Việt Nam là một quốc gia đang phát triển với tiềm năng cơ sở hạ tầng dồi dào. Trong khi đất nước đã thành công đáng chú ý trong việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài trong thời gian gần đây, đầu tư vào cơ sở hạ tầng vẫn còn hạn chế. Các dự án đối tác công tư (PPP) hoạt động tại Việt Nam chủ yếu dưới hình thức xây dựng-chuyển nhượng hoặc xây dựng-vận hàng-chuyển nhượng và chủ yếu tập trung vào giao thông vận tải, năng lượng điện và một số lĩnh vực khác.
Tiềm năng của thị trường cơ sở hạ tầng của Việt Nam được các nhà đầu tư quốc tế đánh giá cao và chắc chắn sẽ mang lại cho họ nhiều cơ hội hơn khi các rào cản bị phá bỏ và các dự án PPP trong nước phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế.
Trong vòng chưa đầy 10 năm, Việt Nam đã ba lần nỗ lực đưa ra, sửa đổi và cải thiện khung pháp lý quản lý PPP. Trong đó có Quyết định số 71/2010/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ song song với Nghị định số 108/2009; Nghị định số 15/2015/NĐ-CP thay thế hai văn bản đó; và Nghị định số 63/2018/NĐ-CP thay thế Nghị định 15. Nghị định 63 có hiệu lực vào tháng 6 năm 2018 với tư cách là luật PPP quan trọng.
Nghị định 63 là công cụ pháp lý hiện hành cho các dự án liên quan và bao gồm các quy định phù hợp với thông lệ quốc tế như bảo đảm không thay đổi kế hoạch sử dụng đất, cung cấp các tiện ích công cộng và bảo đảm bảo bảo hiểm rủi ro tịch thu tài sản của chính phủ hoặc bảo đảm nghĩa vụ của cơ quan ký kết hợp đồng. Tuy nhiên, cơ chế chia sẻ rủi ro doanh thu vẫn chưa được đưa vào.
Nghị định 63 cũng cho phép chính phủ bảo lãnh để cung cấp ngoại tệ cho công ty dự án. Sự đảm bảo như vậy rất quan trọng, đặc biệt là bây giờ đồng VND không thể chuyển đổi tự do do hạn chế chuyển đổi tiền tệ.
Tuy nhiên, không có chính sách rõ ràng về các trường hợp mà các bảo lãnh của chính phủ có thể được cung cấp. Ngôn ngữ của Nghị định rất mơ hồ — căn cứ vào định hướng phát triển kinh tế - xã hội, chính sách quản lý ngoại hối, khả năng cân bằng ngoại tệ trong từng thời kỳ, mục tiêu, tính chất của dự án, Thủ tướng Chính phủ quyết định số dư ngoại tệ đối với dự án, được phê duyệt. Việc thiếu chính sách và hướng dẫn rõ ràng để cung cấp bảo đảm khả năng chuyển đổi ngoại tệ có khả năng cản trở các nhà cho vay và nhà đầu tư tư nhân tham gia vào thị trường PPP của Việt Nam.
Giải pháp trong thập kỷ mới
Đất nước có thể tăng sức hấp dẫn đối với các dự án PPP chỉ khi tất cả các rào cản được giải quyết. Khi Việt Nam bước vào năm cuối cùng của giai đoạn phát triển 2016-2020, Việt Nam cần nhiều nguồn lực hơn để phục vụ nhu cầu phát triển nhanh chóng của mình.
Cùng với việc công nhận vai trò quyết định của cơ sở hạ tầng trong phát triển quốc gia, PPP được coi là một công cụ quan trọng để thúc đẩy cải thiện cơ sở hạ tầng. Trong năm 2019, Chính phủ đã tích cực trình bày một cơ chế pháp lý đầy đủ hơn để làm cơ sở và tiền đề cho phát triển cơ sở hạ tầng - ví dụ như tổ chức hội thảo và yêu cầu ý kiến từ khu vực tư nhân, bao gồm các hiệp hội và doanh nghiệp trong và ngoài nước.
Dự thảo luật về PPP đệ trình lên Quốc hội không chỉ đóng vai trò nâng các quy định lên vị trí nổi bật hơn hiến pháp so với Nghị định 63, mà còn giải đáp những lo ngại của nhà đầu tư liên quan đến hỗ trợ chủ quyền.
Cơ chế chia sẻ rủi ro doanh thu và bảo đảm khả năng chuyển đổi ngoại tệ được Bộ Kế hoạch và Đầu tư đưa vào dự thảo luật PPP. Trong đệ trình, Chính phủ quyết định áp dụng cơ chế chia sẻ rủi ro doanh thu cho các dự án PPP đủ điều kiện dưới hình thức điều chỉnh giá sản phẩm, phí dịch vụ hoặc điều chỉnh các điều khoản hợp đồng.
Chính phủ cam kết chia sẻ với các nhà đầu tư và doanh nghiệp dự án không quá 50% mức giảm giữa doanh thu thực tế và doanh thu cam kết trong hợp đồng. Đổi lại, các nhà đầu tư và doanh nghiệp cam kết chia sẻ với chính phủ không dưới 50% mức tăng doanh thu.
Về bảo đảm khả năng chuyển đổi ngoại tệ, có thể lên đến 30% doanh thu dự án tính bằng đồng sau khi trừ số tiền chi tiêu bằng đồng tiền. Dự thảo luật PPP cũng quy định ba tiêu chí để cấp bảo lãnh như vậy, do đó nâng cao khả năng áp dụng trong thực tế của nó.
Có thể thấy, dự thảo không chỉ mang lại lợi ích cho nhà đầu tư thông qua việc đảm bảo kết quả của dự án mà còn mang lại lợi ích cho nhà nước vì nó hứa hẹn sẽ thu hút thêm vốn đầu tư vào Việt Nam. Để duy trì tốc độ phát triển và công nghiệp hóa nhanh chóng, đất nước cần nhiều công trình cơ sở hạ tầng mới hơn. Tuy nhiên, nguồn tài chính công không đủ để đáp ứng những yêu cầu này, do đó việc huy động vốn tư nhân là điều cốt yếu. Dự thảo luật đã đưa ra giải pháp cho những lo ngại như vậy.
Dự thảo luật dự kiến sẽ được thông qua và ban hành vào năm 2020, mở ra một chương mới trong việc thu hút đầu tư tư nhân của đất nước khi giai đoạn phát triển mới bắt đầu. Nó sẽ cung cấp các đảm bảo pháp lý và đảm bảo một cấu trúc chia sẻ rủi ro hợp lý cho các dự án. Do đó, nó sẽ tạo ra kỳ vọng và thu hút các dự án mới không chỉ giới hạn ở các lĩnh vực truyền thống như đường bộ, năng lượng, cấp nước, mà còn những lĩnh vực đòi hỏi vốn lớn, nâng cao khả năng cạnh tranh quốc gia và tạo ra một số lượng lớn việc làm như đường sắt và hàng không.
Chìa khóa để thu hút các nhà đầu tư
Một yếu tố quan trọng trong việc ra quyết định của nhà đầu tư là dòng tiền vì bản chất kinh doanh theo đuổi lợi nhuận. Chúng cũng đóng vai trò như một công cụ hữu ích cho các nhà đầu tư để kêu gọi tài trợ dự án từ người cho vay hoặc nhà tài trợ. Dòng tiền bao gồm cả đầu vào - doanh thu nhận được từ người mua hoặc khách hàng - và đầu ra, như trong tiền chi cho lợi ích của dự án (xem biểu đồ). Các nhà cung cấp vốn phải đầu tư vào một dự án nếu lợi nhuận ước tính của dự án có tiềm năng, cùng với việc xem xét tỷ suất lợi nhuận nội bộ.
Để kiểm soát các dòng tiền này, các nhà đầu tư cần phân bổ và giảm thiểu rủi ro được tạo ra từ một dự án PPP. Trong thực tế, các yếu tố quyết định dòng tiền của dự án PPP, trong số những yếu tố khác, được phân thành ba nhóm chính: khả năng của nhà đầu tư, cơ chế chia sẻ rủi ro doanh thu và đảm bảo chuyển đổi ngoại tệ.
Khả năng của nhà đầu tư là đánh giá trong tất cả các khía cạnh ảnh hưởng đến kết quả của một dự án, bao gồm tình hình tài chính, kinh nghiệm, kết nối kinh doanh, v.v. Chia sẻ rủi ro doanh thu có nghĩa là giảm khả năng và tác động của sự không chắc chắn, trong khi đảm bảo chuyển đổi ngoại tệ đảm bảo rằng các nhà cung cấp vốn nhận được đồng nội tệ của họ bất chấp biến động thị trường. Trong khi việc chia sẻ rủi ro, ở một mức độ nào đó, đảm bảo doanh thu thu được cho các nhà đầu tư, đảm bảo chuyển đổi ngoại tệ nhằm mục đích thanh khoản của doanh thu đó và cung cấp cho nhà đầu tư một công cụ hiệu quả để thu hút nhiều vốn hơn.
Trong khi yếu tố đầu tiên thuộc trách nhiệm của các nhà đầu tư, nhà nước nên hỗ trợ các đối tác tư nhân của mình với hai cơ chế còn lại vì một dự án PPP mang lại lợi ích cho cả hai bên.
Về bản chất, một dự án PPP được thực hiện để cung cấp các dịch vụ công bằng cách sử dụng vốn tư nhân và/hoặc quản lý tư nhân. Điều đó có nghĩa là trong trường hợp khu vực tư nhân không tham gia, nhà nước phải chi ngân sách hoặc huy động các khoản vay hỗ trợ phát triển chính thức (nghĩa là nhà nước phải chịu mọi rủi ro và trách nhiệm). Do đó, nếu nhà nước muốn kêu gọi nguồn lực tài chính và khai thác kiến thức và năng lực quản lý từ tất cả các lĩnh vực kinh tế để bù đắp thâm hụt ngân sách thì nhà nước cũng phải đảm bảo tính khả thi của dự án thông qua các hỗ trợ, bảo đảm trao đổi.
Vì vậy, để cải thiện đầu tư PPP tại Việt Nam, nhà nước cần tập trung vào cơ chế chia sẻ rủi ro doanh thu, bảo đảm khả năng chuyển đổi ngoại tệ.
Xem xét những cải tiến từ các quy định PPP hiện hành và những ảnh hưởng có thể phát sinh, luật về PPP cần được thông qua và ban hành sớm. Luật này được kỳ vọng là một trong những thay đổi pháp lý quan trọng nhất trong năm 2020 và những năm tiếp theo, do đó góp phần phát triển kinh tế - xã hội của đất nước trong nhiệm kỳ 5 năm mới và lâu hơn.
Các chuyên gia tin rằng cùng với việc đưa ra luật này, nếu nhà nước có kế hoạch không tăng trần nợ mà vẫn tăng quy mô nền kinh tế thông qua một số phương pháp - ví dụ như lựa chọn cẩn thận các nhà đầu tư và tư vấn - bức tranh kinh tế của đất nước sẽ bị ảnh hưởng rất lớn và tích cực.