Hướng dẫn Trọng tài Quốc tế Toàn cầu của Chambers 2021 của Chương Việt Nam
Please download our legal briefing here.
Ngày xuất bản:
6/11/2024
August 23, 2021

1. Chung

1.1 Tỷ lệ trọng tài

Sự phổ biến của trọng tài quốc tế tại Việt Nam

Theo thống kê của Trung tâm Trọng tài hàng đầu Việt Nam, Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC), số vụ án mới được xử lý và tổng số lượng tranh chấp đã tăng trưởng ổn định trong năm năm qua, giảm nhẹ vào năm 2020.

Thành phố Hồ Chí Minh vẫn là tỉnh có nhiều doanh nghiệp trọng tài với VIAC nhất, và phần lớn các tranh chấp liên quan đến việc bán hàng hóa (47%) với tranh chấp xây dựng đứng thứ hai, chiếm 14% các tranh chấp. Sự phát triển của VIAC mang lại cho nó danh hiệu địa điểm trọng tài phát triển nhanh nhất ở Đông Nam Á (ngoài Singapore).

Trọng tài quốc tế

Luật Trọng tài Thương mại không duy trì khái niệm “trọng tài quốc tế” mà chỉ duy trì “trọng tài thương mại [địa phương hoặc quốc tế]” và “trọng tài nước ngoài”. Trọng tài thương mại là một trọng tài trong đó một trong các bên là một thương gia (tức là, một thực thể thương mại). Trọng tài nước ngoài là một trọng tài theo đó Tòa án của nó phải tuân theo luật tố tụng nước ngoài, bất kể trụ sở trọng tài ở đâu. Ngoài ra, Việt Nam không có hai bộ luật trọng tài đối với trọng tài trong nước và nước ngoài, mà chỉ có một bộ luật về trọng tài thương mại (LCA).

Khái niệm “trọng tài quốc tế” đã được hiểu (mặc dù không có cơ sở pháp lý) theo cách tương tự như luật mô hình UNCITRAL. Trong thực tế, luật sư có thể nhầm lẫn sự khác biệt giữa trọng tài nước ngoài và trọng tài quốc tế, không giống nhau.

Ba quốc gia hàng đầu có doanh nghiệp trọng tài tại Việt Nam từ năm 2018 đến năm 2020 là Trung Quốc, Singapore và Hàn Quốc. Kinh nghiệm sử dụng trọng tài tại Việt Nam nói chung là rất cao, bằng chứng là ngày càng có nhiều vụ án trọng tài được giải quyết tại Việt Nam.

Nhìn chung, so với các tòa án địa phương, trọng tài Việt Nam được coi là công bằng và hiệu quả hơn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Trọng tài viên cũng được coi là có nhiều chuyên môn hơn các thẩm phán trong các lĩnh vực kỹ thuật của luật pháp và thực tiễn quốc tế. Tất nhiên, một trọng tài chỉ có thể tốt như một tòa án có thể.

1.2 Tác động của COVID-19

Trọng tài tại Việt Nam 2019—20

Năm 2019, Bộ luật tố tụng dân sự (CPC) mới đã được thông qua, với các quy định rõ ràng về việc công nhận và thi hành các phán quyết trọng tài nước ngoài. Các quy tắc thực thi tuân thủ chặt chẽ các quy định của Điều V của Công ước New York, mà Việt Nam đã là thành viên từ năm 1995.

Đồng thời, Tòa án Tối cao đã đưa ra một sự làm rõ, theo đó “việc không tuân thủ các nguyên tắc của pháp luật Việt Nam” chỉ liên quan đến các trường hợp hạn chế, bao gồm an toàn quốc gia, an toàn công cộng, sức khỏe cộng đồng, gian lận hoặc hối lộ, hoặc các nguyên tắc phổ quát như pacta sunt servanda. Về mặt này, khái niệm về nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam hiện nay rất gần với khái niệm trật tự công cộng theo Luật mẫu UNCITRAL. Tuy nhiên, trong thực tế, kinh nghiệm cá nhân khác nhau giữa các tòa án.

Năm 2020, Chính phủ ban hành Nghị định 82/2020 về hình phạt đối với các vấn đề tư pháp. Kết quả là, trọng tài xử lý một vụ án và cố ý vi phạm LCA hoặc không tuân thủ các nguyên tắc công bằng (ví dụ, họ ngồi trong một trường hợp mà họ là luật sư) sẽ bị phạt.

Gần đây, cả Quốc hội và Chính phủ đều kêu gọi cải cách LCA 2010, đưa nó đến gần hơn với thực tiễn quốc tế với khả năng thông qua rõ ràng Luật Mẫu UNCITRAL, và phù hợp với các luật khác đã được sửa đổi, bao gồm Bộ luật Dân sự 2015 và Luật Thực thi Phán quyết Dân sự 2014.

Tác động của COVID-19

COVID-19 chắc chắn đã ảnh hưởng đến cách thức tiến hành trọng tài tại Việt Nam. Đáng buồn thay, Quy tắc VIAC hiện hành chỉ cho phép các phiên điều trần trực tuyến nếu các bên đã đồng ý như vậy. Một lựa chọn khác là tiến hành phiên điều trần hỗn hợp, trong đó các bên và (các) trọng tài có thể đến văn phòng VIAC Hà Nội hoặc Thành phố Hồ Chí Minh sẽ tiến hành trọng tài vật lý, với kết nối với (các) bên khác/trọng tài viên khác không thể đến (các) văn phòng VIAC thông qua một nền tảng trực tuyến.

Trọng tài tại Việt Nam trong thời kỳ COVID-19 năm 2020—21

Năm 2020, tổng số vụ tranh chấp do VIAC quản lý là 221 vụ, trong đó có 46 vụ liên quan đến nước ngoài. Số trường hợp nhận được vào năm 2021 cũng giảm so với năm 2020, do hạn chế đi lại. Tuy nhiên, VIAC vẫn là trung tâm trọng tài bận rộn nhất ở Đông Nam Á bên ngoài Singapore.

Các phiên điều trần trực tuyến đã trở nên phổ biến hơn và đã được chứng minh là thuận tiện hơn, nhưng không kém phần đáng tin cậy. Điều này chắc chắn sẽ làm tăng hiệu quả của trọng tài, ngay cả sau đại dịch.

Đồng thời, số vụ án được tòa án giải quyết cũng giảm do đại dịch COVID-19 và hạn chế đi lại. Tòa án cũng phải tiến hành các cuộc họp trực tuyến nếu các bên đồng ý như vậy.

1.3 Các ngành công nghiệp chính

Theo thống kê của VIAC, hai lĩnh vực đã trải qua sự sụt giảm đáng kể trong hoạt động trọng tài quốc tế tại Việt Nam là bất động sản và các nhà cung cấp dịch vụ tổng hợp. Tranh chấp bất động sản giảm 23% tổng số vụ xuống còn 0% tổng số vụ từ năm 2019 đến năm 2020. Tương tự, việc cung cấp dịch vụ giảm 14% từ năm 2019 đến năm 2020. Mặc dù việc giảm thiểu tranh chấp dịch vụ là do hạn chế đi lại COVID-19, nhưng việc giảm các tranh chấp bất động sản khó giải thích hơn. Tuy nhiên, giá trị của các tranh chấp đã tăng lên, với một vụ án vào đầu năm 2021 liên quan đến số tiền tranh chấp hơn 600 triệu USD.

Ngành công nghiệp hứa hẹn nhất là xây dựng. Trong giai đoạn 2019-20, tranh chấp xây dựng gia tăng cả về số lượng và số lượng. Số tiền cao nhất của một cuộc tranh chấp xây dựng là 200 triệu USD. Các trọng tài nước ngoài hàng đầu cũng tham gia.

Dự kiến các Quy tắc của VIAC sẽ cần được sửa đổi để thích ứng với COVID-19, chẳng hạn như cho phép các bên liên lạc trực tiếp với Tòa án và chấp nhận email như một phương thức nộp đơn chính thức hoặc cho phép Tòa án thiết lập phương thức họp là trực tuyến mà không cần sự đồng ý của các bên.

1.4 Tổ chức trọng tài

Tổ chức trọng tài quốc tế thường được sử dụng nhất là Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC). Ban đầu thuộc Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) từ những năm 1990, VIAC hiện đã trở thành một viện độc lập với một hội đồng trọng tài quốc tế, bao gồm các luật sư và học giả trọng tài hàng đầu. Các trung tâm trọng tài khác được đề cập là TRACENT (Trung tâm Trọng tài Sài Gòn), Trung tâm Trọng tài Quốc tế Thái Bình Dương (PIAC) và Trung tâm Tài chính Thương mại Trọng tài (FCCA).

VIAC được quản lý bởi Ban Thư ký, bao gồm cố vấn (hoặc thư ký VIAC). Các cố vấn của VIAC đóng vai trò thư ký cho Tòa án. Các cố vấn liên lạc với các bên và Tòa án, hướng dẫn Tòa án liên quan đến việc hiểu Quy tắc VIAC và LCA, nhưng không can thiệp vào các vụ án hoặc tóm tắt các lập luận của các bên. Không giống như Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) hoặc Trung tâm Trọng tài Quốc tế Singapore (SIAC), VIAC không có Tòa án Trọng tài. Các quyết định liên quan đến thành phần của Tòa án hoặc các trọng tị/ứng cử viên cụ thể được xử lý bởi Chủ tịch VIAC hoặc Tổng thư ký VIAC.

Trong năm 2020—21, bốn tổ chức trọng tài mới đã được Bộ Tư pháp cấp phép, bao gồm Quảng Ninh, Mekong, OPIC và Highland.

1.5 Tòa án quốc gia

Nói chung, phân khu kinh tế của Tòa án nhân dân cấp tỉnh có liên quan sẽ xét xử các tranh chấp liên quan đến trọng tài. Hai tòa án phổ biến nhất giám sát trọng tài là tòa án Thành phố Hồ Chí Minh và tòa án Hà Nội. Tuy nhiên, các tòa án không phân công thẩm phán cụ thể để xử lý các vụ trọng tài.

LCA và Điều 414 của Bộ luật tố tụng dân sự (CPC) giao cho các tòa án:

  • bổ nhiệm hoặc thay đổi trọng tài viên cho trọng tài đặc biệt;
  • áp dụng, thay đổi hoặc hủy bỏ các biện pháp tạm thời khi Tòa án chưa được thành lập hoặc không thể đưa ra các biện pháp tạm thời;
  • hủy bỏ các phán quyết trọng tài trên cơ sở được quy định cụ thể trong pháp luật;
  • giải quyết khiếu nại chống lại quyết định thẩm quyền của Tòa án;
  • thực hiện các chức năng hỗ trợ khác, chẳng hạn như thu thập bằng chứng và triệu tập nhân chứng, nếu Tòa án không thể làm như vậy.

Mục đích của LCA là áp dụng Luật Mẫu UNCITRAL áp dụng cho cả trọng tài trong nước và quốc tế. Nó cũng giới hạn các lĩnh vực mà tòa án có thể can thiệp vào sự độc lập và vô tư của trọng tài. So với luật Singapore, khi phán quyết trọng tài phải tuân theo quy trình công nhận, hoặc việc thách thức trọng tài có thể được tòa án xem xét, các thẩm phán ở Việt Nam không có quyền như vậy. Trọng tài viên cuối cùng chỉ có thể bị thách thức trước Chủ tịch VIAC.

Tuy nhiên, cả LCA và CPC đều có nhược điểm là họ không cho phép các quyết định của tòa án về các vấn đề trọng tài có thể kháng cáo hoặc thậm chí giám đốc thẩm. Để tránh rủi ro của một quyết định độc đoán của tòa án, Tòa án Tối cao đã ban hành hướng dẫn hỗ trợ và giám sát các vụ kiện trọng tài, và tình hình đã được cải thiện gần đây. Tuy nhiên, để giải quyết vấn đề này, LCA và CPC cần được sửa đổi để bao gồm việc khiếu nạn/giám đốc thẩm phán quyết định của tòa án. LCA sẽ được sửa đổi vào năm 2021 hoặc 2022.

2. Pháp luật điều chỉnh

2.1 Luật điều chỉnh

Pháp luật điều chỉnh trọng tài quốc tế

Luật Trọng tài Thương mại 2010 (LCA) là luật chính điều chỉnh trọng tài quốc tế. LCA đã được hướng dẫn bởi Nghị quyết số 01/2014/NQ-HDTP của Tòa án Tối cao Nhân dân. Cụ thể, Toà án đã chỉ thị rằng phán quyết trọng tài sẽ chỉ được hủy bỏ sau khi chứng minh rằng nó vi phạm một hoặc nhiều nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam mà Hội đồng trọng tài không tuân thủ, và phán quyết trọng tài xâm phạm nghiêm trọng lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của bên tranh chấp hoặc của người thứ ba. Các giải thưởng, nếu không bị thách thức, có thể thi hành trực tiếp dưới dạng phán quyết cuối cùng của tòa án.

Liên quan đến việc công nhận và thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài, quy định chính là Bộ luật tố tụng dân sự 2015.

Sự khác biệt và tương đồng với Luật mô hình UNCITRAL

LCA và các quy định về công nhận và thi hành phán quyết nước ngoài theo CPC nói chung đều dựa trên Luật Mẫu UNCITRAL. Cấu trúc của LCA tuân thủ nghiêm ngặt Luật Mẫu, bao gồm các quy định cơ bản, thỏa thuận trọng tài, bổ nhiệm trọng tài, đệ trình, thẩm quyền, phiên điều trần, phán quyết và thách thức giải thưởng. LCA cũng hạn chế vai trò của tòa án. Ngoài ra, LCA cũng áp dụng nguyên tắc kompetenz-kompetenz trong việc cho phép tòa án phán quyết về thẩm quyền của mình hoặc thách thức trọng tài. LCA cũng áp đặt rằng, trừ khi luật pháp có quy định khác, quyết định của trọng tài là quyết định cuối cùng.

Trong khi Luật Mẫu chỉ có 36 điều, LCA có hơn 80 điều. Luật Mô hình áp dụng một cách tiếp cận linh hoạt cung cấp cho trọng tài một phạm vi quyền lực rộng; tuy nhiên, LCA sử dụng ngôn ngữ nghiêm ngặt để xác định các quy tắc và nghĩa vụ của tất cả các bên liên quan, bao gồm cả trọng tài. LCA bao gồm phạm vi rộng hơn Luật Mô hình. Trong khi Luật Mẫu chỉ quy định quá trình trọng tài, LCA cũng quy định các yêu cầu về hoạt động của các tổ chức trọng tài (cả tổ chức trong nước và quốc tế hoạt động tại Việt Nam), bao gồm các yêu cầu đăng ký, quyền và trách nhiệm của các tổ chức trọng tài.

Tuy nhiên, có những khác biệt chính nhất định.

Thứ nhất, theo Luật mẫu, tất cả các phán quyết, dù trong nước hay quốc tế, sẽ cần phải trải qua các thủ tục công nhận và thi hành, trong khi một phán quyết được đưa ra theo LCA có thể thực thi trực tiếp theo cách tương tự như bản án của tòa án, trừ khi nó bị hủy bỏ (Điều 66 và 67). Đây là một lợi thế rõ ràng của phán quyết trọng tài Việt Nam khi so sánh với phán quyết trọng tài nước ngoài, ngay cả khi so sánh với bản án của Tòa án Việt Nam về khả năng thi hành và thái độ ủng hộ trọng tài.

Sự khác biệt thứ hai liên quan đến việc hủy bỏ một giải thưởng, đó là lý do chính tại sao LCA không được một số luật sư công nhận là một luật phù hợp với Luật Mẫu. Trong khi Luật Mẫu UNCITRAL sử dụng thuật ngữ “chính sách công”, LCA và CPC đều sử dụng thuật ngữ “nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam”. Trước đây, các tòa án địa phương đã giải thích rộng rãi thuật ngữ này trong các thủ tục tố tụng miễn trừ và không công nhận, trong một số trường hợp, thậm chí còn đi xa đến mức sửa đổi nội dung của các giải thưởng. Gần đây, Tòa án Tối cao đã tuyên bố ý định đưa khái niệm nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam đến gần hơn với khái niệm trật tự công cộng. Do đó, các quyết định của tòa án đã trở nên ủng hộ trọng tài hơn, đặc biệt là tại tòa án Thành phố Hồ Chí Minh (phòng kinh tế). “Chính sách công” hay “nguyên tắc của pháp luật Việt Nam” chỉ là những cái tên; những gì xác định một luật có phù hợp với Luật Mẫu không phải là tên gọi, mà là khái niệm được sử dụng. Từ quan điểm đó, LCA phù hợp với Luật Mô hình. Mặt khác, nó không thể giải thích sự thành công của trọng tài Việt Nam trong việc giành được lòng tin của các bên nước ngoài so với các quốc gia khác trong khu vực mà luật trọng tài được công nhận phù hợp với Luật Mẫu.

Cuối cùng, LCA có cách tiếp cận quy định hơn so với Luật Mẫu liên quan đến các quy định về thủ tục trọng tài. Đặc biệt, những điều sau đây.

  • Theo Luật Mẫu, các bên được tự do đệ trình theo phong cách cầu xin hoặc phong cách tưởng niệm. Theo LCA, các bên phải nộp theo kiểu tưởng niệm (với tất cả các bằng chứng hỗ trợ có sẵn, kèm theo trong tuyên bố khiếu nại hoặc biện hộ, mặc dù họ có thể bổ sung thêm bằng chứng khi vụ án phát triển).
  • Theo Luật Mẫu, trọng tài viên có thể bị thách thức nếu có nghi ngờ chính đáng về tính công bằng, độc lập hoặc khách quan của họ. Theo LCA, trọng tài chỉ có thể bị thách thức nếu có căn cứ rõ ràng về việc họ vi phạm tính công bằng, độc lập hoặc khách quan. Điều này có cả ưu và nhược điểm. Một mặt, một trọng tài viên, một khi được bổ nhiệm vào một tòa án, khó loại bỏ hơn (so với các quốc gia khác). Mặt khác, trọng tài sẽ có quyền tự do đưa ra quyết định mà không có bất kỳ thách thức nào về việc bị cách chức, điều này có thể khiến anh ta hoặc cô ta ít thận trọng và cẩn thận hơn mức cần thiết, hoặc so với thẩm phán tòa án.
  • Theo Luật Mô hình, trọng tài viên có nguyên tắc chung về tiết lộ lợi ích. Theo LCA, căn cứ tiết lộ cụ thể hơn. VIAC duy trì một danh sách các căn cứ cho một thách thức trọng tài tương tự như Hướng dẫn của IBA về Xung đột Lợi ích. Tuy nhiên, trong khi IBA được sử dụng như một hướng dẫn, danh sách VIAC được sử dụng như một danh sách kiểm tra (có thể bổ sung khi có nghi ngờ).
  • Theo Luật mẫu, các bên được tự do chỉ định số lượng trọng tài viên. Theo LCA, số lượng trọng tài không được vượt quá ba, bất kể số lượng các bên. Do đó, nếu có nhiều hơn một người bị đơn, họ phải đồng ý về việc ai nên là trọng tài viên do họ chỉ định.
  • LCA yêu cầu một yêu cầu phản tố phải được đệ trình tại thời điểm bào chữa. Nếu người bị đơn không làm như vậy tại thời điểm đó, nó có thể không nộp đơn phản tố. Mặc dù có ý định tốt (để tránh trì hoãn), LCA hạn chế hơn cách tiếp cận Luật Mô hình. Hơn nữa, LCA không giải thích liệu khiếu nại về chi phí pháp lý có phải là yêu cầu phản tố hay không, khiến VIAC giải thích rằng ngay cả một yêu cầu về chi phí pháp lý cũng phải được quy định như một yêu cầu phản tố.
  • Luật mẫu cho phép Tòa án đưa ra quyết định về cách tiến hành tố tụng trọng tài hoặc triệu tập phiên điều trần. LCA giữ im lặng về chủ đề này, và do đó Quy tắc VIAC (ví dụ) chỉ cho phép các phiên điều trần trực tuyến khi các bên đồng ý, hoặc sử dụng ngoại ngữ cho mục đích trọng tài chỉ khi một trong các bên không phải là người Việt Nam.
  • Luật mẫu quy định thời gian bắt đầu tố tụng trọng tài và áp dụng phương thức liên lạc linh hoạt. LCA im lặng về vấn đề này và giao cho các quy tắc trọng tài để chỉ định (hoặc xác định quá mức).
  • Luật Mẫu cho phép Tòa án chỉ ban hành các giải thưởng theo tài liệu mà không có một thời gian nghiêm ngặt. LCA yêu cầu tất cả các giải thưởng được đưa ra trong vòng 30 ngày sau phiên điều trần cuối cùng (và tất nhiên, một phiên điều trần phải được triệu tập để giải thưởng có hiệu lực).
  • Luật Mẫu cho phép phán quyết theo mặc định (nếu không có biện hộ nào được đệ trình) và LCA áp dụng cách tiếp cận điều tra và yêu cầu Tòa án tiến hành phiên tòa và khám phá tất cả các biện pháp bào chữa có thể đối với các khiếu nại, dựa trên các tài liệu được trình bày (ngay cả bởi nguyên đơn). Do đó, Tòa án sẽ khó tiến hành trọng tài nếu bị đơn không xuất hiện hơn là đối với một trọng tài mà cả hai bên tích cực tham gia.
  • Khái niệm “chuyên gia” trong Luật mẫu bao gồm cả một chuyên gia do Tòa án chỉ định và một chuyên gia do đảng chỉ định. Theo LCA, không rõ một chuyên gia do bên chỉ định được xem xét như thế nào trong quá trình trọng tài, và do đó phải tuân theo thỏa thuận của các bên.
  • Khái niệm thẩm vấn chênh lệch được chấp nhận trong Luật Mẫu, trong khi LCA không nêu rõ, và nhiều vụ trọng tài được tiến hành thông qua cách tiếp cận điều tra chứ không phải đối nghịch (mặc dù tùy thuộc vào Tòa án quyết định).
  • Khái niệm luật áp dụng theo Luật mẫu chỉ có nghĩa là luật thực chất, và Tòa án có thể áp dụng luật trọng tài mà nó cho là phù hợp. Tuy nhiên, LCA áp dụng cho tất cả các trọng tài được tiến hành tại Việt Nam hoặc chọn luật Việt Nam làm luật trọng tài.
  • Theo Luật mẫu, trật tự/quyết định tố tụng có thể do Tổng thống quyết định. Theo LCA, tất cả các quyết định phải được quyết định bởi Tòa án (thậm chí thông qua đa số phiếu bầu).
  • Luật mẫu cho phép đình chỉ và bãi bỏ các thủ tục tố tụng trọng tài. LCA chỉ cho phép bác bỏ các thủ tục tố tụng trọng tài và không quy định thời gian tố tụng trọng tài có thể kéo dài bao lâu. Khái niệm về lệnh lưu trú không tồn tại theo LCA.
  • Luật Mẫu không đề cập đến hòa giải, mặc dù nó đã công nhận các giải thưởng đồng ý. LCA khuyến khích hòa giải và hòa giải và rõ ràng ủng hộ các giải thưởng đồng ý. Trọng tài - Hòa giải - Trọng tài (“arb-med-arb”) cũng là một tiêu chuẩn trọng tài tại Việt Nam.
  • Đối với thách thức giải thưởng, Luật Mẫu tập trung nhiều hơn vào việc tuân thủ thỏa thuận trọng tài, trong khi LCA tập trung nhiều hơn vào việc tuân thủ luật pháp. Như đã nói, LCA yêu cầu Toà án không xem xét nội dung tranh chấp (một số thẩm phán giải thích điều này có nghĩa là không xem xét nội dung phán quyết), khiến phán quyết trọng tài tại Việt Nam khó thách thức hơn, trừ khi đã vi phạm các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam.
  • Luật mẫu quy định việc thực thi các phán quyết trọng tài nước ngoài. LCA không quy định chúng, để lại cho CPC.

2.2 Thay đổi luật pháp quốc gia

Cuối năm 2020, Nghị định 82/2020/NĐ-CP có hiệu lực, quy định hình phạt hành chính đối với một số hoạt động trong quá trình trọng tài.

3. Thỏa thuận trọng tài

3.1 Khả năng thi hành

Theo LCA, một thỏa thuận trọng tài sẽ có hiệu lực thi hành trừ khi nó vi phạm các trường hợp sau (Điều 18 của Luật):

  • người thiết lập thỏa thuận trọng tài thiếu thẩm quyền hoặc năng lực pháp lý;
  • thỏa thuận trọng tài không được thực hiện bằng văn bản;
  • thỏa thuận trọng tài đã bị lỗi, ép buộc hoặc đe dọa khi nó được ký kết và một tuyên bố đã được yêu cầu rằng thỏa thuận trọng tài bị vô hiệu; hoặc
  • thỏa thuận trọng tài vi phạm một lệnh cấm pháp lý.

3.2 Khả năng phân xử

Các vấn đề có thể được chuyển sang trọng tài

Điều 2 của LCA liệt kê ba loại tranh chấp có thể được giải quyết bằng trọng tài, đó là:

  • trọng tài phát sinh từ các hoạt động thương mại;
  • trọng tài phát sinh giữa các bên trong đó ít nhất một bên tham gia vào các hoạt động thương mại; và
  • Các tranh chấp khác mà pháp luật quy định có thể được giải quyết bằng trọng tài.

Điều 470.1 của CPC quy định hai loại tranh chấp thuộc thẩm quyền của tòa án Việt Nam: vụ án dân sự liên quan đến quyền đối với bất động sản nằm trong lãnh thổ Việt Nam và tố tụng ly hôn.

Liệu một hoạt động có được định nghĩa là hoạt động thương mại hay không vẫn là một câu hỏi lớn trong các trường hợp cụ thể. Tòa án nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh tại Quyết định 755/2018/QĐ-PQTT đã thi hành phán quyết trọng tài có trong thỏa thuận không tiết lộ và bác bỏ lập luận rằng tòa án không có thẩm quyền đối với các tranh chấp về quan hệ lao động.

Tuy nhiên, chắc chắn rằng các vấn đề xây dựng, bảo hiểm, dịch vụ tài chính, M&A, cho thuê, thương mại và sở hữu trí tuệ được coi là hoạt động thương mại.

Xác định xem Tranh chấp có “Trọng tài” hay không

Điều này được thảo luận ở trên.

3.3 Cách tiếp cận của Tòa án Quốc gia

Tòa án quốc gia Việt Nam phải duy trì thỏa thuận trọng tài của các bên. Ngoại lệ duy nhất là khi thỏa thuận trọng tài vô hiệu hoặc không thể thực hiện. Không rõ liệu các bên có nên đưa vụ kiện ra trọng tài trước để Tòa án quyết định liệu thỏa thuận trọng tài có hợp lệ hay không. Cũng không rõ khi nào một thỏa thuận trọng tài không thể thực hiện, khiến Tòa án có quyền tự do quyết định giải thích. Do đó, nếu không có sự phản đối của bên kia (và bên đó phải bắt đầu tố tụng trọng tài), tòa án sẽ chấp nhận thẩm quyền để xem xét tính hợp lệ của thỏa thuận trọng tài.

Liên quan đến việc lựa chọn luật điều chỉnh thỏa thuận trọng tài, thực tiễn tại các tòa án quốc gia không phân biệt giữa luật tố tụng và luật thực chất. Câu hỏi quan trọng là liệu có yếu tố nước ngoài trong tranh chấp hay không. Nếu không, pháp luật Việt Nam được áp dụng (Điều 663 và 664 Bộ luật Dân sự 2015, Điều 14.1 LCA). Nếu có, sự lựa chọn pháp luật của các bên sẽ được áp dụng (Điều 14.2 của LCA). Nếu có yếu tố nước ngoài nhưng các bên không đưa ra lựa chọn, hội đồng trọng tài sẽ có quyền lựa chọn luật phù hợp nhất (Điều 14.3 của LCA).

3.4 Hiệu lực

Quy tắc tách biệt với các điều khoản trọng tài được công nhận rõ ràng theo Điều 19 của LCA. Theo đó, một thỏa thuận không hợp lệ (hoặc vô hiệu, hoặc dù được sửa đổi) sẽ không ảnh hưởng đến hiệu lực của thỏa thuận trọng tài.

4. Tòa Trọng tài

4.1 Giới hạn về lựa chọn

Theo Điều 20 của LCA, trọng tài phải có:

  • đầy đủ năng lực pháp lý dân sự theo quy định của Bộ luật Dân sự Việt Nam;
  • có bằng cấp đại học và ít nhất năm năm kinh nghiệm làm việc trong ngành mà họ đã học; và
  • trong trường hợp đặc biệt, một chuyên gia có trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm thực tế đáng kể vẫn có thể được chọn làm trọng tài, mặc dù họ không đáp ứng các yêu cầu nói trên.

Không nhất thiết một ứng cử viên phải là trọng tài viên hội thẩm cho bất kỳ tổ chức trọng tài nào, nhưng một số tổ chức (bao gồm VIAC) duy trì danh sách kiểm tra xung đột lợi ích để đánh giá có chấp nhận trọng tài hay không.

4.2 Thủ tục mặc định

Thủ tục sau khi thất bại trong việc lựa chọn trọng tài

Đối với trọng tài thể chế, nếu một trong hai bên không chọn trọng tài viên, Chủ tịch của tổ chức trọng tài sẽ bổ nhiệm.

Tình hình khác với trọng tài đặc biệt. Trong trường hợp này, đó sẽ là tòa án tại nơi trọng tài có thẩm quyền bổ nhiệm. (Điều 3.6 và 3.7 của LCA).

Thủ tục mặc định cho Trọng tài đa bên

Các bên ở một bên phải cùng nhau chỉ định một trọng tài viên. Nếu họ không làm như vậy, Chủ tịch hoặc tòa án, như đã đề cập trước đây, sẽ bổ nhiệm.

4.3 Sự can thiệp của tòa án

Tòa án Việt Nam nói chung đóng một vai trò nhỏ và không thể can thiệp vào việc lựa chọn trọng tài viên của các bên.

4.4 Thử thách và loại bỏ Trọng tài viên

Theo Điều 42.1 của LCA, trọng tài sẽ bị thách thức nếu:

  • người đó là người thân hoặc đại diện của một bên:
  • người đó có lợi ích liên quan đến tranh chấp;
  • có cơ sở rõ ràng để kết luận rằng trọng tài không vô tư cũng không khách quan; và
  • người đó có xung đột lợi ích, trừ khi điều này được các bên đồng ý bằng văn bản.

Khi so sánh với Luật Mô hình UNCITRAL (và cả Hướng dẫn IBA về Xung đột lợi ích trong Trọng tài quốc tế), căn cứ để thách thức hạn chế hơn nhiều trong LCA. Đặc biệt, trong khi cái trước chỉ yêu cầu “nghi ngờ chính đáng” về tính công bằng hoặc thiếu độc lập của trọng tài, cái sau đòi hỏi “căn cứ rõ ràng” (một tiêu chuẩn cao hơn nhiều).

4.5 Yêu cầu của trọng tài

Theo Điều 21 của LCA, trọng tài có nghĩa vụ chung là duy trì độc lập và vô tư. Họ cũng phải tiết lộ tất cả các trường hợp có thể ảnh hưởng đến tính độc lập và vô tư của họ, theo quy định tại Điều 42.2 của luật đó.

Yêu cầu tiết lộ tương tự được cung cấp theo Quy tắc Trọng tài VIAC, với danh sách kiểm tra thường dựa trên Danh sách Đỏ và Cam của Hướng dẫn IBA về Xung đột lợi ích trong Trọng tài Quốc tế với các biến thể (mà các bên phải chú ý). Nếu trọng tài viên thuộc bất kỳ trường hợp nào trong danh sách, thì tùy thuộc vào trường hợp nào, trọng tài viên có thể tự động bị loại hoặc xung đột đó sẽ phải được các bên từ bỏ rõ ràng.

5. Thẩm quyền

5.1 Các vấn đề bị loại trừ khỏi Trọng tài

Cách tiếp cận của Việt Nam là ký hợp đồng, có nghĩa là bất kỳ vấn đề nào không được đề cập trong Điều 2 của LCA đều không thể phân xử.

5.2 Thách thức đối với quyền tài phán

Nguyên tắc năng lực năng lực được công nhận rõ ràng theo LCA.

5.3 Hoàn cảnh can thiệp của Tòa án

Theo Điều 44 của LCA, Tòa án Việt Nam có thẩm quyền có quyền xem xét lại quyết định về thẩm quyền của hội đồng trọng tài nếu một bên yêu cầu Tòa án xem xét lại quyết định của Toà án. Thông thường, khi một bên đệ trình yêu cầu xem xét lại cho tòa án, Tòa án sẽ chờ tòa án đưa ra quyết định (mặc dù LCA rõ ràng cho phép họ tiến hành). Mặc dù quyết định của tòa án về thẩm quyền là cuối cùng, nhưng cũng đã xảy ra trường hợp phán quyết đã bị hủy bỏ sau đó về thẩm quyền một lần nữa (nhưng vì một lý do khác với quyết định ban đầu).

5.4 Thời gian thử thách

Theo Điều 44 của LCA, thời gian để thách thức là trong vòng năm ngày làm việc kể từ khi nhận được quyết định của Tòa án về thẩm quyền. Tòa án nên bổ nhiệm một thẩm phán trong vòng bảy ngày làm việc, mặc dù trên thực tế, việc bổ nhiệm và phán quyết về thẩm quyền có thể mất nhiều thời gian hơn.

5.5 Tiêu chuẩn xét duyệt xét tư pháp về quyền tài pháp/khả năng chấp nhận

Theo Điều 44 của LCA, thẩm phán sẽ đưa ra quyết định trước cửa sổ, mà không cần phải kêu gọi phiên điều trần hoặc mời các bên đưa ra ý kiến. Quyết định của thẩm phán là cuối cùng.

5.6 Vi phạm Thỏa thuận Trọng tài

Theo Điều 6 của LCA, trong trường hợp thỏa thuận trọng tài tồn tại và một bên bắt đầu tố tụng tại tòa án, tòa án phải từ chối thẩm quyền trừ khi thỏa thuận trọng tài đó vô hiệu hoặc không thể thực hiện.

Nếu điều khoản giải quyết tranh chấp quy định rằng cả Toà án và Hội đồng trọng tài đều có thẩm quyền, thì nói chung, tổ chức nào nhận được yêu cầu trước sẽ có thẩm quyền (Điều 2.4 Nghị quyết số 01/2014 của Tòa án nhân dân tối cao).

Việc vi phạm thỏa thuận trọng tài của Tòa án là một vi phạm nghiêm trọng và có thể dẫn đến việc hủy bỏ phán quyết. Tuy nhiên, không có gì làm rõ về thời điểm thỏa thuận trọng tài bắt đầu. Ví dụ, một điều khoản tranh chấp khiếu nại (ví dụ, Khoản 20 của Liên đoàn Quốc tế Các Hội Đồng Kỹ Thuật (FIDIC) điều kiện chung của hợp đồng) bao gồm một thỏa thuận trọng tài tại Tiểu khoản 20.6, nhưng Tòa án có thể xem xét rằng các khoản phụ 20.1 đến 20.5 cũng được áp dụng. Như vậy, nếu một bên không trình vụ án lên Ban tranh chấp (nếu hội đồng đó được thành lập theo khoản 20.3), Tòa án có thể không chấp nhận thẩm quyền, nếu không sẽ vi phạm thỏa thuận giữa các bên, và pacta sunt servanda chắc chắn là nguyên tắc cơ bản của bất kỳ luật nào, không chỉ ở Việt Nam.

5.7 Bên thứ ba

Trọng tài được đưa ra theo luật Việt Nam dựa trên sự tồn tại của một thỏa thuận trọng tài bằng văn bản giữa các bên (Điều 5.1 của LCA). Bất cứ ai không phải là một bên của thỏa thuận trọng tài không thể đưa tranh chấp ra trọng tài theo thỏa thuận trọng tài đó.

Tuy nhiên, có những ngoại lệ rõ ràng đối với quy tắc này theo Điều 5.2 và 5.3 của LCA, cụ thể là:

  • khi một trong các bên tham gia thỏa thuận trọng tài là một cá nhân qua đời hoặc mất năng lực hành động của mình, thỏa thuận trọng tài vẫn còn hiệu lực đối với người thừa kế hoặc người đại diện của họ theo luật, trừ khi các bên có thoả thuận khác; và
  • Khi một trong các bên tham gia thỏa thuận trọng tài là một tổ chức phải chấm dứt hoạt động, phá sản hoặc bị giải thể, hợp nhất, sáp nhập, chia tách hoặc tổ chức lại, thỏa thuận trọng tài đó vẫn còn hiệu lực đối với tổ chức tiếp quản quyền và nghĩa vụ của tổ chức đối với thỏa thuận trọng tài, trừ khi các bên có thoả thuận khác.

Thỏa thuận trọng tài là vô hiệu hoặc không thể thực hiện nếu các vấn đề không thể phân xử, hoặc nếu các bên ký thỏa thuận trọng tài không có thẩm quyền làm như vậy, hoặc tổ chức trọng tài không còn tồn tại. Đối với các vấn đề khác, chẳng hạn như thiếu ngôn ngữ, quy tắc tố tụng hoặc nơi trọng tài, Tòa án có thể quyết định khi nó được thành lập.

6. Cứu trợ sơ bộ và tạm thời

6.1 Các loại cứu trợ

Hội đồng trọng tài tại Việt Nam được phép giải quyết các biện pháp cứu trợ tạm thời hoặc cứu trợ khẩn cấp, theo Điều 48.1 của LCA.

So với Luật Mẫu UNCITRAL, Điều 17, các biện pháp tạm thời có sẵn cho Hội đồng Trọng tài hạn chế hơn. Trong khi Điều 17 của Luật Mẫu quy định quyền chung để ra lệnh bất kỳ biện pháp bảo vệ tạm thời nào mà Hội đồng Trọng tài có thể coi là cần thiết, LCA chỉ quy định một danh sách hạn chế các biện pháp mà Tòa án có thể ra lệnh. Có một trường hợp trong đó Tòa án ra lệnh một biện pháp không được quy định theo LCA mà sau đó đã bị thách thức tại tòa án để được bồi thường. Đây là một trường hợp rất hiếm, nhưng trọng tài nên chú ý đến những biện pháp mà nó có thể áp dụng.

6.2 Vai trò của tòa án

Tòa án cấp cứu trợ khẩn cấp

Theo Điều 53 của LCA, một bên có thể yêu cầu tòa án có thẩm quyền áp dụng một hoặc nhiều biện pháp cứu trợ khẩn cấp sau khi nộp đơn yêu cầu, đặc biệt đối với các biện pháp mà Tòa án không thể áp dụng, hoặc nếu Tòa án chưa được thành lập.

Cứu trợ khẩn cấp

Theo Điều 12 Nghị quyết số 01/2014/NQ-HĐTP, hình thức cứu trợ khẩn cấp mà Tòa án tại Việt Nam có thể cấp bao gồm các loại cứu trợ khẩn cấp có sẵn cho Hội đồng Trọng tài. Ngoài ra, theo Điều 48 của LCA, các bên có thể yêu cầu tòa án cấp cứu trợ khẩn cấp theo các luật liên quan khác. Điều này bao gồm CPC 2015, Điều 114, quy định một số cứu trợ khẩn cấp khác có thể được áp dụng bởi các tòa án.

Cứu trợ khẩn cấp để hỗ trợ trọng tài ở nước ngoài

Theo luật pháp Việt Nam, vẫn chưa có bất kỳ cơ chế pháp lý cụ thể nào cho phép các tòa án cấp cứu trợ khẩn cấp để hỗ trợ trọng tài ở nước ngoài, mặc dù trên thực tế, một số tòa án sẵn sàng hỗ trợ.

Trọng tài khẩn cấp

Không có trọng tài khẩn cấp có sẵn.

6.3 Bảo mật cho chi phí

Đối với các biện pháp đóng băng tài khoản ngân hàng hoặc tịch thu tài sản, tòa án và/hoặc hội đồng trọng tài phải ra lệnh bảo đảm chi phí. Tuy nhiên, một biện pháp cứu trợ tạm thời hạn chế việc di chuyển tài sản của bên kia (Điều 49.c của LCA) không yêu cầu (hiện tại) bảo đảm chi phí.

7. Thủ tục

7.1 Quy tắc quản lý

Chương V của LCA quy định một số yêu cầu thủ tục đối với trọng tài tại Việt Nam. Những mối quan tâm này:

  • các yêu cầu về hình thức và nội dung đối với tuyên bố yêu cầu bồi thường (Điều 30);
  • thời điểm khi thủ tục trọng tài được coi là bắt đầu (Điều 31);
  • thông báo về tuyên bố yêu cầu bồi thường (Điều 32);
  • thời hiệu đối với các tranh chấp được đưa ra trọng tài (Điều 33);
  • lệ phí trọng tài (Điều 34) và tuyên bố bào chữa (Điều 35);
  • tuyên bố phản tố (Điều 36);
  • thủ tục rút lại hoặc sửa đổi tuyên bố yêu cầu bồi thường, tuyên bố phản tố cáo, tuyên bố bào chữa (Điều 37) và đàm phán trong quá trình trọng tài (Điều 38).

7.2 Các bước thủ tục

Ở Việt Nam, người ta thường hiểu rằng các bước thủ tục sau đây được yêu cầu bởi LCA:

  • việc nộp một tuyên bố yêu cầu bồi thường và tất cả các bằng chứng (Điều 30 của pháp luật);
  • thông báo và gửi tuyên bố yêu cầu bồi thường cho bị đơn (Điều 32 của pháp luật);
  • đệ trình một tuyên bố bào chữa và tất cả các bằng chứng (Điều 35 của pháp luật); và (nếu có)
  • việc nộp tuyên bố phản tố, cùng với tuyên bố bào chữa (Điều 36 của luật).

Tuy nhiên, trên thực tế, Tòa án sẵn sàng ban hành lệnh và cho phép đưa ra các đệ trình tiếp theo với sự đồng ý của các bên. Một điều chắc chắn là LCA Việt Nam tuân theo phong cách tưởng niệm chứ không phải phong cách cầu xin. Do đó, nếu một bên muốn gửi lời khai của chuyên gia hoặc nhân chứng, họ cần phải làm như vậy với một đệ trình (trừ khi bên kia đồng ý khác).

7.3 Quyền hạn và nhiệm vụ của Trọng tài viên

Theo Điều 21 của LCA, các quyền hạn và nhiệm vụ được áp đặt đối với trọng tài tương tự như theo Luật Mẫu UNCITRAL.

7.4 Đại diện pháp lý

Không có bằng cấp hoặc yêu cầu cụ thể đối với người đại diện theo pháp luật xuất hiện trong các thủ tục tố tụng trọng tài tại Việt Nam. Người đại diện theo pháp luật có thể chứng minh rằng họ là người đại diện, do họ giữ vị trí đại diện hợp pháp của một pháp nhân, hoặc bằng cách được ủy quyền bởi giấy ủy quyền.

8. Bằng chứng

8.1 Thu thập và nộp bằng chứng

Theo các Điều 30, 35 và 46 của LCA, các bên có quyền và nghĩa vụ nộp bằng chứng để chứng minh trường hợp của họ và để hỗ trợ cho các tuyên bố khiếu nại và tuyên bố bào chữa của họ.

Ngoài ra, theo nguyên tắc chung, theo Điều 46 của Luật Trọng tài Thương mại, một bên có thể yêu cầu Hội đồng trọng tài ra lệnh xuất trình các tài liệu và bằng chứng từ bên kia. Trong trường hợp không thể lấy được các tài liệu và bằng chứng, mặc dù tòa án hoặc một bên đã sử dụng các phương pháp cần thiết, bên đó có thể yêu cầu tòa án ra lệnh xuất trình các tài liệu/chứng cứ. Như đã thảo luận trong 11.2 Loại trúc/Mở rộng phạm vi kháng cáo, một tòa án địa phương ở Việt Nam đã hủy bỏ phán quyết của tòa án với lý do Hội đồng Trọng tài không chấp nhận yêu cầu cung cấp bằng chứng, cáo buộc “công bằng” hoặc “thiếu độc lập”. Điều tương tự cũng áp dụng cho các nhân chứng và tuyên bố của nhân chứng. Theo Điều 47 của LCA, một bên có thể yêu cầu tòa án ra lệnh cho một nhân chứng tham dự phiên điều trần. Nếu Tòa án đã thực hiện các biện pháp thích hợp nhưng nhân chứng vẫn không tham dự, Tòa án sẽ nộp đơn lên tòa án để ra lệnh tham dự. Trong thực tế, bất kỳ quá trình khám phá, tiết lộ, sử dụng lời khai của nhân chứng hoặc thẩm vấn chÉO nào như vậy đều được áp dụng theo quyết định và nói chung, phải tuân theo thỏa thuận của các bên và chỉ đạo của Tòa án trên cơ sở từng trường hợp cụ thể.

Về đặc quyền, pháp luật Việt Nam không có quy định rõ ràng về điều này và tùy theo thỏa thuận của các bên, hoặc quy tắc của các tổ chức trọng tài, quy tắc đặc quyền có thể được áp dụng.

8.2 Quy tắc chứng cứ

Không có quy tắc chứng cứ áp dụng cụ thể cho trọng tài tại Việt Nam (ví dụ, một quy tắc chứng cứ tương tự như Quy tắc của IBA về việc lấy bằng chứng trong trọng tài thương mại quốc tế). Người ta cũng thường hiểu rằng các bên có thể nộp bằng chứng bất cứ lúc nào trước phiên điều trần cuối cùng. Trước đây, một giải thưởng đã bị gạt sang một bên vì nó đề cập đến Quy tắc IBA mà không có sự đồng ý giữa các bên rằng các quy tắc đó nên áp dụng. Quy tắc IBA không được coi là phù hợp với pháp luật Việt Nam. Để tránh rủi ro đó, Tòa án nên ban hành lệnh thủ tục chấp nhận các Quy tắc IBA trước.

8.3 Sức mạnh của sự ép buộc

Tòa án hoặc các bên có thể yêu cầu tòa án có thẩm quyền ra lệnh xuất trình các tài liệu liên quan đến tranh chấp. Tương tự, Tòa án có thể yêu cầu tòa án yêu cầu sự có mặt của một nhân chứng. Trong thời hạn năm ngày làm việc kể từ ngày được Toà án bổ nhiệm, Thẩm phán quyết định ra lệnh xuất trình tài liệu/tham dự nhân chứng cho phù hợp.

9. Bảo mật

9.1 Mức độ bảo mật

Điều 21 của LCA áp đặt một nghĩa vụ chung đối với trọng tài là duy trì tính bảo mật liên quan đến các thủ tục tố tụng trọng tài đối với các bên và trọng tài viên.

Đối với các bên, không có yêu cầu bảo mật rõ ràng, chỉ có quy tắc mặc định rằng “giải quyết tranh chấp bằng trọng tài sẽ được tiến hành riêng tư”.

10. Giải thưởng

10.1 Yêu cầu pháp lý

Điều 61.1 của LCA cung cấp một danh sách các yêu cầu mà phán quyết trọng tài phải tuân thủ, chẳng hạn như ngày tháng, tên và địa chỉ của các bên, căn cứ để ban hành phán quyết (trừ phán quyết đồng ý) và chữ ký của trọng tài. Giải thưởng phải được ban hành trong vòng 30 ngày sau khi kết thúc phiên điều trần cuối cùng (Điều 61.3).

10.2 Các loại biện pháp khắc phục

Tòa án sẽ phải tuân theo các nguyên tắc biện pháp khắc phục theo luật thực chất theo nghĩa vụ tuân thủ pháp luật (Điều 4.2 của LCA) hoặc Điều 292 của Luật Thương mại, chẳng hạn như thực hiện cụ thể, hình phạt, thiệt hại, chấm dứt hợp đồng và tránh hợp đồng.

10.3 Thu hồi tiền lãi và chi phí pháp lý

Chi phí pháp lý

Luật pháp Việt Nam không quy định rõ ràng về việc phân bổ chi phí pháp lý, chỉ về phí trọng tài. Theo Điều 34 của LCA, nguyên tắc cơ bản là bên thua sẽ chịu trách nhiệm về phí trọng tài.

Một thông lệ được phát triển gần đây tại VIAC là người bị đơn phải nộp đơn phản tố riêng cho các chi phí pháp lý.

Sở thích

Thông thường, các bên tham gia trọng tài tại Việt Nam yêu cầu giải quyết quyền lợi là thông lệ. Một số Tòa án đi xa đến mức đưa ra quyết định rằng nếu bên thua cuộc không phù hợp với phán quyết sau khi nó trở thành quyết định cuối cùng và ràng buộc, họ phải trả lãi bổ sung dựa trên lãi suất cơ bản hiện hành, ngay cả khi bên chiến thắng không yêu cầu điều này.

11. Đánh giá về một giải thưởng

11.1 Căn cứ kháng cáo

Theo Điều 4.5 của LCA, phán quyết trọng tài là cuối cùng và ràng buộc, và không được kháng cáo tại Việt Nam.

Tuy nhiên, theo Điều 69 của Luật Trọng tài Thương mại, một bên có thể yêu cầu Toà án có thẩm quyền hủy bỏ phán quyết trọng tài trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày nhận được phán quyết đó. Điều 68 Luật Trọng tài thương mại quy định căn cứ để hủy bỏ phán quyết trọng tài như sau:

  • thiếu tính vô hiệu của thỏa thuận trọng tài;
  • thành phần của hội đồng trọng tài hoặc thủ tục tố tụng trọng tài không phù hợp với thỏa thuận của các bên hoặc LCA;
  • thiếu thẩm quyền;
  • bằng chứng được cung cấp bởi các bên mà tòa trọng tài đặt căn cứ vào việc ban hành phán quyết là giả mạo, hoặc trọng tài viên đã bị làm hỏng; và
  • nội dung giải thưởng trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam.

Những căn cứ này gần như tuân theo các căn cứ quy định tại Điều 36 của Luật Mẫu UNCITRAL, với một số khác biệt, trong đó quan trọng nhất là “các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam”.

Trong những năm gần đây, đã có sự gia tăng số lượng giải thưởng của Việt Nam bị tòa án địa phương đặt sang một bên với những lý do rất kỳ lạ. Một quyết định tạm ngưng rất lớn đã được Tòa án nhân dân Hà Nội đưa ra vào năm 2019 (theo Quyết định số 08/2019/QĐ-PQTT). Tòa án đã mở lại quyết định thực chất của vụ án một cách hiệu quả, lý luận rằng hội đồng trọng tài đã vô tư khi chấp nhận yêu cầu phản tố không phù hợp với thỏa thuận hợp đồng về thiệt hại đã thanh lý.

Một quyết định tạm ngưng lớn khác cũng đã được Tòa án nhân dân Hà Nội ban hành vào năm 2020 (Quyết định 04/2020/QĐ-PQTT), trong đó phán quyết đã bị hủy bỏ do Hội đồng trọng tài không chấp thuận yêu cầu trình bày bằng chứng do nguyên đơn nắm giữ, hoặc thông qua Quy tắc Chứng cứ IBA mà không có lệnh tố tụng. Do đó, tòa án đã gạt phán quyết sang một bên với lý do tòa án đã không đảm bảo tính độc lập và công bằng của nó.

11.2 Loại trúc/Mở rộng phạm vi kháng cáo

Các bên không được phép mở rộng phạm vi của thách thức. Theo quy định tại Điều 15.2 Nghị quyết số 01/2014/NQ-HĐTP, trong phiên điều trần kiến nghị hủy phán quyết trọng tài, Toà án chỉ có thể xem xét liệu phán quyết có thuộc một trong các căn cứ quy định tại Điều 68.2 của Luật Trọng tài Thương mại hay không (xem 11.1 Căn cứ kháng cáo). Nếu không, tòa án có thể không hủy bỏ phán quyết trọng tài.

Tuy nhiên, như đã giải thích trước đây, các tòa án Việt Nam đã tự do giải thích các căn cứ để hủy bỏ phán quyết, bao gồm việc mở lại các phần thực chất của phán quyết trọng tài để xem xét.

11.3 Tiêu chuẩn xét duyệt xét tư pháp

Như đã đề cập trước đây, tòa án không được phép xem xét giá trị của vụ án. Tuy nhiên, một số tòa án nhầm lẫn “giá trị của vụ án” và “nội dung giải thưởng”. Do đó, thực tiễn tòa án có thể chuyển từ cực tả (tự do giải thích những nguyên tắc cơ bản của pháp luật) sang cực hữu (không chạm vào phán quyết ngay cả khi có vi phạm các nguyên tắc cơ bản của pháp luật, bởi vì vi phạm như vậy liên quan đến “giá trị của vụ án”). Người ta hy vọng rằng một cách giải thích gần đây của Tòa án Tối cao về các nguyên tắc cơ bản (hoặc sửa đổi LCA sau này) sẽ cấm tòa án mở lại các sự kiện của vụ án, nhưng cho phép nó xem xét nội dung của các giải thưởng và bãi bỏ nó chỉ khi nó vi phạm chính sách công.

Một tiêu chuẩn khác để đình công nội dung của vụ án là khi tòa án phát hiện rằng một bằng chứng quan trọng mà Tòa án dựa vào để đưa ra phán quyết đã bị giả mạo. Vấn đề là làm thế nào để xác định liệu bằng chứng đó có “quan trọng” hay không.

Tiêu chuẩn chính của việc xem xét tư pháp dựa trên các quy tắc tố tụng, đặc biệt là thỏa thuận của các bên và LCA. Nếu một giải thưởng được cấp mà không liên quan đến LCA, ví dụ, Điều 33 về giới hạn thời gian, nó có thể được coi là vi phạm LCA. Theo Điều 33, trừ khi luật cụ thể quy định khác, thời hạn để đưa vụ kiện ra trọng tài là hai năm kể từ thời điểm quyền của nguyên đơn bị vi phạm, tức là nợ của bị đơn đến hạn, nhưng không được thực hiện. Đồng thời, CPC quy định rằng tòa án sẽ không xem xét câu hỏi giới hạn thời gian nếu nó không được nêu ra bởi bị đơn. Thực tiễn này được áp dụng mutatis muntandis trong trọng tài, mặc dù không rõ liệu tòa án sau này có thể mở lại vấn đề giới hạn thời gian hay không.

Theo Điều 13 của LCA, nếu một bên nhận thức được bất kỳ sự bất thường nào trong quá trình tố tụng trọng tài nhưng không phản đối kịp thời, bên đó sẽ mất quyền phản đối. Điều này mang lại một mạng lưới an toàn cho phán quyết trọng tài sau này trong quá trình dàn xếp. Tuy nhiên, không có nhiều tòa án dựa vào Điều 13 để bác bỏ khiếu nại của bên thua cuộc vì vi phạm LCA. Như vậy, Tòa án nên tuân thủ nghiêm ngặt LCA.

12. Thực thi một giải thưởng

12.1 Công ước New York

Việt Nam là thành viên của Công ước New York từ năm 1995. Việc Việt Nam phê chuẩn Công ước đi kèm với bốn bảo lưu:

  • Công ước New York chỉ áp dụng cho các quốc gia ký kết;
  • Đối với một quốc gia không ký kết, Công ước New York sẽ chỉ áp dụng trên cơ sở có đi có lại;
  • Công ước New York sẽ chỉ áp dụng cho các tranh chấp phát sinh từ các mối quan hệ thương mại theo quy định của pháp luật Việt Nam; và
  • Việc giải thích Công ước New York trước tòa án Việt Nam hoặc cơ quan có thẩm quyền phải phù hợp với Hiến pháp và pháp luật Việt Nam.

Ngày 25/9/2020, Việt Nam đã mở cơ sở dữ liệu thống kê các vụ án thi hành tại Việt Nam tại các trang web sau: https://moj.gov.vn/tttp/Pages/dlcn-va-th-tai-Viet-Nam.aspx?fbclid=IwAR0ZN4v8vtAKbUpyqoNsPuL82Ll-MgcX6OaBCwW6mtHyj3WtQqreuo5KnTw

Trong số 82 phán quyết trọng tài nước ngoài, hơn 50% đã được công nhận hoặc thi hành, tất cả đều dựa trên Công ước New York. Từ 26 bản án của tòa án nước ngoài, kết quả là hỗn hợp vì không có công ước quốc tế về công nhận phán quyết của tòa án. Ví dụ, một phán quyết của tòa án Hàn Quốc đã được thi hành trong một trường hợp (có lẽ trên cơ sở quid pro quo) và bị từ chối trong một trường hợp khác vì không có công ước quốc tế nào áp dụng.

12.2 Thủ tục thi hành

Thực thi Giải thưởng tại Việt Nam

Tại Việt Nam, có sự phân biệt giữa phán quyết trọng tài trong nước và nước ngoài. Đặc biệt, các phán quyết trong nước có khả năng thi hành đầy đủ (có thể bị bỏ lại) và người nộp đơn có thể yêu cầu cơ quan thi hành án dân sự thi hành phán quyết như thể đó là bản án của tòa án.

Trong khi đó, các phán quyết trọng tài nước ngoài được yêu cầu phải trải qua thủ tục công nhận trước. Theo Điều 451 Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015, bên muốn thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài tại Việt Nam trước tiên phải nộp đơn kiến nghị lên Bộ Tư pháp, sau đó sẽ chuyển văn bản cho Toà án có thẩm quyền trong thời hạn năm ngày kể từ ngày nhận được, theo quy định tại Điều 453 Bộ luật tố tụng dân sự. Trong thời hạn năm ngày làm việc kể từ ngày nhận được, Toà án xem xét việc tiếp nhận vụ án để xem xét và thông báo cho các bên liên quan, Viện kiểm sát và Bộ Tư pháp. Sau đó, trong vòng hai tháng, tòa án sẽ đưa ra quyết định:

  • đình chỉ việc xem xét ứng dụng;
  • chấm dứt việc xem xét đơn đăng ký; hoặc
  • mở một phiên điều trần để xem xét ứng dụng.

Nếu tòa án thấy rằng giải thưởng có thể được công nhận, nó sẽ được thi hành.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quyết định của tòa án về việc công nhận phán quyết trọng tài nước ngoài có thể được kháng cáo trong vòng 15 ngày kể từ ngày ban hành và có thể bị tố tụng giám đốc thẩm, thường mất nhiều thời gian (một đến hai năm).

Thực thi các giải thưởng đã bị gạt sang một bên

Phán quyết bị Tòa án tại trụ sở trọng tài hủy bỏ là một trong những căn cứ mà Tòa án Việt Nam sẽ từ chối thi hành phán quyết đó. Điều này được quy định tại Điều 459.7 của Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015.

Theo Điều 457.2 của Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015, tòa án địa phương sẽ đình chỉ thủ tục công nhận và thi hành nếu có bằng chứng cho thấy phán quyết đang được xem xét lại (tùy thuộc vào các thủ tục tạm trú đang diễn ra) tại trụ sở.

Bảo vệ quyền miễn trừ chủ quyền ở giai đoạn thực thi

Miễn trừ chủ quyền không phải là một trong những căn cứ để từ chối thi hành phán quyết theo Điều 459 Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015 cũng công nhận rõ nguyên tắc bao quát rằng những người được hưởng đặc quyền ngoại giao, miễn trừ hoặc theo luật Việt Nam và điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ký kết thì các vụ án dân sự liên quan đến cá nhân, cơ quan và/hoặc tổ chức đó phải được giải quyết thông qua các kênh ngoại giao.

Cần lưu ý rằng Việt Nam vẫn chưa ký Công ước Liên hợp quốc về quyền miễn trừ tài phán của các quốc gia và tài sản của họ. Tuy nhiên, nếu điều này thay đổi trong tương lai, có khả năng điều khoản nói trên của Bộ luật tố tụng dân sự 2015 sẽ được hiểu là bao gồm việc bảo vệ quyền miễn trừ chủ quyền ở giai đoạn thi hành và công nhận.

12.3 Cách tiếp cận của Tòa án

Công nhận và thi hành phán quyết trọng tài

Khi nói đến việc công nhận và thi hành phán quyết trọng tài, Toà án Việt Nam không được phép mở lại các phán quyết trọng tài đã được Hội đồng trọng tài quyết định, chỉ để xác định liệu phán quyết có thuộc căn cứ từ chối công nhận hay không (Điều 457.2 Bộ luật tố tụng dân sự 2015). Các căn cứ mà tòa án có thể từ chối thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài được quy định tại Điều 459 Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015, và bao gồm những điều sau đây.

  • Các bên của thỏa thuận trọng tài không có năng lực để ký kết thỏa thuận như vậy theo luật áp dụng cho mỗi bên.
  • Thỏa thuận trọng tài không có hiệu lực pháp lý, theo luật hiện hành hoặc theo luật nơi phán quyết được đưa ra nếu các bên không chọn luật hiện hành.
  • Người phải thi hành án là cơ quan, tổ chức, cá nhân không được thông báo kịp thời, phù hợp về việc bổ nhiệm trọng tài viên và thủ tục giải quyết tranh chấp trong trọng tài nước ngoài, hoặc vì lý do hợp lý khác mà các cơ quan, tổ chức, cá nhân đó không thể thực hiện quyền thủ tục của mình.
  • Phán quyết của trọng tài nước ngoài về tranh chấp không thuộc phạm vi các vấn đề cần giải quyết bởi bất kỳ bên nào hoặc vượt quá phạm vi thỏa thuận trọng tài của các bên. Nếu có thể tách rời các phần của quyết định về vấn đề được yêu cầu và không được trọng tài nước ngoài yêu cầu giải quyết, quyết định về vấn đề được yêu cầu giải quyết có thể được công nhận và thi hành tại Việt Nam.
  • Các thành phần của trọng tài viên nước ngoài và/hoặc thủ tục giải quyết tranh chấp do trọng tài nước ngoài tiến hành không phù hợp với thỏa thuận trọng tài hoặc pháp luật của quốc gia nơi phán quyết của trọng tài nước ngoài đã được đưa ra, trong trường hợp thỏa thuận trọng tài không quy định về các vấn đề đó.
  • Phán quyết của trọng tài nước ngoài không có hiệu lực pháp lý bắt buộc đối với các bên.
  • Việc thi hành phán quyết của trọng tài viên nước ngoài đã bị hủy bỏ hoặc hủy bỏ bởi một cơ quan có thẩm quyền của quốc gia nơi phán quyết đó được đưa ra hoặc nước sở tại của luật được áp dụng.
  • Theo luật Việt Nam, tranh chấp không được giải quyết theo thủ tục trọng tài.
  • Việc công nhận và thi hành tại Việt Nam phán quyết của trọng tài viên nước ngoài trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

Trên thực tế, các tiêu chuẩn này rất cởi mở, làm phát sinh nhiều cách giải thích khác nhau từ các tòa án khác nhau và tỷ lệ thi hành tương đối thấp. Theo thống kê, từ năm 2015 đến năm 2019, tỷ lệ phán quyết nước ngoài thi hành tại Việt Nam chỉ là 47,8%, với 21,7% trường hợp bị từ chối thi hành (số liệu thống kê được công bố bởi Cơ sở dữ liệu chính thức của Bộ Tư pháp về công nhận phán quyết trọng tài nước ngoài). Các căn cứ phổ biến nhất để không công nhận theo luật pháp Việt Nam là thông báo không đúng cách, thiếu thẩm quyền tham gia thỏa thuận trọng tài và trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam.

Từ chối phán quyết trọng tài nước ngoài

Hai căn cứ phổ biến nhất mà Tòa án địa phương đưa ra để từ chối công nhận và thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài là (i) “trái với nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam” và (ii) thủ tục giải quyết tranh chấp do trọng tài nước ngoài tiến hành không phù hợp với thỏa thuận trọng tài hoặc pháp luật của quốc gia nơi phán quyết của trọng tài nước ngoài đã được đưa ra.

Trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam

Thay vì “chính sách công”, Điều 459 Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015 sử dụng bài kiểm tra “nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam”. Trong khái niệm này, Điều 14.2 Nghị quyết 01/2014/NQ-HDTP (áp dụng đối với tố tụng hủy phán quyết trọng tài trong nước) giải thích rằng một tòa án Việt Nam xem xét đơn phải xem xét hai câu hỏi:

  • liệu nguyên tắc bị cáo buộc đã bị vi phạm có phải là một trong những “nguyên tắc cơ bản về hành vi, trong đó tác động quan trọng nhất đối với sự phát triển và thực thi hệ thống pháp luật Việt Nam”; và
  • liệu giải thưởng có “vi phạm lợi ích của chính phủ, và các quyền và lợi ích hợp pháp của (các) bên thứ ba” hay không.

Tuy nhiên, vẫn còn nhiều chỗ để giải thích, và các tòa án Việt Nam thỉnh thoảng đã giải thích nguyên tắc này rất rộng rãi.

Ví dụ, trong một vụ án được trích dẫn rộng rãi, Toepler v Sao Mai, tòa án nhận thấy rằng việc bên thắng cuộc không giảm thiểu tổn thất của mình là trái với nguyên tắc thiện chí theo Bộ luật Dân sự Việt Nam. Ngoài ra, việc cấp bồi thường thiệt hại đã thanh lý còn mâu thuẫn với pháp luật Việt Nam về thiệt hại (yêu cầu thiệt hại phải thực tế và trực tiếp).

Strategic Think Tank LLC và 260 Architects v Sudico (một quyết định năm 2015 của Tòa án nhân dân Hà Nội) là một ví dụ khác. Trong trường hợp này, phán quyết của SIAC đã bị từ chối thực thi trên lý do được cho là thực chất là một số thiết kế xây dựng không được chính quyền địa phương phê duyệt và chúng không đáp ứng các yêu cầu của địa phương. Cơ sở pháp lý, một lần nữa, là “trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam”.

Nói chung, mặc dù Tòa án nhìn chung thừa nhận rằng họ có nghĩa vụ không xét xử lại vụ án, nhưng đã có những trường hợp đây là kết quả trên thực tế, vì tòa án cho rằng các phán quyết áp dụng sai luật Việt Nam sẽ “không phù hợp với các nguyên tắc của pháp luật Việt Nam”. Hy vọng rằng một khi Nghị quyết hướng dẫn một số quy định của Bộ luật tố tụng dân sự về công nhận và thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài tại Toà án sơ thẩm có hiệu lực, điều này sẽ thu hẹp phạm vi giải thích về “nguyên tắc của pháp luật Việt Nam”.

Thủ tục không phù hợp

Cơ sở phổ biến thứ hai đối với việc không công nhận được các tòa án Việt Nam trích dẫn là một thủ tục trọng tài không phù hợp. Trong thực tế, điều này chủ yếu liên quan đến việc phục vụ các tài liệu và bằng chứng về chúng.

Ví dụ, trong một quyết định năm 2019, Tòa án nhân dân Bình Phước đã từ chối thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài với lý do không có bằng chứng phục vụ tài liệu. Tương tự, vào năm 2017, Tòa án nhân dân Cần Thơ đã phát hiện, trong một vụ kiện hủy bỏ, rằng mặc dù phán quyết nói rằng thông báo sẽ được lưu hành thông qua Fedex, nhưng không có bằng chứng nào cho thấy trọng tài viên đã gửi thông báo và tài liệu của họ thông qua Fedex. Kết quả là, bị đơn không biết về thủ tục trọng tài. Giải thưởng do đó đã bị từ chối thi hành.

Một ví dụ khác liên quan đến phán quyết Encom Argoin Industrial Corp Ltd v 19 May Textile, một trọng tài của Hiệp hội bông quốc tế, đã bị từ chối công nhận vì tòa án thấy rằng người ký của bị đơn thiếu năng lực và bị đơn không được thông báo đúng về trọng tài.

13. Linh tinh

13.1 Vụ kiện tập thể hoặc Trọng tài nhóm

Luật pháp Việt Nam giữ im lặng liên quan đến trọng tài tập thể hoặc trọng tài tập thể. Tuy nhiên, hiểu rằng các loại khiếu nại phái sinh này sẽ không được trọng tài, vì theo các Điều 49, 72, 161 của Luật Doanh nghiệp 2020, thành viên hoặc cổ đông của công ty khi thay mặt công ty khởi kiện phái sinh phải “tuân thủ các quy định pháp luật về tố tụng dân sự”. Điều này được hiểu là điều này đề cập đến Bộ luật tố tụng dân sự 2015, và thực sự, Điều 30.4 của Bộ luật tố tụng dân sự 2015 quy định rằng tranh chấp giữa một công ty và các thành viên/cổ đông của công ty sẽ thuộc thẩm quyền của tòa án. Theo đó, người ta hiểu rằng các loại hành động phái sinh này phải được đưa ra tòa chứ không phải trọng tài.

13.2 Quy tắc đạo đức

Theo Điều 21 của LCA, trọng tài có nghĩa vụ tuân thủ các quy tắc đạo đức nghề nghiệp. Mặc dù không có quy tắc bao quát về đạo đức nghề nghiệp trong luật pháp Việt Nam (ngoại trừ một số nghĩa vụ của tòa án theo Điều 21 và 42 của LCA), các tổ chức trọng tài khác nhau có các quy tắc đạo đức riêng. Ví dụ, Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam có Quy tắc đạo đức trọng tài riêng được công bố vào năm 2015.

Đối với luật sư, không có quy tắc cụ thể hoặc tiêu chuẩn chuyên môn áp dụng cho họ trong trọng tài (ví dụ, Hướng dẫn IBA về Đại diện Bên). Thay vào đó, các cố vấn bị ràng buộc bởi các quy tắc đạo đức của hiệp hội luật sư có liên quan. Ví dụ, luật sư Việt Nam phải tuân theo Quy tắc đạo đức và hành vi nghề nghiệp của luật sư Việt Nam theo Điều 5 của Luật Luật sư.

13.3 Tài trợ của bên thứ ba

Không có bất kỳ khuôn khổ pháp lý hoặc hạn chế nào đối với các nhà tài trợ bên thứ ba theo luật pháp Việt Nam. Tuy nhiên, tùy thuộc vào cơ cấu tài trợ, nếu đó là khoản vay với nhà tài trợ nước ngoài, bên được tài trợ sẽ cần phải đăng ký bất kỳ khoản tài trợ nào như một khoản vay nước ngoài với Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.

13.4 Hợp nhất

Không có sự công nhận rõ ràng đối với việc hợp nhất trọng tài theo luật Việt Nam; tuy nhiên, Điều 15 của Quy tắc VIAC công nhận rõ ràng rằng, với sự đồng ý của các bên, hội đồng trọng tài có thể hợp nhất các khiếu nại được đưa ra trong các trọng tài riêng biệt, nhưng đang chờ xử lý, thành một trọng tài duy nhất vào ngày bắt đầu sớm nhất.

13.5 Bên thứ ba

Bên thứ ba bị ràng buộc bởi các thỏa thuật/giải thưởng trọng tài

Luật pháp Việt Nam im lặng về việc liệu các bên thứ ba có thể bị ràng buộc bởi một thỏa thuận trọng tài hoặc phán quyết hay không. Tuy nhiên (và điều này chưa được kiểm chứng), nếu hợp đồng được thực hiện có lợi cho bên thứ ba, bên đó có thể được quyền dựa vào thỏa thuận trọng tài để đưa ra tranh chấp chống lại một bên, vì theo Điều 415 Bộ luật Dân sự 2015, bên thứ ba trong trường hợp này có quyền yêu cầu bên có nghĩa vụ trực tiếp thực hiện nghĩa vụ của mình.

Tòa án Quốc gia Việt Nam và Bên thứ ba nước ngoài

Luật pháp Việt Nam im lặng về câu hỏi liệu tòa án quốc gia Việt Nam có thể ràng buộc bên thứ ba nước ngoài hay không.

Tài nguyên bên ngoài
Tài liệu PDF:
Download PDF
Liên kết bên ngoài:
Open link
There is no external resources
Liên hệ
Đăng ký
Thank you! Your submission has been received!
Oops! Something went wrong while submitting the form.
Lĩnh vực liên quan