụ viễn thông được cấp phép tại Việt Nam. Có ba hãng đã thông báo tham gia thí điểm tại Việt Nam là Viettel, VNPT và Mobifone.

Cho vay P2P

Các hoạt động cho vay P2P và blockchain hiện không được điều chỉnh bởi các luật pháp cụ thể ở Việt Nam. Tuy nhiên, trên thực tế, các công ty fintech điều hành nền tảng cho vay P2P hoặc blockchain vẫn có nghĩa vụ tuân thủ các quy định của luật chung như Bộ luật Dân sự, Luật Đầu tư và Luật Doanh nghiệp. Đặc biệt, các công ty fintech thường có giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp có ngành nghề kinh doanh chung về hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân loại để tiến hành kinh doanh theo Luật Đầu tư và lãi suất cho vay trong giao dịch dân sự thông qua cho vay P2P do các bên thỏa thuận, nhưng không được vượt quá 20% mỗi năm khoản vay theo Bộ luật Dân sự 2015.

Theo Dự thảo Nghị định mới quy định cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) cho các hoạt động fintech trong lĩnh vực ngân hàng vào năm 2020, cho vay P2P là một phần của thí điểm hai năm cho hoạt động sandbox quy định fintech. Đối với các công ty cho vay P2P hoạt động trên thị trường trước khi triển khai thí điểm, họ phải đăng ký hoạt động theo quy định của cơ chế thí điểm mới, nếu không họ sẽ bị đình chỉ.

Tuy nhiên, do không có khung pháp lý cụ thể, SBV vẫn nhầm lẫn với việc đánh giá hồ sơ nộp để nộp đơn cho ngành kinh doanh cụ thể của cho vay P2P, do đó thường đang chờ xử lý hoặc bị từ chối.

Giải pháp thanh toán di động

Giải pháp thanh toán di động là giải pháp hỗ trợ khách hàng trong các hoạt động thanh toán thẻ thông qua thiết bị chấp nhận thẻ (POS) tại một người bán, không phải dịch vụ thanh toán trung gian. Người chơi cung cấp dịch vụ này phải có trách nhiệm tuân thủ các quy định của pháp luật về quản lý ngoại hối, bảo vệ dữ liệu cá nhân, quyền riêng tư, bảo mật tài liệu, thông tin thẻ, giao dịch thẻ và tài khoản của chủ thẻ và các biện pháp thận trọng trong việc sử dụng thẻ.

Cơ chế hộp cát

Dự thảo Nghị định quy định cơ chế kiểm tra có kiểm soát (sandbox) cho các hoạt động fintech trong lĩnh vực ngân hàng của SBV đã được nhiều lần tham khảo ý kiến của các bộ, ngành. Tuy nhiên, sự thận trọng của các bên đã khiến Dự thảo Nghị định không đầy đủ. Đối mặt với tình huống này, các chuyên gia ước tính rằng phải đến giữa năm 2021, cơ chế thử nghiệm chính thức cho hộp cát mới mới có thể được ban hành và thực thi.

2.3 Mô hình bồi thường

Các mô hình bồi thường khác nhau từ doanh nghiệp này sang doanh nghiệp khác và theo chiều dọc theo chiều dọc.

Đối với các mô hình đã được quy định trong luật, phí tính cho khách hàng đối với dịch vụ trung gian thanh toán được điều chỉnh bởi Nghị định 101/2012/NĐ-CP, quy định rằng các nhà cung cấp dịch vụ phải ấn định và đăng phí dịch vụ theo quyết định của mình. Trong trường hợp hoạt động ngân hàng không thể đoán trước, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam có cơ chế xác định mức phí dịch vụ thanh toán và phí dịch vụ trung gian thanh toán. Trên thực tế, tính đến nay, SBV vẫn chưa chính thức can thiệp vào phí dịch vụ cho các dịch vụ trung gian thanh toán.

Đối với các mô hình chưa được chính thức công nhận trong luật, chẳng hạn như cho vay P2P hoặc Mobile Money, không có quy tắc nghiêm ngặt về việc áp đặt phí dịch vụ để tính phí cho khách hàng. Ví dụ, Mofin là một ứng dụng của nền tảng cho vay P2P. Không giống như hầu hết các đối thủ cạnh tranh, Mofin tuyên bố họ “không áp dụng lãi suất cho các khoản vay” mà thay vào đó tính phí cố định 100.000 đồng cho bất kỳ khoản vay nào từ 1 triệu đến 5 triệu đồng.

2.4 Sự khác biệt giữa Quy định của Fintech và Người chơi kế thừa

Hiện tại, chưa có khung pháp lý rõ ràng và cứng rắn về các doanh nghiệp fintech, do đó vẫn chưa hợp lý để so sánh sự khác biệt trong quy định về hai chủ đề này.

2.5 Hộp cát quy định

Một hộp cát lần đầu tiên được giới thiệu trong Quyết định số 999/QĐ-TTg ngày 12/8/2019 về Phê duyệt Đề án thúc đẩy mô hình kinh tế chia sẻ làm cơ chế thử nghiệm các chính sách mới phát triển và ứng dụng công nghệ mới vào mô hình kinh tế chia sẻ. Quy định về cơ bản cho phép thử nghiệm trong thời gian giới hạn các hoạt động cung cấp nền tảng mới và tôn trọng tính mới lạ và sáng tạo của doanh nghiệp công nghệ.

Gần đây, Luật đầu tư mới đã tạo ra chỗ để công nhận đầu tư vào hộp cát, cụ thể là Điều 21 của Luật Đầu tư 2020 công nhận rằng “Các hình thức đầu tư mới và loại hình thực thể kinh doanh theo quy định của Chính phủ” là hình thức đầu tư được công nhận hợp pháp. Điều này đã được hiểu là bao gồm một hộp cát và là một sự thay đổi đáng hoan nghênh đối với các nhà đầu tư. Ngoài ra, Bộ Kế hoạch và Đầu tư đã trình Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 2289/QĐ-TTg ngày 31/12/2020 về Chiến lược quốc gia về Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư đến năm 2030 nhằm tận dụng hiệu quả các cơ hội mới cho cộng đồng doanh nghiệp fintech

Ước tính dự thảo Nghị định về Sandbox sẽ được đệ trình lên chính phủ vào giữa năm 2021.

2.6 Thẩm quyền của các cơ quan quản lý

Đối với dịch vụ thanh toán trung gian, theo Nghị định 101/2012/NĐ-CP, SBV sẽ cấp hoặc thu hồi giấy phép cho các dịch vụ này và giám sát hoạt động của những người chơi đó.

Về các hoạt động fintech mới khác, tại Việt Nam, để thực hiện các quy định mới cần có sự phối hợp giữa các bộ. Dựa trên các quy định dự thảo hiện hành, những người tham gia ngành công nghiệp fintech thường được quy định bởi các cơ quan quản lý chính sau đây với mục tiêu của họ.

Ngân hàng Nhà nước Vetnam:

Đơn vị phụ trách điều phối nghiên cứu, xây dựng cơ chế cấp phép, giám sát và quản lý các hoạt động kinh doanh fintech và đóng vai trò là đầu mối tiếp nhận hồ sơ thí điểm ứng dụng tài liệu cho hoạt động kinh doanh fintech. SBV cũng sẽ xử lý các vấn đề phát sinh trong việc thực hiện và rà soát kỹ thuật cơ chế hoạt động cấp giấy phép.

Bộ Thông tin và Truyền thông

Bộ Thông tin và Truyền thông là đầu mối nghiên cứu và phát triển tiêu chuẩn fintech. Nó giúp cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kỹ thuật để vận hành và lưu trữ thông tin của fintech; và nhận xét về đơn xin giấy phép thí điểm cho hoạt động fintech liên quan đến tiêu chuẩn kỹ thuật.

Bộ Kế hoạch và Đầu tư

Bộ Kế hoạch và Đầu tư là đầu mối nghiên cứu và xây dựng điều kiện về vốn điều lệ và cơ cấu sở hữu đối với các công ty điều hành doanh nghiệp fintech.

Bộ Khoa học và Công nghệ

Bộ Khoa học và Công nghệ nhận xét hồ sơ ứng tuyển Fintech liên quan đến tiêu chuẩn kỹ thuật và phối hợp với Bộ Thông tin và Truyền thông nghiên cứu, xây dựng bộ tiêu chuẩn kỹ thuật, rà soát cơ chế hoạt động của các mô hình fintech do doanh nghiệp đề xuất để cấp Giấy chứng nhận Đủ điều kiện Công nghệ và Giải pháp Công nghệ.

Bộ Công an, Bộ Tài chính và Bộ Công Thương

Nghĩa vụ của Bộ là phối hợp với SBV để xem xét và đưa ra ý kiến về hồ sơ xin cấp giấy phép thí điểm cho các hoạt động fintech.

2.7 Gia công các chức năng được quy định

Nhiều ngân hàng cũng sử dụng nhiều dịch vụ gia công, chẳng hạn như tư vấn, công nghệ tài chính và dịch vụ kiểm tra dịch vụ khách hàng bí mật.

Thông tư 13/2018/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định hệ thống kiểm soát nội bộ của ngân hàng thương mại và chi nhánh ngân hàng nước ngoài, giải thích rõ: “Thuê ngoài là ngân hàng thương mại/chi nhánh ngân hàng nước ngoài (sau đây gọi là khách hàng) thỏa thuận bằng văn bản (hợp đồng thuê ngoài) thuê doanh nghiệp, tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài khác (sau đây gọi là nhà thầu) để thực hiện một hoặc nhiều hoạt động (bao gồm xử lý dữ liệu hoặc một số bước quy trình kinh doanh) thay cho ngân hàng, trong phù hợp với pháp luật.”

Do đó, các ngân hàng thương mại phải có thỏa thuận nguyên tắc hợp đồng thuê ngoài để bảo vệ quyền sở hữu, giữ bí mật thông tin trong cơ sở dữ liệu và thông tin khách hàng, và quyền chấm dứt hợp đồng thuê ngoài. Các hợp đồng với bên thuê ngoài phải có kế hoạch duy trì hoạt động và ít nhất bao gồm (i) mất các tài liệu và cơ sở dữ liệu quan trọng, (ii) có sự cố trong hệ thống công nghệ thông tin và (iii) các sự kiện bất khả kháng.

2.8 Trách nhiệm của người gác cổng

Các nhà cung cấp Fintech chủ yếu chịu trách nhiệm với tư cách là người gác cổng trong lĩnh vực chống rửa tiền (AML) và chống khủng bố. Nhiều nhà cung cấp fintech đang hoạt động trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ thanh toán trung gian, phát hành tiền di động hoặc tiền điện tử (sẽ được coi là dịch vụ trung gian thanh toán theo dự thảo quy định hiện hành) và cung cấp dịch vụ ngân hàng điện tử/tài chính và do đó phải tuân theo Luật chống rửa tiền Việt Nam và Nghị định 101/2012/NĐ-CP về doanh nghiệp trung gian thanh toán. Đối với những đối tượng này, họ phải chịu rất nhiều nhiệm vụ thu thập thông tin, thực hiện KYC, báo cáo với cơ quan chức năng và quan trọng nhất là sàng lọc các giao dịch đáng ngờ và có giá trị cao và sau đó báo cáo cho SBV nếu tính xác thực và mục đích của các giao dịch đó bị nghi ngờ.

Các đối tượng cũng có nghĩa vụ báo cáo với cơ quan chuyên môn về chống khủng bố (cũng như Ngân hàng Nhà nước) nếu phát hiện giao dịch với những người bị liệt vào danh sách đen hoặc các bên trong giao dịch có liên quan đến khủng bố hoặc tổ chức khủng bố.

2.9 Các hành động thực thi quan trọng

Các tác giả không biết về bất kỳ hành động thực thi quan trọng nào được thực hiện bởi cơ quan quản lý đối với các ngành dọc chính.

2.10 Ý nghĩa của các quy định bổ sung về dịch vụ phi tài chính

Ba loại luật dịch vụ phi tài chính có ý nghĩa nhiều nhất là về bảo vệ dữ liệu, an ninh mạng, chống rửa tiền và giao dịch điện tử.

Về chống rửa tiền, ngày 14/11/2019, Chính phủ ban hành Nghị định 87/2019/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 116/2013/NĐ-CP quy định chi tiết việc thực hiện một số điều của Luật chống rửa tiền, trong đó xác định tổ chức cung cấp dịch vụ thanh toán trung gian phải áp dụng các biện pháp phòng ngừa, chống rửa tiền đối với tổ chức tài chính quy định tại khoản 3 Điều 4 Luật chống rửa tiền.

Về bảo vệ dữ liệu và an ninh mạng, các doanh nghiệp fintech nói chung phải tuân theo Luật An ninh thông tin mạng 2015 với tư cách là người kiểm soát dữ liệu cá nhân. Do đó, họ phải chịu rất nhiều nhiệm vụ liên quan đến việc thu thập, lưu trữ và sử dụng dữ liệu, bao gồm các yêu cầu chỉ thu thập thông tin khi được chủ thể dữ liệu đồng ý, sử dụng dữ liệu được thu thập chỉ trong phạm vi đồng ý và có nghĩa vụ có các hệ thống phù hợp để bảo vệ dữ liệu được thu thập. Đương nhiên, họ cũng có nghĩa vụ đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu được thu thập. Nghĩa vụ cụ thể đối với trung gian thanh toán và tổ chức tài chính (như ngân hàng, công ty tín dụng) cũng được quy định lần lượt theo Điều 23 Nghị định 101/2012/NĐ-CP và Điều 14 Luật tổ chức tín dụng 2010.

Về luật về giao dịch điện tử, ý nghĩa lớn nhất của luật là liên quan đến việc công nhận hợp đồng điện tử và quy định chữ ký điện tử. Điều thứ hai đặc biệt cụ thể, trong đó những người chơi kế thừa là các bên chấp nhận chữ ký điện tử phải tuân theo một số nghĩa vụ nhất định, bao gồm thực hiện các biện pháp cần thiết để xác minh độ tin cậy của chữ ký điện tử trước khi chấp nhận nó và thực hiện các biện pháp cần thiết để xác minh tính hợp pháp của chứng chỉ điện tử và các hạn chế đối với chứng chỉ điện tử trong trường hợp chứng chỉ điện tử đó được sử dụng để chứng nhận chữ ký điện tử.

2.11 Đánh giá những người tham gia trong ngành bởi các bên khác ngoài cơ quan quản lý

Trên thực tế, đối với một số nhà cung cấp fintech trong lĩnh vực trung gian thanh toán, có các chuyên gia tư vấn có báo cáo phải được nộp cùng với hồ sơ cấp phép. Chúng bao gồm các chuyên gia tư vấn kỹ thuật thực hiện báo cáo chấp nhận kỹ thuật của hệ thống của các nhà cung cấp fintech để xem xét của các nhà quản lý và các nhà cung cấp dịch vụ kiểm tra thâm nhập để xem xét an toàn hệ thống của các nhà cung cấp fintech.

2.12 Kết hợp các sản phẩm và dịch vụ không được kiểm soát và được quản lý

Hiện tại, không có quy định nào để phục vụ các sản phẩm và dịch vụ không được quy định/quy định tại Việt Nam.

3. Cố vấn Robot

3.1 Yêu cầu đối với các mô hình kinh doanh khác nhau

Chưa có quy định nào về cố vấn robot. Khung pháp lý hiện tại cho những người chơi kế thừa bao gồm các điều khoản về tư vấn đầu tư, được cung cấp độc quyền bởi con người. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là các cố vấn robot bị hạn chế.

3.2 Việc triển khai các giải pháp do Robo-Advisers giới thiệu bởi những người chơi kế thừa

Các cố vấn robot chủ yếu đang phát triển trong thị trường môi giới chứng khoán. Tại Việt Nam, Techcom Securities là công ty đầu tiên phát triển robot tư vấn với công cụ TCWealth. Với mỗi kế hoạch tài chính, TCWealth sẽ trình bày chi tiết dòng tiền, đưa ra một cái nhìn tổng quan về tình trạng tài chính của từng cá nhân dựa trên các thông tin cơ bản, chẳng hạn như thu nhập hàng tháng, thời gian đầu tư và mong muốn rủi ro.

3.3 Các vấn đề liên quan đến việc thực hiện tốt nhất các giao dịch của khách hàng

Từ quan điểm của nhà đầu tư, lợi thế lớn nhất khi sử dụng robot cố vấn là tuân thủ tuyệt đối tỷ suất lợi nhuận mong muốn cũng như tỷ lệ rủi ro mà nhà đầu tư đã đặt ra.

Một cố vấn robot hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc như một nhà tư vấn truyền thống. Các khuyến nghị “nhà tư vấn robot” dựa trên logic 100% theo thuật toán đã chuẩn bị. Điều này giúp không tạo ra xung đột lợi ích như mô hình môi giới truyền thống.

Về phía một công ty chứng khoán, trong khi hầu hết các sản phẩm tư vấn robot ngày nay đều miễn phí cho khách hàng trải nghiệm, họ chỉ dừng lại ở việc cung cấp các khuyến nghị tư vấn. Trong tương lai, người ta cho rằng các cố vấn robot sẽ có thể đặt hàng trực tiếp thay mặt cho khách hàng. Về mặt tích cực, các cố vấn robot phần lớn có thể thay thế công việc của các nhà môi giới truyền thống và người thụ hưởng với tư cách là nhà đầu tư.

Việc sử dụng rộng rãi một cố vấn robot không chỉ tạo ra sự thay đổi trong phương pháp đầu tư mà còn đặt ra một thách thức lớn cho các nhà môi giới truyền thống.

Giờ đây, nếu chỉ cung cấp các dịch vụ đơn giản với khả năng vô song, các nhà môi giới chứng khoán truyền thống sẽ được thay thế bằng robot tư vấn đầu tư.

4. Người cho vay trực tuyến

4.1 Sự khác biệt trong kinh doanh hoặc quy định về các khoản vay được cung cấp cho các thực thể khác nhau

Tại Việt Nam, hoạt động cho vay có thể được phân thành:

  • hoạt động cho vay của tổ chức tín dụng được quy định bởi Luật Tổ chức tín dụng, Thông tư 39/2016/TT-NHNN và pháp luật có liên quan;
  • hoạt động cho vay của người cho vay tổ chức phi tín dụng, được quy định bởi Bộ luật Dân sự.

Đối với các khoản vay do tổ chức tín dụng cung cấp, các yêu cầu về tính đủ điều kiện cơ bản đối với khoản vay được quy định đối với cá nhân và pháp nhân không khác biệt theo Điều 7 Thông tư 39/2016/TT-NHNN. Về mặt pháp lý, hầu như không có sự khác biệt giữa quy định cho vay đối với các loại hình vay cụ thể ngoại trừ (i) Doanh nghiệp vừa và nhỏ và (ii) doanh nghiệp hoạt động trong một số lĩnh vực kinh tế (như phát triển nông nghiệp, ngành ứng dụng công nghệ cao...) được hưởng ưu đãi về lãi vay theo chỉ định của SBV trong thời gian theo quy định tại Điều 13 Thông tư 39/2016/TT-NHNN và Quyết định 1730/QĐ-NHNN ngày 12/12/2016. Về mặt kinh doanh, hầu hết các tổ chức tín dụng hiện chỉ cung cấp cho vay trực tuyến cho các khoản vay cá nhân nhỏ không có bảo đảm (đối với các khoản vay tiêu dùng do các công ty tài chính cung cấp, theo Điều 3.1 Thông tư 43/2016/TT-NHNN, tổng số dư nợ tín dụng tiêu dùng mà khách hàng nợ công ty tài chính đó không lớn hơn 100 triệu đồng).

Về các khoản vay được cung cấp bởi các tổ chức cho vay phi tín dụng, thông qua các nền tảng và ứng dụng cho vay P2P mới nổi và cho vay trực tuyến, những người cho vay tổ chức phi tín dụng giờ đây có thể dễ dàng cung cấp các khoản vay trực tuyến. Luật pháp Việt Nam chưa xây dựng khung pháp lý cho các hoạt động cho vay P2P và cho vay trực tuyến; tuy nhiên, Điều 8 Luật Tổ chức tín dụng cấm người cho vay tổ chức phi tín dụng thực hiện các hoạt động ngân hàng, bao gồm cung cấp các khoản vay thường xuyên và chuyên nghiệp. Nói chung, người cho vay và người vay tham gia vào các nền tảng như vậy là các cá nhân và các khoản vay được cung cấp là các khoản vay tiêu dùng nhỏ không có điều kiện khác nhau cho những người vay khác nhau. Hầu hết các công ty fintech chỉ đóng vai trò trung gian thiết lập môi trường và kết nối người cho vay trực tuyến với người vay mà không trực tiếp cung cấp các khoản vay.

4.2 Quy trình bảo lãnh

Đối với khoản vay do tổ chức tín dụng cung cấp, người cho vay có nghĩa vụ thẩm định đơn xin vay và khả năng đáp ứng yêu cầu vay của khách hàng theo quy định tại Điều 17 Thông tư 39/2016/TT-NHNN. Trong quá trình đánh giá như vậy, tổ chức tín dụng có thể sử dụng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ gắn liền với thông tin có sẵn tại Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia Việt Nam và các kênh liên lạc khác.

Về các khoản vay trực tuyến từ các bên cho vay phi ngân hàng, luật pháp không cung cấp các yêu cầu cụ thể về quy trình bảo lãnh. Hiện nay, nhiều công ty fintech đang áp dụng các giải pháp bảo lãnh khác nhau bằng cách sử dụng thẻ điểm, dữ liệu lịch sử giao dịch, đánh giá từ các nhà cung cấp dịch vụ xếp hạng chuyên nghiệp, trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn, v.v. trên nền tảng cho vay P2P của họ.

4.3 Nguồn vốn cho vay

Theo Luật về tổ chức tín dụng, các nguồn vốn cho một khoản vay bao gồm:

  • vốn huy động từ người cho vay;
  • nhận tiền gửi;
  • phát hành giấy chứng nhận tiền gửi, trái phiếu kho bạc và kỳ phiếu;
  • vay vốn từ Ngân hàng Nhà nước; và
  • vay vốn từ các tổ chức tín dụng, tổ chức tài chính.

Trong đó, theo Điều 108.1 và Điều 112.1 của Luật Tổ chức tín dụng, các công ty tài chính và công ty cho thuê tài chính không được nhận tiền gửi từ cá nhân để tài trợ cho các khoản vay của họ.

Đối với các khoản vay được cung cấp bởi những người cho vay tổ chức phi tín dụng, luật hiện vẫn im lặng về các nguồn, nhưng các quy định cụ thể về những vấn đề này dự kiến sẽ được ban hành trong tương lai gần. Trong thực tế, hầu hết các khoản vay trực tuyến phi ngân hàng trên nền tảng P2P đều đến từ tiền đầu tư của cá nhân.

4.4 Hợp nhất các khoản vay

Thủ tục sắp xếp hợp đồng cho vay hiện được quy định tại Thông tư 42/2011/TT-NHNN và có thể được tóm tắt như sau:

  • khách hàng gửi đề xuất hợp đồng cho vay cho tổ chức tín dụng;
  • tổ chức tín dụng đưa ra lời mời hợp đồng cho các tổ chức tín dụng khác;
  • các tổ chức được mời xem xét và trả lời bằng văn bản để chấp nhận hoặc từ chối tham gia vào hợp đồng cho vay; và
  • Dựa trên câu trả lời của các tổ chức được mời, tổ chức tín dụng đóng vai trò là người đứng đầu thỏa thuận sẽ triệu tập các cuộc họp của các thành viên để thảo luận các vấn đề liên quan đến việc cung cấp hợp đồng cho vay.

Cần lưu ý Thông tư 42/2011/TT-NHNN chỉ quy định các quy định về các khoản vay hợp vốn của các tổ chức tín dụng đối với khách hàng.

Đối với cho vay trực tuyến, việc hợp nhất các khoản vay đã không diễn ra trong cả lĩnh vực ngân hàng và phi ngân hàng. Tuy nhiên, cho vay pool có thể được triển khai trong các nền tảng cho vay P2P trong tương lai gần.

5. Bộ xử lý thanh toán

5.1 Việc sử dụng Đường ray thanh toán của người xử lý thanh toán

Hiện tại, các giao dịch thanh toán tại Việt Nam được xử lý thông qua một số hệ thống thanh toán, bao gồm (i) hệ thống thanh toán do SBV điều hành và quản lý, bao gồm thông quan điện tử/giấy tờ và hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng (IBPS), (ii) hệ thống chuyển đổi và thanh toán thẻ ngân hàng, (iii) hệ thống thanh toán bù trừ chứng khoán (hiện đang được điều hành bởi Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam, hoặc BIDV) và (iv) hệ thống thanh toán nội bộ và song phương điều hành và quản lý bởi các tổ chức tín dụng. Đối với các giao dịch thanh toán quốc tế, chúng được xử lý thông qua các dịch vụ chuyển tiền quốc tế SWIFT và Western Union.

Theo Điều 25 Nghị định 101/2012 /NĐ-CP, chỉ những nhà cung cấp dịch vụ thanh toán (là ngân hàng và tổ chức tín dụng khác) mới có thể tổ chức và vận hành hệ thống thanh toán nội bộ. Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán trung gian (bao gồm cả bộ xử lý thanh toán) sử dụng các đường ray thanh toán hiện có và không tạo hoặc triển khai một đường ray thanh toán mới.

5.2 Quy định về thanh toán và kiều hối xuyên biên giới

Thanh toán quốc tế được quy định bởi pháp luật về quản lý ngoại tệ và các thỏa thuận quốc tế về thanh toán mà Việt Nam là bên ký kết, theo quy định tại Điều 3 Nghị định 101/2012/NĐ-CP. Theo Pháp lệnh kiểm soát ngoại hối, thanh toán xuyên biên giới về cơ bản được phân thành hai nhóm chính: (i) giao dịch hiện tại và (ii) giao dịch vốn. Mỗi loại giao dịch phải tuân theo các yêu cầu cụ thể, nhưng tất cả chúng phải được thực hiện thông qua một tổ chức tín dụng được ủy quyền.

6. Quản trị viên quỹ

6.1 Quy định về quản trị viên quỹ

Người quản lý quỹ là nhà cung cấp dịch vụ thuê ngoài thực hiện các chức năng hành chính cho quỹ nói chung không được quy định theo luật pháp Việt Nam. Tuy nhiên, theo Thông tư 212/2012/TT-BTC hướng dẫn thành lập, tổ chức và hoạt động của công ty quản lý quỹ, công ty quản lý quỹ chỉ được phép (i) ngân hàng lưu ký hoặc (ii) Trung tâm lưu ký chứng khoán (hiện là Cơ quan lưu ký chứng khoán Việt Nam, một công ty nhà nước và là tổ chức cơ sở hạ tầng sau giao dịch duy nhất của thị trường chứng khoán Việt Nam) thực hiện các hoạt động của quản lý quỹ. Đối với các quỹ mở, theo Thông tư 183/2011/TT-BTC, các ngân hàng giám sát cũng được phép cung cấp dịch vụ quản lý quỹ. Cả ngân hàng lưu ký và ngân hàng giám sát đều là (i) ngân hàng thương mại đăng ký hoạt động liên quan đến chứng khoán với Ủy ban Chứng khoán Nhà nước Việt Nam và (ii) được quy định chặt chẽ bởi Luật Tổ chức tín dụng, Luật Chứng khoán và các quy định liên quan.

6.2 Điều khoản hợp đồng

Về các điều khoản hợp đồng cần áp dụng đối với các nhà quản lý quỹ để đảm bảo hiệu suất và tính chính xác, luật pháp Việt Nam không đưa ra yêu cầu hoặc hướng dẫn cụ thể về vấn đề này. Tuy nhiên, nhiệm vụ thực hiện một cách cẩn thận và siêng năng thường được quan tâm trong thực tế.

7. Thị trường, Sàn giao dịch và Nền tảng giao dịch

7.1 Nền tảng giao dịch được phép

Đối với các công cụ tài chính, tại Việt Nam, chỉ thị trường giao dịch chứng khoán trong nước - Sở giao dịch chứng khoán Hồ Chí Minh Hà Nội (HNX) và Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội (HSX) - mới được phép theo pháp luật. Cả HSX và HNX đều quản lý và vận hành các nền tảng giao dịch cổ phiếu niêm yết, trái phiếu và chứng chỉ quỹ giao dịch trên sàn giao dịch, nhưng sự khác biệt là ở yêu cầu niêm yết (HSX có tiêu chuẩn cao hơn). HNX cũng vận hành một hệ thống giao dịch riêng biệt cho các cổ phiếu của các công ty đại chúng chưa đủ điều kiện niêm yết, được gọi là Upcom. Ngoài ra, chứng chỉ quỹ đóng cửa niêm yết và chứng quyền được bảo hiểm được giao dịch thông qua hệ thống của HSX, trong khi HNX hiện đang xử lý các giao dịch phái sinh.

Luật pháp Việt Nam không có quy định cụ thể về nền tảng giao dịch của các công cụ tài chính và tài sản kỹ thuật số khác. Theo đó, tính hợp pháp của các thị trường như vậy là không rõ ràng. Hiện tại, các sàn giao dịch ngoại hối (FOREX) hoặc các nền tảng giao dịch khác cho tiền điện tử hoặc các tài sản kỹ thuật số khác có thể được coi là tự phát và bất hợp pháp bởi chính quyền nhà nước.

7.2 Quy định về các loại tài sản khác nhau

Theo Bộ luật Dân sự, một tài sản được định nghĩa bao gồm các đối tượng, tiền, giấy tờ có giá trị và quyền tài sản, và được phân loại thành bất động sản và tài sản lưu động. Nói chung, luật pháp Việt Nam không có chế độ quy định khác nhau đối với các loại tài sản khác nhau. Tuy nhiên, đối với tiền điện tử và các tài sản kỹ thuật số khác, vẫn chưa rõ liệu chúng có thể được coi là “tài sản” theo luật pháp Việt Nam hay không do quan điểm trái ngược về vấn đề này cũng như thiếu các quy định hướng dẫn.

7.3 Tác động của sự xuất hiện của các sàn giao dịch tiền điện tử

Việt Nam đang trong giai đoạn được gọi là “cơ cấu dân số vàng”, có nghĩa là phần lớn dân số là những người trẻ, năng động, có khả năng thích nghi cao với công nghệ mới. Do đó, đầu tư vào tiền điện tử tại Việt Nam đã tăng trưởng tương đối nhanh. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn thiếu khuôn khổ pháp lý cho tiền điện tử cũng như tài sản kỹ thuật số (xem 7.2 Quy định về các loại tài sản khác nhau) mặc dù nó đã thực hiện một số nỗ lực để điều chỉnh không gian này. Ví dụ, trong Quyết định 1225/QĐ-TTg ngày 21 tháng 8 năm 2017, Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt một dự án hoàn thiện khung pháp lý về quản lý tài sản kỹ thuật số và các hoạt động liên quan. Ngày đến hạn cho các sửa đổi được đề xuất hoặc các văn bản lập pháp về tiền điện tử là tháng 8 năm 2018 nhưng nó chưa bao giờ được đáp ứng.

Hiện tại, tiền điện tử được coi là phương tiện thanh toán bất hợp pháp tại Việt Nam theo Nghị định số 80/2016/ND-CP. Ngoài ra, do các vụ gian lận liên quan đến tiền điện tử gần đây gây ra thiệt hại hàng triệu đô la Mỹ cho các nhà đầu tư, chính quyền đã bắt đầu lo ngại về tác động tiêu cực của sự xuất hiện của các sàn giao dịch tiền điện tử. Theo Chỉ thị 10/CT-TTg ngày 11 tháng 4 năm 2018, Thủ tướng đã yêu cầu các cơ quan có liên quan tăng cường quản lý các hoạt động liên quan đến tiền điện tử và chào bán tiền xu ban đầu (ICO). Căn cứ vào Chỉ thị này, SBV ban hành Chỉ thị 02/CT-NHNN ngày 13 tháng 8 năm 2018, yêu cầu các tổ chức tín dụng và nhà cung cấp dịch vụ thanh toán trung gian không cung cấp dịch vụ thanh toán hoặc tiến hành các hoạt động khác liên quan đến giao dịch tiền điện tử cho khách hàng do “rủi ro rửa tiền, tài trợ khủng bố, gian lận và trốn thuế”. Bất kể những điều trên, để theo kịp cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0, SBV đang nghiên cứu khả năng phát hành tiền kỹ thuật số, có thể được đặt dưới sự kiểm soát của chính phủ dưới dạng tiền tệ fiat theo Quyết định 2617/QĐ-NHNN ngày 28 tháng 12 năm 2018.

7.4 Tiêu chuẩn niêm yết

Về tiêu chuẩn niêm yết, Luật Chứng khoán và các quy định liên quan đặt ra các tiêu chuẩn rõ ràng đối với cổ phiếu, trái phiếu và các chứng khoán đủ điều kiện khác được niêm yết trên các sàn giao dịch chứng khoán (HNX và HSX) hoặc được đăng ký trong hệ thống giao dịch tập trung (Upcom). Luật pháp Việt Nam chưa thiết lập các tiêu chuẩn cho việc niêm yết tiền điện tử hoặc các tài sản kỹ thuật số khác (do thiếu khung pháp lý; xem 7.2 Quy định về các loại tài sản khác nhau7.3 Tác động của sự xuất hiện của các sàn giao dịch tiền điện tử).

7.5 Quy tắc xử lý đơn hàng

Đối với thị trường chứng khoán, theo Điều 3.3 Thông tư 203/2015 /TT-BTC, mỗi sàn giao dịch chứng khoán có trách nhiệm ban hành quy định về giao dịch đối với hệ thống/nền tảng giao dịch mà mình quản lý sau khi được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước phê duyệt. Các quy định này cung cấp các quy tắc xử lý lệnh áp dụng cho hệ thống hiện hành, chẳng hạn như các loại lệnh giao dịch, xác nhận hoặc từ chối lệnh, nội dung của lệnh và nguyên tắc về lệnh khớp (ưu tiên về giá hoặc thời gian). Luật pháp Việt Nam chưa thiết lập các quy tắc xử lý lệnh đối với giao dịch tiền điện tử hoặc các tài sản kỹ thuật số khác (do thiếu khung pháp lý; xem 7.2 Quy định về các loại tài sản khác nhau7.3 Tác động của sự xuất hiện của các sàn giao dịch tiền điện tử).

7.6 Sự gia tăng của các nền tảng giao dịch ngang hàng

Các nền tảng giao dịch ngang hàng chưa được pháp luật Việt Nam công nhận và nhiều trong số đó đang bị coi là tự phát và bất hợp pháp (xem 7.1 Nền tảng giao dịch được phép). Tuy nhiên, vì sự trỗi dậy của các nền tảng này trong nền kinh tế là không thể tránh khỏi, chính phủ đang nghiên cứu cơ chế thực hiện các hoạt động cho vay P2P trên cơ sở thí điểm. Theo đó, một văn bản quy định cung cấp (i) các hoạt động của các nền tảng cho vay P2P, (ii) người cho vay được phép tham gia vào các nền tảng, (iii) các điều kiện để thành lập một công ty vận hành nền tảng cho vay P2P và (iv) các vấn đề khác liên quan đến hoạt động của các nền tảng đó dự kiến sẽ được ban hành trong tương lai gần.

7.7 Các vấn đề liên quan đến việc thực hiện tốt nhất các giao dịch của khách hàng

Theo Luật Chứng khoán và Thông tư 210/2012/TT-BTC:

  • các công ty chứng khoán có nghĩa vụ thực hiện đơn đặt hàng của khách hàng một cách nhanh chóng và chính xác, và phải ưu tiên việc thực hiện các lệnh của khách hàng trước các đơn đặt hàng của họ; và
  • Các công ty quản lý quỹ có nghĩa vụ hành động vì lợi ích tốt nhất của khách hàng.

Trong trường hợp không có quy định áp dụng cho tiền điện tử và các tài sản kỹ thuật số khác, việc thực hiện tốt nhất các giao dịch của khách hàng liên quan đến giao dịch tài sản kỹ thuật số chưa được pháp luật Việt Nam công nhận.

7.8 Quy tắc thanh toán cho luồng đơn hàng

Tại Việt Nam, các công ty chứng khoán là thành viên giao dịch sẽ đặt lệnh trực tiếp trên sàn giao dịch chứng khoán cho chủ tài khoản.

7.9 Nguyên tắc toàn vẹn thị trường

Điều 4 Luật Chứng khoán quy định các nguyên tắc cơ bản cho hoạt động và hoạt động của thị trường chứng khoán, bao gồm “công bằng, công khai và minh bạch”. Nhằm đảm bảo toàn vẹn thị trường và ngăn ngừa lạm dụng thị trường, Điều 9 Luật Chứng khoán cũng quy định các hành vi bị cấm, bao gồm tiết lộ thông tin gây hiểu lầm, giao dịch nội bộ, khai thác thị trường để tạo ra cung cầu giả, hoặc các hành vi khác nhằm thao túng giá chứng khoán. Các nguyên tắc toàn vẹn thị trường đã không được luật pháp cung cấp cho giao dịch tiền điện tử và các tài sản kỹ thuật số khác (do thiếu khuôn khổ pháp lý; xem 7.2 Quy định về các loại tài sản khác nhau 7.3 Tác động của sự xuất hiện của các sàn giao dịch tiền điện tử).

8. Giao dịch tần số cao và thuật toán

8.1 Quy định sáng tạo và sử dụng

Giao dịch tần số cao và thuật toán, được gọi là HFT, là một hình thức giao dịch thuật toán với tốc độ quay vòng cao và nhanh sử dụng các chương trình máy tính mạnh mẽ để thực hiện một số lượng lớn giao dịch trong vòng chưa đầy một giây. Tại Việt Nam, thuật ngữ “HFT” là mới trên thị trường, nhưng gần đây nó đã trở nên phổ biến hơn với sự phát triển của khoa học và công nghệ, do đó, một số nhà đầu tư chuyên nghiệp trong lĩnh vực chứng khoán đã bắt đầu chú ý nhiều hơn đến các giao dịch sử dụng công nghệ hiện đại như giao dịch thuật toán, giao dịch HFT trong các lĩnh vực tài chính và chứng khoán. Liên quan đến loại hình giao dịch này, Bộ Tài chính đã ban hành Nghị định 203/2015/NĐ-CP hướng dẫn giao dịch trên thị trường chứng khoán, dự kiến sẽ thu hút các công cụ giao dịch mới như giao dịch thuật toán, giao dịch chương trình và giao dịch tần suất cao trên thị trường chứng khoán Việt Nam bằng cách cho phép nhà đầu tư đặt cả lệnh mua và bán cùng một lúc, cho các giao dịch trong ngày. Tuy nhiên, không có quy định nào trong luật pháp Việt Nam trực tiếp quy định giao dịch tần số cao kể từ tháng 12/2020.

8.2 Yêu cầu đăng ký làm nhà tạo lập thị trường khi hoạt động với năng lực chính

Theo Nghị định 95/2018/NĐ-CP, “nhà tạo lập thị trường” chỉ được công nhận là tổ chức được Bộ Tài chính lựa chọn để thực hiện quyền và thực hiện nghĩa vụ trong việc phát hành và kinh doanh các công cụ nợ chính phủ tại thị trường nội địa. Theo đó, điều kiện tiên quyết để đăng ký làm lập thị trường là người nộp đơn phải là ngân hàng thương mại hoặc công ty chứng khoán được thành lập hợp lệ và hoạt động theo pháp luật Việt Nam ít nhất ba năm. Hơn nữa, vốn chủ sở hữu báo cáo trên báo cáo tài chính được kiểm toán hợp lệ không được thấp hơn vốn điều lệ tối thiểu theo quy định của pháp luật liên quan (3.000 tỷ đồng đối với ngân hàng thương mại; 10—165 tỷ đồng đối với công ty chứng khoán). Yêu cầu cuối cùng, như đã nêu tại Nghị định 95/2018/NĐ-CP, là người nộp đơn phải mua và giao dịch các công cụ nợ chính phủ trên thị trường sơ cấp và thứ cấp với số lượng theo quy định của Bộ Tài chính trong từng kỳ.

Do đó, luật pháp Việt Nam chỉ quy định các nhà tạo lập thị trường trong phạm vi phát hành và giao dịch nợ chính phủ, và chưa ban hành các quy định về các nhà tạo lập thị trường theo nghĩa rộng hơn.

8.3 Phân biệt quy định giữa quỹ và đại lý

Trước khi hết hạn vào ngày 03/03/2020, Nghị định 144/2003/NĐ-CP đã phân biệt hai định nghĩa: “Quỹ đầu tư chứng khoán” và “Đại lý phát hành chứng khoán”. Trên thực tế, theo luật hiện hành, quỹ đầu tư chứng khoán được công nhận là quỹ được hình thành từ vốn góp của nhà đầu tư nhằm mục đích kiếm lợi nhuận từ đầu tư chứng khoán, mặc dù các nhà đầu tư đó không có quyền kiểm soát hàng ngày các quyết định đầu tư của quỹ, trong khi đại lý phát hành trái phiếu được công nhận là một phương thức phát hành trái phiếu doanh nghiệp, do đó, chỉ các công ty chứng khoán, tổ chức tín dụng và tổ chức tài chính mới được phép đấu thầu. Theo quy định của pháp luật Việt Nam về chứng khoán (bao gồm luật hiện hành và Luật chứng khoán có hiệu lực từ ngày 01/01/2021), “chứng khoán” bao gồm cổ phiếu, trái phiếu và một số tài sản khác. Như vậy, các quy định về quỹ đầu tư chứng khoán và đại lý phát hành trái phiếu được tham gia vào nhiều văn bản pháp luật, nhưng điểm tương đồng nổi bật nhất giữa hai loại hình này là vì mục đích lợi nhuận, trong khi sự khác biệt là quỹ đầu tư chứng khoán có thể được sử dụng để đầu tư vào các tài sản khác như bất động sản, trong khi các tổ chức phát hành trái phiếu chỉ được phép phát hành trái phiếu doanh nghiệp có thời hạn từ một năm trở lên.

8.4 Quy định về lập trình viên và lập trình

Như đã đề cập ở trên, giao dịch tần số cao và thuật toán dự kiến sẽ mang lại nhiều lợi nhuận. Ưu điểm chính của giao dịch tần số cao là nó cải thiện tính thanh khoản của thị trường và loại bỏ các mức chênh lệch mua/bán nhỏ trước đó. Điều này đã được chứng minh bằng cách thêm phí vào các giao dịch tần suất cao, dẫn đến sự gia tăng chênh lệch giá mua/bán. Do đó, các sàn giao dịch đang khuyến khích các công ty phát triển các thuật toán để giúp tăng tính thanh khoản của thị trường. Tuy nhiên, tại Việt Nam, các quy định về lập trình và tạo thuật toán cho đến nay vẫn chưa được cung cấp.

9. Nền tảng nghiên cứu tài chính

9.1 Đăng ký

Hiện tại, tại Việt Nam chưa có nền tảng nghiên cứu tài chính nào được phát triển và hoạt động.

9.2 Quy định về thông tin chưa được xác minh

Không có quy định nào liên quan đến lĩnh vực này cho đến nay.

9.3 Quản lý cuộc trò chuyện

Không có quy định nào liên quan đến lĩnh vực này cho đến nay.

10. Công nghệ bảo hiểm

10.1 Quy trình bảo lãnh

Insurtech đang dần thâm nhập thị trường bảo hiểm Việt Nam thông qua đầu tư với các công ty bảo hiểm truyền thống. Mặc dù chưa mang lại nhiều thay đổi nhưng nó sẽ là tiền đề quan trọng để các công ty bảo hiểm truyền thống bắt kịp xu hướng chung 4.0 của thế giới.

Cam kết chứng khoán cũng là một trong những hoạt động chính mà insurtech hướng tới hoạt động trong tương lai gần. Theo luật hiện hành, bảo lãnh chứng khoán là một trong những hoạt động kinh doanh của các công ty chứng khoán, là cam kết với tổ chức phát hành để thực hiện các thủ tục trước khi chào bán chứng khoán. Cam kết được thực hiện như cam kết mua toàn bộ hoặc một phần số lượng chứng khoán của tổ chức phát hành để bán lại hoặc mua số lượng chứng khoán chưa bán của tổ chức phát hành hoặc giúp tổ chức phát hành phân phối chứng khoán cho công chúng.

Để phát hành bảo lãnh dưới hình thức cam kết vững chắc, công ty chứng khoán phải được cấp phép thực hiện các hoạt động bảo lãnh chứng khoán và đáp ứng yêu cầu về tổng giá trị của tất cả các hợp đồng, và không được kiểm soát và kiểm soát đặc biệt trong ba tháng trước thời điểm ký hợp đồng bảo lãnh.

Nói chung, quy trình cam kết chứng khoán bao gồm bốn bước:

  • phân tích và đánh giá khả năng vấn đề;
  • chuẩn bị tài liệu đăng ký chào bán công khai;
  • phân phối cổ phiếu; và
  • ổn định và điều chỉnh thị trường

Luật pháp hiện hành của Việt Nam không quy định cụ thể về quy trình bảo lãnh, do đó chi tiết thường do từng tổ chức phát hành bảo lãnh phát hành.

10.2 Xử lý các loại bảo hiểm khác nhau

Căn cứ vào đối tượng bảo hiểm, tất cả các loại bảo hiểm được chia thành hai nhóm: bảo hiểm nhân thọ và phi nhân thọ, cả hai đều chủ yếu được quy định theo Luật kinh doanh bảo hiểm 2020.

Bảo hiểm nhân thọ là một loại bảo hiểm được cung cấp cho các trường hợp người được bảo hiểm còn sống hoặc chết, trong khi bảo hiểm phi nhân thọ là một loại bảo hiểm tài sản, trách nhiệm dân sự và các loại bảo hiểm khác ngoài bảo hiểm nhân thọ. Tùy thuộc vào đối tượng, lĩnh vực và phạm vi của bảo hiểm, các loại bảo hiểm khác nhau được đối xử khác nhau. Tuy nhiên, theo quan điểm của insurtech, không có quy định cụ thể nào về cách điều trị này tính đến tháng 12 năm 2020.

Một điểm sáng trong lộ trình số hóa văn bản pháp luật về thủ tục hành chính tại Việt Nam là việc giới thiệu Chứng chỉ Điện tử về bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự. Đặc biệt, từ ngày 01/03/2021, chủ xe cơ giới có thể được cấp Giấy chứng nhận Điện tử bảo hiểm bắt buộc đối với trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới theo quy định tại Điều 6 Nghị định 03/2021/NĐ-CP. Trong trường hợp đó, doanh nghiệp bảo hiểm được phép chủ động thiết kế Giấy chứng nhận Điện tử, nhưng phải tuân thủ các quy định của Luật Giao dịch Điện tử và các văn bản hướng dẫn của Luật. Hiện tại, tại Việt Nam chỉ có một số công ty bảo hiểm lớn và uy tín — như Bảo hiểm Quân sự MIC, Bảo hiểm VietinBank, Bảo hiểm PVI — có khả năng áp dụng chứng chỉ điện tử để quản lý. Đây là lần đầu tiên chứng chỉ điện tử được ghi nhận trong hệ thống pháp luật của Việt Nam, chúng có thể mở ra cơ hội hợp tác giữa các công ty bảo hiểm truyền thống và các công ty fintech trong tương lai.

11. Công nghệ điện tử

11.1 Quy định của các nhà cung cấp Regtech

Các nhà cung cấp Regtech không được quy định cụ thể tại Việt Nam. Tuy nhiên, tùy thuộc vào các hoạt động, chúng có thể phải tuân theo các yêu cầu bảo vệ dữ liệu. Tuy nhiên, chính phủ Việt Nam đang có dấu hiệu cởi mở đối với việc thích ứng với regtech. Trong Quyết định 149/2020/QĐ-TTG, Thủ tướng Chính phủ đặc biệt đặt ra khung pháp lý để áp dụng e-KYC như một sứ mệnh để Chính phủ đạt được vào năm 2025 (với hướng tới năm 2030).

11.2 Điều khoản hợp đồng để đảm bảo hiệu suất và độ chính xác

Các công ty dịch vụ tài chính thường áp đặt các yêu cầu hợp đồng đối với nhà cung cấp để (i) đảm bảo tính bảo mật (nhiều lần các nhà cung cấp phải ký thỏa thuận không tiết lộ trước khi có bất kỳ quyền truy cập nào vào thông tin hoặc cấm lưu trữ thông tin trên đám mây của công ty dịch vụ tài chính), (ii) tuân thủ bảo vệ và lưu trữ dữ liệu, và (iii) nhất quán với hệ thống công ty dịch vụ tài chính (ví dụ: hệ thống ngân hàng cốt lõi). Người ta thường yêu cầu nhà cung cấp công nghệ chuyển dữ liệu khách hàng đã thu thập được đến máy chủ nội bộ của công ty dịch vụ tài chính.

Thông thường các quy định này xuất phát từ sự cần thiết của quy định (chẳng hạn như các công ty dịch vụ tài chính được yêu cầu đảm bảo tính bảo mật với khách hàng của họ).

12. Blockchain

12.1 Sử dụng Blockchain trong ngành dịch vụ tài chính

Các ngân hàng và các công ty trung gian dịch vụ thanh toán đã thử nghiệm triển khai công nghệ blockchain trong các giao dịch chuyển tiền liên ngân hàng vào đầu năm 2018. Tại Việt Nam, tháng 7/2018, NAPAS đã hợp tác với ba ngân hàng VietinBank, VIB và TPBank để thử nghiệm thành công việc chuyển tiền liên ngân hàng bằng blockchain sau bốn tuần triển khai. Gần đây, công nghệ blockchain đã được các tổ chức tài chính (bao gồm HSBC và BIDV) thử nghiệm thành công trong các giao dịch cho vay, bao gồm các giao dịch tài chính thương mại bằng thư tín dụng. TPBank, một ngân hàng Việt Nam khác, đã triển khai thành công công nghệ blockchain (RippleNet) trong các giao dịch chuyển tiền quốc tế của mình để đảm bảo giao hàng ngay lập tức, thông báo và minh bạch hoàn toàn.

12.2 Cách tiếp cận Blockchain của các cơ quan quản lý địa phương

Hiện tại, không có khuôn khổ pháp lý rõ ràng ở Việt Nam về blockchain, kể cả đối với các loại tiền tệ dựa trên blockchain như bitcoin. Tuy nhiên, sự hiểu biết chung là các loại tiền tệ như vậy bị cấm sử dụng như một công cụ tài chính. SBV đã ban hành Chỉ thị số 02/CT-NHNN vào năm 2018 đối với các nhà cung cấp dịch vụ tài chính, cấm cung cấp dịch vụ liên quan đến các loại tiền tệ này. Việc cung cấp, sử dụng hoặc phát hành các loại tiền tệ này cũng là một tội phạm theo luật Việt Nam.

Tuy nhiên, chính phủ đã tích cực nghiên cứu sử dụng cơ chế hộp cát cho blockchain như một nền tảng thử nghiệm quy mô nhỏ với một số nhà cung cấp dịch vụ được giám sát được chọn. Ngày 12/8/2019, Thủ tướng Chính phủ đã đề xuất triển khai cơ chế sandbox với các công nghệ mới thông qua Quyết định 999/QĐ-Tg. Đầu tháng 1/2020, Nghị quyết số 01/NQ-CP của Chính phủ về thực hiện Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội năm 2020 đã đặt ra nhiệm vụ phát hành hộp cát cho công nghệ tài chính, bao gồm đặt mục tiêu, phân bổ nguồn lực và xây dựng tiêu chí lựa chọn doanh nghiệp tham gia sandbox.

12.3 Phân loại tài sản Blockchain

Tài sản Blockchain/tiền tệ blockchain không được liệt kê như một công cụ tài chính được công nhận và đã bị cấm rõ ràng bởi SBV.

12.4 Quy định về “Nhà phát hành” Tài sản Blockchain

Không có tổ chức phát hành tài sản blockchain nào tồn tại hợp pháp tại Việt Nam vì việc sử dụng các loại tiền tệ blockchain này bị cấm ở Việt Nam.

12.5 Quy định về nền tảng giao dịch tài sản Blockchain

Các nền tảng giao dịch tài sản Blockchain bị cấm ở Việt Nam.

12.6 Quy định về quỹ

Không có quỹ nào được phép đầu tư vào tài sản blockchain ở Việt Nam.

12.7 Tiền ảo

Theo Điều 6.1 và 6.2 Nghị định 80/2016/NĐ-CP về sửa đổi Nghị định số 101/2012/NĐ-CP ngày 22/11/2012 của Chính phủ về thanh toán không dùng tiền mặt: “Các công cụ thanh toán không dùng tiền mặt trong giao dịch thanh toán (sau đây gọi là công cụ thanh toán), bao gồm: Séc, lệnh thanh toán, lệnh thu tiền, thẻ ngân hàng và các phương tiện thanh toán khác theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.”

Ngoài ra, “Công cụ thanh toán bất hợp pháp là công cụ thanh toán không có trong khoản 6 Điều này.”

Do đó, cả tiền ảo và tài sản blockchain đều bị cấm ở Việt Nam.

12.8 Tác động của Quy định đối với nền tảng “DeFi”

Tại Việt Nam, vẫn chưa có khung pháp lý rõ ràng về tài chính phi tập trung (DeFi; thường được gọi là cho vay P2P) ở Việt Nam. Mặc dù có rất nhiều công ty cho vay P2P đang hoạt động rộng rãi tại Việt Nam, tình trạng pháp lý của họ hiện không được chính phủ công nhận. SBV chỉ đi xa hơn khi khuyến nghị các doanh nghiệp dịch vụ tài chính cẩn thận trong việc cung cấp dịch vụ cho vay P2P, nhận thức được rủi ro trong việc cho vay P2P và cảnh giác khi hợp tác với các nhà cung cấp dịch vụ cho vay P2P.

13. Ngân hàng mở

13.1 Quy định về Ngân hàng mở

Hiện tại, Việt Nam chưa có quy định pháp lý về ngân hàng mở, tuy nhiên, điều này có thể thay đổi trong tương lai. Thật vậy, chính phủ Việt Nam đang tích cực thúc đẩy các cơ quan có thẩm quyền xây dựng khung pháp lý về ngân hàng mở.

Trên thực tế, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước đã thành lập Ban Chỉ đạo Fintech theo Quyết định số 328/Đ-NHNN ngày 16/03/2017. Một trong những nhiệm vụ cốt lõi của Ủy ban là nghiên cứu, xây dựng kết nối và chia sẻ dữ liệu thông qua các API mở. Đây là một khởi đầu và có thể dẫn đến những phát triển tiềm năng trong ngân hàng mở trong tương lai gần.

13.2 Những lo ngại do Open Banking nêu ra

Không có thông tin nào có sẵn trong khu vực tài phán này.

Tài nguyên bên ngoài
Tài liệu PDF:
Download PDF
Liên kết bên ngoài:
Open link
There is no external resources
Liên hệ
Đăng ký
Thank you! Your submission has been received!
Oops! Something went wrong while submitting the form.