Trọng tài Quốc tế 2020 - Hướng dẫn Thực hành Toàn cầu của Chambers
Please download our legal briefing here.
Ngày xuất bản:
6/11/2024
October 12, 2020

1. Chung

1.1 Tỷ lệ trọng tài

Sự phổ biến của trọng tài quốc tế tại Việt Nam

Trọng tài quốc tế là một phương pháp giải quyết tranh chấp ngày càng phổ biến ở Việt Nam. Theo thống kê của trung tâm trọng tài lớn nhất và phổ biến nhất Việt Nam - Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC), số vụ mới được xử lý và tổng số vụ tranh chấp đã tăng trưởng ổn định (VIAC đã xử lý 274 vụ mới trong năm 2019 - 52,2% so với năm trước), với gần một nửa trong số đó liên quan đến tranh chấp quốc tế.

Nhìn chung, số liệu thống kê chỉ riêng từ Thành phố Hồ Chí Minh cho thấy các cơ quan trọng tài đặt tại đó đã xử lý 5.898 vụ án. Trong đó, có 5.777 vụ án đã đưa ra phán quyết trọng tài (trong đó có 170 vụ kể từ năm 2017), 40 vụ được giải quyết bởi các tổ chức trọng tài thương mại, 250 vụ đã được giải quyết thành công và bốn vụ án mà phán quyết trọng tài đã bị Tòa án hủy bỏ.

Số vụ kiện vẫn còn khiêm tốn so với kiện tụng; tuy nhiên, tại Việt Nam, có khoảng 100.000 vụ kiện thương mại được đưa ra tòa mỗi năm.

Trọng tài quốc tế

Tại Việt Nam, trọng tài quốc tế chủ yếu được các bên trong nước lựa chọn trong hợp đồng làm phương pháp giải quyết tranh chấp. Ngoài ra còn có việc thi hành tố tụng trọng tài nước ngoài tại Việt Nam, nhưng số vụ không quá cao. Nói chung, chính các doanh nghiệp đầu tư trực tiếp nước ngoài lựa chọn trọng tài thương mại. Có tới 40% doanh nghiệp đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) này chọn sử dụng trọng tài thương mại trong các trường hợp tranh chấp.

Điều này là do trọng tài được coi là công bằng hơn, hiệu quả hơn, giúp họ tiết kiệm thời gian và chi phí. Trọng tài viên cũng được coi là có nhiều chuyên môn hơn thẩm phán trong các lĩnh vực kỹ thuật của luật pháp và thực tiễn quốc tế. Các thủ tục tố tụng tại tòa án cũng được coi là dài hơn đáng kể.

1.2 Xu hướng

Trọng tài tại Việt Nam 2019-20

Năm 2019, các sáng kiến quan trọng đã được ban hành bởi chính quyền Việt Nam. Kể từ giữa năm 2019, Tòa án nhân dân tối cao đã lưu hành dự thảo Nghị quyết Hướng dẫn một số quy định của Bộ luật tố tụng dân sự về công nhận và thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài tại Toà án sơ thẩm ra công chúng để lấy ý kiến. Dự thảo mới nhất đã làm rõ các yêu cầu thủ tục, tài liệu liên quan đến việc công nhận các phán quyết trọng tài nước ngoài.

Quan trọng nhất, dự thảo hiện đã làm rõ khi nào tòa án có thể từ chối công nhận các phán quyết nước ngoài với lý do “không tuân thủ các nguyên tắc của pháp luật Việt Nam” để chỉ liên quan đến các trường hợp hạn chế bao gồm an toàn quốc gia, an toàn công cộng, sức khỏe cộng đồng, gian lận hoặc hối lộ, v.v.

Ngoài ra, ngày 2/10/2019, Thủ tướng Chính phủ đã công bố Quyết định 1268/QĐ-TTg phê duyệt kế hoạch hoàn thiện pháp luật liên quan đến hợp đồng và giải quyết tranh chấp hợp đồng bằng trọng tài thương mại, hòa giải. Điều này đã thúc đẩy các lời kêu gọi sửa đổi Luật Trọng tài Thương mại 2010, đưa nó đến gần hơn với thực tiễn quốc tế với khả năng áp dụng rõ ràng Luật Mẫu UNCITRAL.

Tác động của COVID-19

COVID-19 chắc chắn đã ảnh hưởng đến cách trọng tài được tiến hành tại Việt Nam. Đặc biệt, trong thời gian COVID-19, Chính phủ Việt Nam đã tạm đình chỉ việc cấp thị thực cho người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam. Để đối phó với rủi ro này, Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam đã khuyến nghị sử dụng phiên điều trần thông qua hội nghị từ xa, hội nghị truyền hình như các biện pháp để giảm thiểu rủi ro gián đoạn tố tụng vụ án.

Các bên cũng được khuyến khích gửi tài liệu thông qua các phương thức gián tiếp như bằng bưu kiện. Các tòa án cũng ngày càng được yêu cầu quyết định về các yêu cầu đình chỉ do các bên đệ trình.

1.3 Các ngành công nghiệp chính

Theo thống kê của Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam, các vụ án liên quan đến lĩnh vực bất động sản đã tăng mạnh trong năm 2019. Nguyên nhân được cho là sự quan tâm ngày càng tăng của các nhà đầu tư nước ngoài đối với thị trường bất động sản Việt Nam, và nhiều dự án bị trì hoãn đã được nối lại.

1.4 Tổ chức trọng tài

Tại Việt Nam, Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC) là tổ chức trọng tài quốc tế được sử dụng rộng rãi nhất. Điều này là nhờ danh tiếng của VIAC là tổ chức trọng tài đầu tiên và có uy tín nhất tại Việt Nam (có từ năm 1993), với danh sách các trọng tài viên trong nước và quốc tế được săn đón và có uy tín cao. Các phán quyết của Tòa án VIAC cũng có thể thi hành trực tiếp tại Việt Nam mà không cần thủ tục công nhận.

Những lợi thế này đồng nghĩa với việc VIAC đạt được sự cân bằng tốt giữa tính trung lập, hiệu quả và đặc sản, tạo ấn tượng thuận lợi cho các bên trong và ngoài nước. Như đã đề ra trong 1.1 Tỷ lệ trọng tài, VIAC đã xử lý 274 trường hợp mới trong năm 2019 - tăng 52,2% so với năm trước.

2. Pháp luật điều chỉnh

2.1 Luật điều chỉnh

Pháp luật điều chỉnh trọng tài quốc tế

Luật Trọng tài Thương mại 2010 là luật chính điều chỉnh trọng tài quốc tế, bao gồm khi tranh chấp có thể được đưa ra trọng tài, các hình thức trọng tài (thể chế hoặc đặc biệt), quy trình trọng tài, phán quyết trọng tài (bao gồm cả việc thách thức phán quyết trọng tài). Liên quan đến việc công nhận và thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài, luật áp dụng là Bộ luật tố tụng dân sự 2015.

Sự khác biệt và tương đồng với Luật mô hình UNCITRAL

Luật Trọng tài Thương mại 2010 và các quy định về công nhận và thi hành phán quyết nước ngoài theo Bộ luật tố tụng dân sự 2015 đều dựa trên Luật Mẫu UNCITRAL. Thật vậy, những người soạn thảo Luật Trọng tài Thương mại 2010 đã thu hút ảnh hưởng nặng nề từ Luật Mẫu UNCITRAL. Tuy nhiên, có một số khác biệt chính.

Ví dụ, theo Luật mẫu, tất cả các phán quyết, dù trong nước hay quốc tế, sẽ cần phải thông qua các thủ tục công nhận và thi hành; trong khi theo Điều 66 và 67 của Luật Trọng tài Thương mại 2010, phán quyết có thể thi hành trực tiếp như bản án của tòa án trừ khi phán quyết bị hủy bỏ. Một điểm khác biệt khác liên quan đến căn cứ để hủy bỏ phán quyết - trong khi Luật mẫu UNCITRAL sử dụng thuật ngữ “chính sách công”, Luật Trọng tài Thương mại sử dụng thuật ngữ “nguyên tắc của pháp luật Việt Nam” - đã được các tòa án giải thích rộng hơn trong việc hủy bỏ thủ tục tố tụng.

2.2 Thay đổi luật pháp quốc gia

Trong năm qua, không có bất kỳ thay đổi đáng kể nào đối với luật trọng tài quốc gia. Tuy nhiên, như đã đề cập ở trên, có những sáng kiến nhằm sửa đổi khung pháp lý hiện tại, có thể thành hiện thực trong những thay đổi thực chất trong tương lai gần.

3. Thỏa thuận trọng tài

3.1 Khả năng thi hành

Theo Luật Trọng tài Thương mại 2010, một thỏa thuận trọng tài sẽ có thể thi hành trừ khi nó thuộc một số tình huống mà nó được coi là vô hiệu theo Điều 18 của luật:

  • người thiết lập thỏa thuận trọng tài thiếu thẩm quyền hoặc năng lực pháp lý;
  • thỏa thuận trọng tài không được thực hiện bằng văn bản;
  • thỏa thuận trọng tài bị lỗi, ép buộc hoặc đe dọa khi ký kết thỏa thuận trọng tài và đã yêu cầu tuyên bố rằng thỏa thuận trọng tài bị vô hiệu; hoặc
  • thỏa thuận trọng tài vi phạm một lệnh cấm pháp lý.

3.2 Khả năng phân xử

Các vấn đề có thể được chuyển sang trọng tài

Cách tiếp cận của pháp luật Việt Nam là đưa ra một số vấn đề đối tượng có thể được chuyển sang trọng tài. Đặc biệt, Điều 2 Luật Trọng tài Thương mại 2010 liệt kê ba loại tranh chấp có thể giải quyết bằng trọng tài, bao gồm:

  • trọng tài phát sinh từ các hoạt động thương mại;
  • trọng tài phát sinh giữa các bên trong đó ít nhất một bên tham gia vào các hoạt động thương mại; và
  • Các tranh chấp khác mà pháp luật quy định có thể được giải quyết bằng trọng tài.

Ngoài ra, Điều 470.1 của Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015 quy định ba loại tranh chấp thuộc thẩm quyền độc quyền của tòa án Việt Nam và do đó không thể được giải quyết thông qua trọng tài. Đây là:

  • vụ án dân sự liên quan đến quyền đối với bất động sản nằm trong lãnh thổ Việt Nam.
  • thủ tục ly hôn giữa công dân Việt Nam và người nước ngoài hoặc người không quốc tịch nếu cả hai vợ chồng đều cư trú lâu dài tại Việt Nam; và
  • vụ án dân sự mà các bên có quyền, theo luật Việt Nam hoặc một điều ước quốc tế của Việt Nam, lựa chọn thẩm quyền của tòa án Việt Nam và đã quyết định lựa chọn đó.

Xác định xem tranh chấp có “có thể phân xử” hay không

Luật pháp Việt Nam vẫn chưa ban hành bất kỳ luật lệ ràng buộc nào về cách tiếp cận chung về cách xác định xem tranh chấp có “trọng tài” hay không. Tuy nhiên, sự hiểu biết chung theo Luật Trọng tài Thương mại là các câu hỏi cần trả lời khi xác định tính “trọng tài” của tranh chấp là liệu trọng tài có phát sinh từ hoạt động thương mại hay không, và liệu một trong các bên tranh chấp có tham gia vào các hoạt động thương mại hay không.

3.3 Cách tiếp cận của Tòa án Quốc gia

Nói chung, các tòa án quốc gia Việt Nam sẽ duy trì thỏa thuận trọng tài của các bên và đình chỉ tố tụng nếu một bên, mặc dù có thỏa thuận trọng tài, đưa ra tòa án. Ngoại lệ duy nhất là khi thỏa thuận trọng tài vô hiệu hoặc không thể thực hiện.

3.4 Hiệu lực

Quy tắc tách biệt với các điều khoản trọng tài được công nhận rõ ràng theo Luật Trọng tài Thương mại 2010. Theo đó, một thỏa thuận không hợp lệ (hoặc vô hiệu hoặc được sửa đổi) sẽ không ảnh hưởng đến hiệu lực của thỏa thuận trọng tài.

4. Tòa Trọng tài

4.1 Giới hạn về lựa chọn

Các bên không thể chỉ chọn bất cứ ai làm trọng tài viên của họ tại Việt Nam. Có một số bằng cấp tối thiểu nhất định mà trọng tài phải có bắt buộc theo Điều 20 của Luật Trọng tài Thương mại 2010 để anh ta hoạt động như một trọng tài viên:

  • đầy đủ năng lực pháp lý dân sự theo quy định của Bộ luật Dân sự Việt Nam;
  • có bằng cấp đại học và ít nhất năm năm kinh nghiệm làm việc trong ngành mà họ đã học; và
  • Trong trường hợp đặc biệt, một chuyên gia có trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm thực tế đáng kể vẫn có thể được chọn làm trọng tài mặc dù họ không đáp ứng các yêu cầu trên.

Ngoài ra, những người sau đây có thể không được chọn làm trọng tài viên:

  • nếu là thẩm phán, công tố viên, điều tra viên, cán bộ thi hành án, viên chức của Toà án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân, cơ quan điều tra, cơ quan thi hành án; hoặc
  • nếu họ là một người hiện đang bị truy tố, hoặc một người đang thụ án hình sự hoặc đã thụ án đầy đủ nhưng tiền án của họ vẫn chưa được xóa bỏ.

4.2 Thủ tục mặc định

Thủ tục sau khi thất bại trong việc lựa chọn trọng tài

Tại Việt Nam, có sự phân biệt giữa trọng tài thể chế và trọng tài đặc biệt. Đối với trọng tài thể chế, quy tắc chung là khi phương pháp lựa chọn trọng tài viên của các bên không thành công (ví dụ, một trong hai bên không chọn trọng tài viên), thì Chủ tịch của tổ chức trọng tài sẽ bổ nhiệm.

Tình hình khác với trọng tài ad-hoc. Tại đây, Tòa án sẽ có thẩm quyền chỉ định một Trọng tài viên cho các Bên nếu phương pháp lựa chọn trọng tài đã chọn không thành công.

Thủ tục mặc định cho Trọng tài đa bên

Luật pháp Việt Nam chỉ có các quy định trong trường hợp có nhiều người trả lời trong một vụ kiện trọng tài. Tại đây, các Bên phải cùng bổ nhiệm một trọng tài viên. Nếu họ không làm như vậy, thì Chủ tịch của tổ chức trọng tài (khi hết thời hạn bổ nhiệm) đối với trọng tài thể chế, hoặc Tòa án trọng tài đặc biệt (theo yêu cầu của bất kỳ Bên nào) sẽ thực hiện việc bổ nhiệm.

4.3 Sự can thiệp của tòa án

Tòa án Việt Nam nói chung đóng vai trò rất ít và không thể can thiệp vào việc lựa chọn trọng tài viên của các Bên. Thời gian duy nhất khi họ tham gia vào quá trình lựa chọn trọng tài là trong các phiên trọng tài đặc biệt, khi Tòa án, theo yêu cầu của một bên, đưa ra quyết định bổ nhiệm hoặc thay thế trọng tài viên.

4.4 Thử thách và loại bỏ Trọng tài viên

Theo Điều 42.1 Luật Trọng tài Thương mại năm 2010, các Bên có quyền yêu cầu thay thế trọng tài viên trong một số trường hợp, bao gồm các trường hợp:

  • Trọng tài viên là người thân hoặc đại diện của một bên:
  • trọng tài có lợi ích liên quan đến tranh chấp;
  • có cơ sở rõ ràng để kết luận rằng trọng tài không vô tư cũng không khách quan; và
  • Trọng tài viên là hòa giải viên, đại diện hoặc luật sư của một bên trước khi tranh chấp được đưa ra trọng tài để giải quyết, trừ khi điều này được các bên thỏa thuận bằng văn bản.

4.5 Yêu cầu của trọng tài

Tại Việt Nam, theo Điều 21 Luật Trọng tài Thương mại 2010, trọng tài viên có nghĩa vụ chung là duy trì độc lập và vô tư. Họ cũng phải tiết lộ tất cả các trường hợp có thể ảnh hưởng đến tính độc lập và vô tư của họ theo quy định tại Điều 42.2 của pháp luật. Yêu cầu tiết lộ tương tự cũng được quy định theo Quy tắc Trọng tài của Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam.

5. Thẩm quyền

5.1 Các vấn đề bị loại trừ khỏi Trọng tài

Cách tiếp cận của Việt Nam, như nhấn mạnh tại Điều 2 Luật Trọng tài Thương mại 2010 là đưa ra một số vấn đề có thể hoặc được chuyển sang trọng tài. Đó là các tranh chấp thương mại, tranh chấp liên quan đến một bên tham gia hoạt động thương mại, các tranh chấp khác rõ ràng được phép chuyển sang trọng tài theo luật Việt Nam.

Ngoài ra, có một số tranh chấp thuộc thẩm quyền độc quyền của tòa án Việt Nam, trong đó quan trọng nhất là tranh chấp dân sự liên quan đến quyền tài sản của bất động sản đặt tại Việt Nam.

5.2 Thách thức đối với quyền tài phán

Nguyên tắc năng lực năng lực được công nhận rõ ràng theo Luật Trọng tài Thương mại 2010.

5.3 Hoàn cảnh can thiệp của Tòa án

Theo Điều 44 Luật Trọng tài Thương mại năm 2010, Toà án có quyền giải quyết các vấn đề về thẩm quyền của hội đồng trọng tài nếu trong vòng năm ngày làm việc kể từ ngày nhận được quyết định của Tòa án về thẩm quyền, một bên yêu cầu Tòa án xem xét lại quyết định của Tòa án. Tuy nhiên, thật không may, vẫn chưa có bất kỳ tiền lệ nào đại diện cho cách tiếp cận chung từ tòa án về chủ đề này. Đối với các phán quyết tiêu cực về thẩm quyền của các tòa án trọng tài, mặc dù hiếm, các tòa án đã quyết định rằng hội đồng trọng tài có thẩm quyền để xác định tranh chấp bất chấp phán quyết ngược lại của chính tòa án.

5.4 Thời gian thử thách

Theo Điều 44 của Luật Trọng tài Thương mại 2010, các bên có quyền ra tòa để thách thức thẩm quyền của hội đồng trọng tài trong thời hạn năm ngày làm việc kể từ ngày nhận được quyết định của Tòa án về thẩm quyền.

5.5 Tiêu chuẩn xét duyệt xét tư pháp về quyền tài pháp/khả năng chấp nhận

Tại Việt Nam, không có đề cập rõ ràng về tiêu chuẩn xét duyệt xét tư pháp về vấn đề chấp nhận và thẩm quyền này. Tuy nhiên, theo Điều 44 Luật Trọng tài Thương mại năm 2010 và Nghị quyết số 01/2014/NQ-HDTP của Tòa án nhân dân tối cao, Thẩm phán sẽ dựa vào đơn xin xem xét, tài liệu hỗ trợ và chứng cứ kèm theo để xác định về vấn đề quyền tài phánh/chấp nhận. Do đó, người ta thường hiểu rằng tòa án sẽ đưa ra quyết định mới, và không bị ràng buộc phải trì hoãn quyết định của hội đồng trọng tài.

5.6 Vi phạm Thỏa thuận Trọng tài

Theo Điều 6 của Luật Trọng tài Thương mại năm 2010, trong trường hợp có thỏa thuận trọng tài và một bên bắt đầu tố tụng tại tòa án vi phạm thỏa thuận đó, Toà án phải từ chối thẩm quyền. Ngoại lệ duy nhất là khi tòa án xác định rằng thỏa thuận trọng tài là vô hiệu hoặc không thể thực hiện.

5.7 Bên thứ ba

Trọng tài được đưa ra theo pháp luật Việt Nam dựa trên sự tồn tại của thỏa thuận trọng tài đồng thuận giữa các Bên (Điều 5.1 Luật Trọng tài Thương mại 2010). Do đó, quy tắc chung là ai đó không phải là bên trong thỏa thuận trọng tài không thể đưa tranh chấp ra trọng tài theo thỏa thuận trọng tài đó.

Tuy nhiên, có những ngoại lệ rõ ràng đối với quy tắc này theo Điều 5.2 và 5.3 của Luật Trọng tài Thương mại 2010, cụ thể:

  • Khi một trong các bên là cá nhân của thỏa thuận trọng tài qua đời hoặc mất năng lực hành động của mình, thỏa thuận trọng tài vẫn còn hiệu lực đối với người thừa kế hoặc người đại diện của mình theo pháp luật, trừ khi các bên có thoả thuận khác; và
  • Khi một trong các bên là tổ chức của thỏa thuận trọng tài phải chấm dứt hoạt động, phá sản hoặc bị giải thể, hợp nhất, sáp nhập, chia tách hoặc tổ chức lại, thỏa thuận trọng tài đó vẫn có hiệu lực đối với tổ chức tiếp quản quyền và nghĩa vụ của tổ chức đối với thỏa thuận trọng tài đó, trừ khi các bên có thoả thuận khác.

6. Preliminary and Interim Relief

6.1 Types of Relief

An arbitral tribunal in Vietnam is permitted to award interim reliefs or emergency relief according to Article 48.1 of the Law on Commercial Arbitration. Pursuant to Article 49.2 of the same law, the types of relief which can be granted by the arbitral tribunal include:

  • prohibiting any changes in the status of assets under dispute;
  • prohibiting or forcing any disputing party to commit one or more certain acts to prevent acts which adversely affect the process of arbitral proceedings;
  • distraining assets under dispute;
  • requesting preservation, storage, sale or disposal of any asset of one disputing party or all disputing parties;
  • requesting temporary money payment between the parties; and
  • prohibiting transfer of the rights to assets under dispute.

Under Article 50.5 of the Law on Commercial Arbitration 2010 and Article 26 of Decree 63/2011/ND-CP, a decision to grant emergency relief by an arbitral tribunal is directly enforceable as though it is a court decision to grant emergency relief. The enforcement is done through a separate civil judgment enforcement agency.

6.2 Role of Courts

Courts Granting Emergency Relief

Under Article 53 of the Law on Commercial Arbitration 2010, a party may request the competent Court to apply one or more emergency reliefs after submitting its statement of claim. However, if a party has already requested the Arbitral Tribunal to apply one or more emergency reliefs, the Court will refuse a request for emergency reliefs from that party, unless the emergency reliefs fall beyond the scope of the Tribunal’s authority.

Emergency Reliefs

Under Article 12 of Resolution No 01/2014/NQ-HĐTP, the type of emergency reliefs which can be granted by the court in Vietnam includes those available to an arbitral tribunal, meaning those emergency reliefs as listed under Article 50.2 of the Law on Commercial Arbitration (See 6.1 Types of Relief).

However, the court has broader powers to grant interim relief. Under Article 48 of the Law on Commercial Arbitration 2010, the parties may request the court to also grant emergency reliefs in accordance with other relevant laws. This includes the Civil Procedures Code 2015, Article 114 of which sets out a number of further emergency reliefs which can be applied by the courts. Some relevant ones include:

  • distraining the disputed properties;
  • prohibiting the transfer of property right over the disputed assets;
  • prohibiting the change of the current conditions of disputed assets;
  • permitting the harvesting, sale of subsidiary food crops or other products, commodities;
  • freezing accounts at banks or other credit institutions, State treasury; freezing properties at places of their deposit;
  • freezing properties of the obligor;
  • prohibiting involved parties from performing or forcing them to perform certain acts;
  • prohibiting the obligors from leaving Vietnam; and
  • arresting aircrafts or ships to ensure the lawsuit settlement.

Emergency Relief in Aid of Foreign-Seated Arbitrations

Under Vietnamese law, there has yet to be any specific legal mechanism allowing the courts to grant emergency reliefs in aid of foreign-seated arbitrations.

Emergency Arbitrators

There’s not yet any legal mechanism for emergency arbitrator under Vietnamese law.

6.3 Security for Costs

Vietnamese law does not yet have a legal mechanism enabling the courts and/or the arbitral tribunal to order security for costs. However, one can achieve the same results as a security for costs by requesting an interim relief constraining the assets of the other party (Article 49.c of the Law on Commercial Arbitration 2010), freezing bank accounts of the other party (by powers of the court under Article 114.10 of the Law on Commercial Arbitration 2010).

7. Procedure

7.1 Governing Rules

Chapter V of the Law on Commercial Arbitration 2010 sets out a number of procedure requirements for arbitration in Vietnam. These concern: form and content requirements for the statement of claim (Article 30), time when the arbitration proceeding is deemed to start (Article 31), notice of the statement of claim (Article 32), statute of limitation for disputes brought to arbitration (Article 33), the arbitration fees (Article 34) the statement of defence (Article 35), the statement of counterclaim (Article 36), the procedure on withdrawal or amendment of statement of claim, statement of counterclaim, statement of defence (Article 37), negotiation during the arbitration process (Article 38).

7.2 Procedural Steps

In Vietnam, it is commonly understood that the following procedural steps are required by the Law on Commercial Arbitration 2010:

  • the submission of statement of claim (Article 30 of the law);
  • the notification and delivery of the statement of claim to the respondent (Article 32 of the law); and
  • the submission of statement of defence (Article 35 of the law).

This structure is often followed verbatim by the rules of Vietnamese arbitral tribunals (eg, VIAC Rule, Articles 7, 8, 9), making the status of further submissions and procedural order (eg, Statement of Reply, Statement of Rejoinder) unclear. In practice, however, the Tribunal are willing to issue the order and allow the making of further submissions with the consent of the Parties.

7.3 Powers and Duties of Arbitrators

Under Article 21 of the Law on Commercial Arbitration 2010, the following powers and duties are imposed upon arbitrators:

  • to accept or refuse to settle disputes;
  • to be independent in dispute settlement;
  • to refuse to provide dispute-related information;
  • to enjoy remuneration;
  • to keep secret the circumstances of disputes they settle, unless they have to provide information to competent state agencies under law;
  • to ensure impartial, fast and prompt settlement of disputes; and
  • to adhere to the rules of professional ethics.

7.4 Legal Representatives

There are no particular qualifications or requirements for legal representatives appearing in arbitration proceeding in Vietnam. It is sufficient that the legal representative is able to show that they are a representative, either by virtue of them holding the position of legal representative of a legal entity, or being empowered by a power of attorney.

8. Evidence

8.1 Collection and Submission of Evidence

Under Article 30, 35 and 46 of the Law on Commercial Arbitration 2010, parties have the right and obligation to submit evidence to prove their case and in support of their statements of claim and statements of defence.

Additionally, as a general rule, pursuant to Article 46 of the Law on Commercial Arbitration, a party can request the arbitral tribunal to order the production of documents and evidence from the other party. In the event that the documents and evidence could not be acquired even though the tribunal or a party have employed necessary methods, then such party may request the Court to order the production of documents/evidence. There’s nothing to be sure that a court or tribunal will allow the request for production of document, however.

The similar applies to witness and witness statements. Under Article 47 of the Law on Commercial Arbitration, a party can request the tribunal to order the attendance of witness to attend the hearing. If appropriate methods have been carried out by the tribunal but the witness still do not attend, then the Tribunal will apply to the Court to make an order for attendance. In practice, such process of discovery, disclosure, use of witness statements, cross examination is applied with nuance and, generally, is subject to parties’ agreement and the tribunal’s direction on a case-by-case basis.

As for privilege, Vietnamese law does not contain express provisions on such matter, and depending on the parties’ agreement, or the rules of the arbitral institutions, then the privilege rule may be applied.

8.2 Rules of Evidence

There are no rules of evidence applying particular to arbitration seated in Vietnam (eg, a rule of evidence similar to the IBA Rules on the Taking of Evidence in International Commercial Arbitration). There’s only the general rule that Parties have the duty to provide and Tribunals have the power to request the provision of evidence to prove events relating to such dispute (Article 46 of the Law on Commercial Arbitration). It is also commonly understood that parties may submit evidence at any time prior to the final hearing (Article 25 of the VIAC Rule which applies to VIAC arbitrations, or through power to amend the statements of submissions under Article 37 of the Law on Commercial Arbitration 2010).

8.3 Powers of Compulsion

The Tribunal or the parties may request the competent Court to order the production of documents relating to the dispute. Similarly, the Tribunal may request the Court to require the attendance of witness. In both cases, within seven working days from the day the Court receives the order to request document production/witness attendance, the Chief Judge of the competent court will appoint a judge to consider the request. Within five working days from his appointment, the judge shall make the decision to order document production/witness attendance accordingly.

9. Confidentiality

9.1 Extent of Confidentiality

Article 21 of the Law on Commercial Arbitration 2010 imposes general duty on arbitrators to maintain confidentiality regarding the arbitral proceedings on the parties and the arbitrator. Specifically, the arbitrators shall “keep secret the circumstances of disputes they settle, unless they have to provide information to competent state agencies under law”.

As for the parties, there’s no express confidentiality requirement, only a default rule that “dispute settlement by arbitration shall be conducted in private, unless otherwise agreed by the parties”. The position is unclear in Vietnam, but from the wording it is arguable that the parties are not prevented from disclosing the documents and award of arbitral proceeding in another subsequent proceeding.

10. The Award

10.1 Legal Requirements

Article 61.1 of the Law on Commercial Arbitration 2010 provides a list of requirements which an arbitral award must comply with. Specifically, an award must contain:

  • Date and place of issuance;
  • Names and addresses of the plaintiff and defendant;
  • Name and address of the arbitrator;
  • Summary of the circumstances of the petition and matters under dispute;
  • Grounds for issuing the award, unless the parties agree that it is unnecessary to indicate these grounds;
  • Results of the dispute settlement;
  • Time limit for enforcement of the award;
  • Allocation of arbitration and other relevant expenses; and
  • The arbitrator's signature.

Under Article 61.3 of the Law on Commercial Arbitration 2010, the time limit for an arbitral award to be issued is within 30 days after the end of the final hearing. This requirement may cause difficulty in complex cases where lengthy awards are rendered. Thus, a popular method employed by Tribunals is to substantially complete the award beforehand after completing the main substantive hearing, then render a short final hearing for the purpose of complying with this requirement.

10.2 Types of Remedies

Vietnamese law does not provide any express limitations on the types of remedies that an arbitral tribunal may award. Instead, the tribunal would have to follow the principles of remedies under the substantive law pursuant to their duty to comply with law (Article 4.2 of the Law on Commercial Arbitration 2010).

As for measures under Vietnamese law, for commercial remedies, Article 292 of Law on Commerce lists seven types, including:

  • specific performance;
  • penalties;
  • compensation;
  • suspension of performance;
  • termination of contract; and
  • rescission of contract.

10.3 Recovering Interest and Legal Costs

Legal Costs

Vietnamese law does not make express provisions on the allocation of legal costs, only arbitration fees. Under Article 34 of the Law on Commercial Arbitration 2010, the general principle is that the losing party will be responsible for arbitration fees.

However, under the rules of arbitration of the Vietnam International Arbitration Centre, Article 36, the arbitral tribunal shall have the power to decide that one party shall bear all or part of the legal costs or other reasonable expenses incurred by the other party. It is also a common practice in Vietnam for the Tribunal to order the losing Party to be subject to part or the entire costs.

Interests

It is common practice for parties to arbitration in Vietnam to request the award of interests. In our practice, there has yet to be any Vietnamese law governing arbitration where the Parties do not request the payment of late interest. Such claim is possible pursuant to the parties’ right to interest for late payment under Article 306 of the Law on Commerce and Article 307 of the Civil Code 2015.

11. Review of an Award

11.1 Grounds for Appeal

According to Article 4.5 of the Law on Commercial Arbitration, arbitral awards are final and binding, and may not be appealed in Vietnam.

However, parties are entitled to challenge an arbitral award made in Vietnam on limited number of grounds. Under Article 69 of the Law on Commercial Arbitration, a party may request the competent court to set aside an arbitral award within 30 days from the date of receipt of such award. The request must be accompanied by evidence proving that such application has sufficient grounds and is lawful.

Article 68 of the Law on Commercial Arbitration sets out the grounds for setting aside the arbitral awards as follow:

  • không có thỏa thuận trọng tài hoặc thỏa thuận trọng tài không hợp lệ;
  • thành phần của hội đồng trọng tài hoặc thủ tục tố tụng trọng tài là/hành vi không phù hợp với thỏa thuận của các bên hoặc Luật này;
  • tranh chấp nằm ngoài thẩm quyền của hội đồng trọng tài: khi phán quyết trọng tài có các chi tiết nằm ngoài thẩm quyền của hội đồng trọng tài, các chi tiết đó sẽ bị hủy bỏ;
  • bằng chứng được cung cấp bởi các bên mà tòa trọng tài đưa ra phán quyết là giả mạo: trọng tài viên nhận tiền, tài sản hoặc lợi ích vật chất khác từ một bên tranh chấp, do đó ảnh hưởng đến tính khách quan và công bằng của phán quyết; và
  • Giải thưởng trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam.

Những căn cứ này gần như tuân theo các căn cứ nêu trong Điều 36 của Luật Mẫu UNCITRAL, với một số khác biệt, trong đó quan trọng nhất là việc sử dụng từ ngữ “nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam”.

11.2 Loại trúc/Mở rộng phạm vi kháng cáo

Các bên không được phép mở rộng phạm vi thách thức. Theo quy định tại Điều 15.2 Nghị quyết số 01/2014/NQ-HĐTP, trong phiên điều trần kiến nghị hủy phán quyết trọng tài, Toà án chỉ có thể xem xét liệu phán quyết có thuộc một trong các căn cứ quy định tại Điều 68.2 của Luật Trọng tài Thương mại hay không (xem 11.1 Căn cứ kháng cáo). Nếu không, thì Tòa án không thể hủy bỏ phán quyết trọng tài.

11.3 Tiêu chuẩn xét duyệt xét tư pháp

Như đã đề cập, tòa án không được phép xem xét giá trị của vụ án.

12. Thực thi một giải thưởng

12.1 Công ước New York

Việt Nam là thành viên của Công ước New York từ năm 1995. Việc Việt Nam phê chuẩn Công ước đi kèm với bốn bảo lưu:

  • Công ước New York chỉ áp dụng cho các quốc gia ký kết;
  • Đối với quốc gia không ký kết, thì Công ước New York sẽ chỉ áp dụng trên cơ sở có đi có lại;
  • Công ước New York sẽ chỉ áp dụng cho các tranh chấp phát sinh từ các mối quan hệ thương mại theo quy định của pháp luật Việt Nam; và
  • Việc giải thích Công ước New York trước tòa án Việt Nam hoặc cơ quan có thẩm quyền phải phù hợp với Hiến pháp và pháp luật Việt Nam.

12.2 Thủ tục thi hành

Thực thi Giải thưởng tại Việt Nam

Ở Việt Nam, có sự phân biệt giữa phán quyết trọng tài trong nước và nước ngoài. Đặc biệt, các phán quyết trong nước có thể thi hành đầy đủ (có thể bị hủy bỏ) và người nộp đơn có thể yêu cầu cơ quan thi hành án dân sự thi hành phán quyết như thể đó là bản án của tòa án.

Trong khi đó, các phán quyết trọng tài nước ngoài được yêu cầu phải trải qua thủ tục công nhận trước. Theo Điều 451 Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015, bên muốn thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài tại Việt Nam trước tiên phải nộp đơn kiến nghị lên Bộ Tư pháp, sau đó sẽ chuyển văn bản cho Toà án có thẩm quyền trong vòng năm ngày kể từ ngày nhận được theo quy định tại Điều 453 Bộ luật tố tụng dân sự. Trong thời hạn năm ngày làm việc kể từ ngày nhận được, Toà án xem xét chấp nhận vụ án để xem xét và thông báo cho các bên liên quan, Viện kiểm sát và Bộ Tư pháp. Sau đó, trong vòng hai tháng, tòa án sẽ đưa ra quyết định:

  • đình chỉ việc xem xét ứng dụng;
  • chấm dứt việc xem xét đơn đăng ký; hoặc
  • mở một phiên điều trần để xem xét ứng dụng.

Nếu tòa án thấy rằng giải thưởng có thể được công nhận, thì nó sẽ được thi hành.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quyết định của Tòa án về việc công nhận phán quyết trọng tài nước ngoài có thể bị kháng cáo trong vòng 15 ngày kể từ ngày ban hành, và có thể bị tố tụng giám đốc thẩm, thường mất nhiều thời gian (một đến hai năm).

Thực thi các giải thưởng đã bị gạt sang một bên

Phán quyết bị Tòa án tại trụ sở trọng tài hủy bỏ là một trong những căn cứ mà Tòa án Việt Nam sẽ từ chối thi hành phán quyết đó. Điều này được quy định tại Điều 459.7 của Bộ luật tố tụng dân sự 2015.

Bảo vệ quyền miễn trừ chủ quyền ở giai đoạn thực thi

Miễn trừ chủ quyền không phải là một trong những căn cứ để từ chối thi hành phán quyết theo Điều 459 Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015 cũng công nhận rõ nguyên tắc bao quát rằng những người được hưởng đặc quyền ngoại giao, miễn trừ hoặc theo pháp luật Việt Nam, điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ký kết, các vụ án dân sự liên quan đến cá nhân, cơ quan và/hoặc tổ chức đó phải được giải quyết thông qua kênh ngoại giao.

Cần lưu ý rằng Việt Nam vẫn chưa ký Công ước Liên hợp quốc về quyền miễn trừ tài phán của các quốc gia và tài sản của họ. Tuy nhiên, nếu điều này thay đổi trong tương lai, thì có khả năng quy định trên của Bộ luật tố tụng dân sự 2015 sẽ được hiểu là bao gồm việc bảo vệ quyền miễn trừ chủ quyền ở giai đoạn thi hành và công nhận.

12.3 Cách tiếp cận của Tòa án

Công nhận và thi hành phán quyết trọng tài

Khi nói đến việc công nhận và thi hành phán quyết trọng tài, Toà án Việt Nam nhất quán áp dụng nguyên tắc Tòa án sẽ không xét xử lại tố tụng đã được Hội đồng trọng tài quyết định, chỉ để xác định liệu phán quyết có thuộc căn cứ từ chối công nhận hay không (Điều 457.2 Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015). Các tình huống mà tòa án có thể từ chối thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài được quy định tại Điều 459 Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015, và bao gồm:

  • Các bên trong thỏa thuận trọng tài không có năng lực để ký kết thỏa thuận đó theo luật áp dụng cho mỗi bên.
  • Thỏa thuận trọng tài không có hiệu lực pháp lý theo luật hiện hành hoặc theo luật nơi phán quyết được đưa ra trong trường hợp các bên không chọn luật hiện hành.
  • Người phải thi hành án là cơ quan, tổ chức, cá nhân không được thông báo kịp thời, phù hợp về việc bổ nhiệm trọng tài viên và thủ tục giải quyết tranh chấp trong trọng tài nước ngoài; hoặc vì lý do hợp lý khác nên cơ quan, tổ chức, cá nhân đó không thể thực hiện quyền thủ tục của mình.
  • Phán quyết của trọng tài nước ngoài về tranh chấp không thuộc phạm vi các vấn đề cần giải quyết bởi bất kỳ bên nào hoặc vượt quá phạm vi thỏa thuận trọng tài của các bên. Nếu có thể tách các phần quyết định về vấn đề được yêu cầu và không được yêu cầu giải quyết tại trọng tài nước ngoài, quyết định về vấn đề được yêu cầu giải quyết có thể được công nhận và thi hành tại Việt Nam.
  • Thành phần của trọng tài nước ngoài và/hoặc thủ tục giải quyết tranh chấp do trọng tài nước ngoài tiến hành không phù hợp với thỏa thuận trọng tài hoặc pháp luật của quốc gia nơi phán quyết của trọng tài viên nước ngoài đã được đưa ra, trong trường hợp thỏa thuận trọng tài không quy định về các vấn đề đó.
  • Phán quyết của trọng tài nước ngoài không có hiệu lực pháp lý bắt buộc đối với các bên.
  • Việc thi hành phán quyết của trọng tài viên nước ngoài đã bị hủy bỏ hoặc hủy bỏ bởi một cơ quan có thẩm quyền của quốc gia nơi phán quyết đó được đưa ra hoặc nước sở tại của luật được áp dụng.
  • Theo luật Việt Nam, tranh chấp không được giải quyết theo thủ tục trọng tài.
  • Việc công nhận và thi hành tại Việt Nam phán quyết của trọng tài nước ngoài trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

Tuy nhiên, các tiêu chuẩn này rất cởi mở, làm phát sinh nhiều cách giải thích khác nhau từ các tòa án khác nhau và tỷ lệ thi hành tương đối thấp. Theo thống kê, từ năm 2015 đến năm 2019, tỷ lệ giải thưởng nước ngoài thi hành tại Việt Nam chỉ là 47,8%, trong đó 21,7% vụ án bị từ chối thi hành. Các căn cứ phổ biến nhất để không công nhận theo luật pháp Việt Nam là thông báo không đúng cách, thiếu thẩm quyền tham gia thỏa thuận trọng tài và trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam.

Từ chối phán quyết trọng tài nước ngoài

Thay vì “chính sách công”, Điều 459 Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015 sử dụng bài kiểm tra “nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam”. Về khái niệm này, Điều 14.2 Nghị quyết 01/2014/NQ-HĐTP (áp dụng đối với tố tụng hủy phán quyết trọng tài trong nước) giải thích rằng Tòa án Việt Nam xem xét đơn phải xem xét hai câu hỏi:

  • liệu nguyên tắc bị cáo buộc đã bị vi phạm có phải là một trong những “nguyên tắc cơ bản về hành vi, trong đó tác động quan trọng nhất đối với sự phát triển và thực thi hệ thống pháp luật Việt Nam”; và
  • liệu giải thưởng có “vi phạm lợi ích của chính phủ, và các quyền và lợi ích hợp pháp của (các) bên thứ ba” hay không.

Tuy nhiên, vẫn còn nhiều chỗ để giải thích, và tòa án Việt Nam đôi khi đã giải thích nguyên tắc này rất rộng rãi. Ví dụ, trong một quyết định hủy bỏ phán quyết trọng tài trong nước vào năm 2019, tòa án nhận thấy rằng một cách giải thích khác về một câu hỏi pháp lý thực chất của hội đồng trọng tài không phù hợp với quan điểm của tòa án đã chứng minh tính vô tư của Tòa án. Đặc biệt, Tòa án cáo buộc rằng Hội đồng trọng tài đã phân biệt đối xử với bên thua cuộc; do đó, phán quyết đã vi phạm các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam.

Trong một vụ án khác, được trích dẫn rất rộng - Toepler v Sao Mai, tòa án nhận thấy rằng việc bên thắng cuộc không giảm thiểu tổn thất của mình là trái với nguyên tắc thiện chí theo Bộ luật Dân sự Việt Nam. Ngoài ra, việc cấp bồi thường thiệt hại thanh lý là mâu thuẫn của pháp luật Việt Nam về thiệt hại (yêu cầu thiệt hại phải thực tế và trực tiếp).

Nói chung, mặc dù Tòa án nhìn chung thừa nhận rằng họ có nghĩa vụ không xét xử lại vụ án, nhưng đã có những trường hợp mà đây là kết quả thực tế vì tòa án cho rằng các phán quyết áp dụng sai luật Việt Nam sẽ “không phù hợp với các nguyên tắc của pháp luật Việt Nam”. Hy vọng rằng một khi Nghị quyết hướng dẫn một số quy định của Bộ luật tố tụng dân sự về công nhận và thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài tại Toà án sơ thẩm có hiệu lực, điều này sẽ thu hẹp phạm vi giải thích cho những gì được gọi là “nguyên tắc của pháp luật Việt Nam”.

13. Linh tinh

13.1 Vụ kiện tập thể hoặc Trọng tài nhóm

Luật pháp Việt Nam im lặng đối với trọng tài kiện tập thể hoặc trọng tài nhóm. Tuy nhiên, hiểu rằng các loại khiếu nại phái sinh này sẽ không được trọng tài, vì theo các Điều 50, 72, 161 của Luật Doanh nghiệp 2014, thành viên hoặc cổ đông của công ty khi thay mặt công ty khởi kiện phái sinh phải “tuân thủ các quy định pháp luật về tố tụng dân sự”. Điều này được hiểu là điều này đề cập đến Bộ luật tố tụng dân sự 2015, và thực sự Điều 30.4 của Bộ luật tố tụng dân sự 2015 quy định rằng tranh chấp giữa một công ty và các thành viên/cổ đông của công ty sẽ thuộc thẩm quyền của tòa án. Theo đó, chúng tôi hiểu rằng các loại hành động phái sinh này phải được đưa ra tòa chứ không phải trọng tài.

13.2 Quy tắc đạo đức

Theo Điều 21 Luật Trọng tài Thương mại 2010, trọng tài viên có nghĩa vụ tuân thủ các quy tắc đạo đức nghề nghiệp. Mặc dù không có quy tắc bao quát về đạo đức nghề nghiệp trong luật Việt Nam (ngoại trừ một số nghĩa vụ của tòa án theo Điều 21 và 42 của Luật Trọng tài Thương mại 2010), các tổ chức trọng tài khác nhau có quy tắc đạo đức riêng. Ví dụ, Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam có Quy tắc đạo đức trọng tài riêng được công bố vào năm 2015.

Đối với luật sư, không có quy tắc cụ thể hoặc tiêu chuẩn chuyên môn áp dụng cho họ trong trọng tài (ví dụ, Hướng dẫn IBA về Đại diện Bên). Thay vào đó, các cố vấn bị ràng buộc bởi các quy tắc đạo đức của hiệp hội luật sư có liên quan. Ví dụ, luật sư Việt Nam phải tuân theo Quy tắc đạo đức và hành vi nghề nghiệp của luật sư Việt Nam theo Điều 5 của Luật Luật sư.

13.3 Tài trợ của bên thứ ba

Không có bất kỳ khuôn khổ pháp lý hoặc hạn chế nào đối với các nhà tài trợ bên thứ ba theo luật pháp Việt Nam. Tuy nhiên, tùy thuộc vào cơ cấu tài trợ, nếu đó là khoản vay với nhà tài trợ nước ngoài, thì bên được tài trợ sẽ cần phải đăng ký tài trợ như một khoản vay nước ngoài với Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.

13.4 Hợp nhất

Không có sự công nhận rõ ràng đối với việc hợp nhất trọng tài theo luật pháp Việt Nam, tuy nhiên Điều 15 của Quy tắc VIAC công nhận rõ ràng rằng, với sự đồng ý của các bên, hội đồng trọng tài có thể hợp nhất các khiếu nại được đưa ra trong một trọng tài riêng biệt, nhưng đang chờ xử lý, thành một trọng tài duy nhất vào ngày bắt đầu sớm nhất.

13.5 Bên thứ ba

Bên thứ ba bị ràng buộc bởi các thỏa thuật/giải thưởng trọng tài

Luật pháp Việt Nam im lặng về việc liệu bên thứ ba có thể bị ràng buộc bởi một thỏa thuận trọng tài hoặc phán quyết hay không. Tuy nhiên, (và điều này chưa được kiểm chứng), nếu hợp đồng được thực hiện có lợi cho bên thứ ba, thì bên đó có thể được quyền dựa vào thỏa thuận trọng tài để gây tranh chấp chống lại một bên, như theo Điều 415 Bộ luật Dân sự 2015, bên thứ ba trong trường hợp này có quyền trực tiếp yêu cầu bên có nghĩa vụ thực hiện nghĩa vụ của mình.

Tòa án Quốc gia Việt Nam và Bên thứ ba nước ngoài

Luật pháp Việt Nam im lặng về câu hỏi liệu tòa án quốc gia Việt Nam có thể ràng buộc bên thứ ba nước ngoài hay không.

Tài nguyên bên ngoài
Tài liệu PDF:
Download PDF
Liên kết bên ngoài:
Open link
There is no external resources
Liên hệ
Đăng ký
Thank you! Your submission has been received!
Oops! Something went wrong while submitting the form.