Những thay đổi đáng chú ý đối với quy định doanh nghiệp có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2021
Please download our legal briefing here.
Ngày xuất bản:
6/11/2024
August 20, 2020

Ngày 17 tháng 6 năm 2020, Quốc hội Việt Nam đã thông qua Luật Doanh nghiệp mới (”XEM 2020”), có hiệu lực từ ngày 01/01/2021 và thay thế Luật Doanh nghiệp 2014 hiện hành (”THÔNG TIN 2014”).

Việc giới thiệu LOE 2020 phản ánh những nỗ lực đáng kể theo Nghị quyết 02/NQ-CP ngày 01/01/2020 của Chính phủ Việt Nam về cải thiện môi trường kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia vào năm 2020 và theo nhận xét của ông Phan Đức Hiếu, Phó Chủ tịch Viện Quản lý Kinh tế Trung ương Việt Nam (CIEM), sẽ nâng cao vị thế của Việt Nam trong bảng xếp hạng EoDB của Ngân hàng Thế giới ít nhất 30 điểm.[1] Bên cạnh đó, LOE 2020 cũng nhằm mục đích nâng cao năng lực quản trị doanh nghiệp của các công ty Việt Nam, bảo vệ các nhà đầu tư thiểu số, tạo ra quy trình cấp phép minh bạch và đơn giản hơn và cho phép cơ cấu hoạt động hiệu quả hơn cho một số đơn vị nhất định.

Trong bản tóm tắt này, chúng tôi nhấn mạnh những thay đổi lớn có thể thu hút các công ty và nhà đầu tư, đặc biệt là từ góc độ hiện đại hóa thủ tục cấp phép và cải thiện quản trị nội bộ doanh nghiệp.

1. Đơn giản hóa thủ tục cấp phép

Sau khi LOE 2020 có hiệu lực, các thủ tục sau sẽ bị loại bỏ:

• Thông báo về việc sử dụng, thay đổi hoặc hủy mẫu con dấu

Theo LOE 2020, các công ty không còn bắt buộc phải thông báo cho cơ quan cấp phép về việc sử dụng, thay đổi hoặc hủy mẫu con dấu. Nó cũng được quy định rằng con dấu có thể được thực hiện dưới dạng con dấu vật lý hoặc chữ ký số theo quy định về giao dịch điện tử.[2] Theo luật mới, doanh nghiệp cũng sẽ được tự do quyết định số lượng, hình thức và nội dung của con dấu mà không có sự can thiệp của cơ quan có thẩm quyền. [3]

• Thông báo thay đổi thông tin của người quản lý doanh nghiệp

Theo LOE 2020, doanh nghiệp không còn bắt buộc phải thông báo cho cơ quan cấp phép khi có bất kỳ thay đổi nào đối với thành viên Hội đồng quản trị, thành viên của Ủy ban Kiểm tra (”IC”), Thanh tra, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.

• Thông báo về việc giao dịch tư nhân công ty cổ phần

Có hiệu quả, việc loại bỏ yêu cầu thông báo này sẽ giúp rút ngắn thời gian phát hành cổ phiếu và đơn giản hóa thủ tục phát hành tư nhân vì các công ty cổ phần sẽ không còn phải thông báo cho cơ quan cấp phép và chờ thời gian thông báo để đảm bảo rằng không có sự phản đối từ cơ quan cấp phép trước khi tiến hành kế hoạch phát hành tư nhân của mình.

2. Những thay đổi liên quan đến quyền biểu quyết

• Ngưỡng bỏ phiếu

Theo LOE 2014 hiện hành, ngưỡng thông qua nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông (”GMS”) Đối với các vấn đề chung và đối với các vấn đề được thông qua dưới hình thức thu thập ý kiến bằng văn bản là “ít nhất 51%” số phiếu khẳng định của các cổ đông tham dự.

Theo LOE 2020, ngưỡng này được giảm xuống còn “hơn 50%” phiếu ủng hộ của các cổ đông tham dự.

Sự thay đổi này đáng chú ý về tính nhất quán với sự thay đổi theo LOI 2020 quy định rằng doanh nghiệp sẽ được coi là nhà đầu tư nước ngoài khi “hơn 50%” vốn điều lệ của doanh nghiệp được nắm giữ bởi (các) nhà đầu tư nước ngoài.[4] Theo LOI 2014 hiện hành, tỷ lệ này là “ít nhất 51%”.

Từ các ngưỡng mới quy định trong LOE 2020 và LOI 2020 ở trên, có thể hiểu rằng hai luật tiếp tục đặt ra mối quan hệ đánh đổi giữa (i) quyền kiểm soát của nhà đầu tư nước ngoài đối với doanh nghiệp và (ii) tư cách pháp lý của doanh nghiệp đó khi thực hiện các khoản đầu tư sau này. Nói cách khác, nếu nhà đầu tư nước ngoài muốn có được vị trí kiểm soát trong doanh nghiệp chỉ bằng cách nắm giữ trên 50% vốn điều lệ thì doanh nghiệp đó được coi là nhà đầu tư nước ngoài theo LOI 2020 và phải tuân theo các điều kiện đầu tư áp dụng cho nhà đầu tư nước ngoài khi đầu tư vào doanh nghiệp khác. Để phân tích thêm về tác động của việc thay đổi ngưỡng đầu tư nước ngoài theo LOI 2020, vui lòng tham khảo ấn phẩm trước đây của chúng tôi “Luật Đầu tư 2020 - Điều kiện rõ ràng hơn nhưng khắt khe hơn đối với nhà đầu tư nước ngoài”. [5]

• Quyền biểu quyết của cổ đông ưu đãi

Theo LOE 2020, nghị quyết GMS dẫn đến những thay đổi bất lợi đối với quyền và nghĩa vụ của cổ đông ưu đãi đòi hỏi phải có sự chấp thuận của các cổ đông ưu đãi nắm giữ ít nhất 75% tổng số cổ phiếu ưu đãi thuộc loại cổ phiếu bị ảnh hưởng. [6]

Trước đây, theo LOE 2014 hiện hành, không có quy định cụ thể nào chi phối thủ tục thông qua nghị quyết GMS liên quan đến quyền và nghĩa vụ của cổ đông ưu đãi.

Trên thực tế, LOE 2020 đã lần đầu tiên công nhận quyền biểu quyết của các cổ đông ưu đãi có thể mua lại và cổ đông ưu đãi cổ tức, những người về nguyên tắc, không có quyền bỏ phiếu, mặc dù quyền biểu quyết này bị giới hạn trong phạm vi quyền và nghĩa vụ của họ.

3. Bảo vệ cổ đông thiểu số

Bảo vệ cổ đông thiểu số, một mục tiêu quan trọng của quản trị doanh nghiệp, từ lâu đã được quy định trong luật về doanh nghiệp. Đặc biệt, các cổ đông thiểu số sẽ có một số quyền nhất định để bảo vệ họ khỏi bị phụ thuộc bởi các cổ đông đa số, chẳng hạn như:

(i) Quyền đề cử ứng cử viên vào Hội đồng quản trị và Ủy ban Kiểm tra (”IC”);

(ii) Quyền yêu cầu triệu tập một cuộc họp GMS;

(iii) Quyền xem và trích xuất hồ sơ của công ty;

(iv) Quyền yêu cầu IC kiểm tra các vấn đề liên quan đến quản lý và hoạt động của công ty.

Theo LOE 2014 hiện hành, cổ đông thiểu số hoặc nhóm cổ đông thiểu số được định nghĩa là các cổ đông nắm giữ ít nhất 10% tổng số cổ phần phổ thông (hoặc tỷ lệ phần trăm nhỏ hơn được quy định trong điều lệ của công ty) trong thời gian liên tiếp từ sáu tháng trở lên. [7]

Theo LOE 2020 mới, cổ đông thiểu số hoặc nhóm cổ đông thiểu số cũng bao gồm các cổ đông nắm giữ ít nhất 5% tổng số cổ phần phổ thông (hoặc tỷ lệ phần trăm nhỏ hơn được quy định trong điều lệ của công ty) mà không có bất kỳ yêu cầu nào về thời hạn nắm giữ cổ phiếu đó. [8] Sự thay đổi này đã mở rộng phạm vi của các tổ chức/cổ đông được bảo vệ theo các quy định liên quan đến cổ đông thiểu số.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quyền đề cử ứng cử viên vào Hội đồng quản trị và IC vẫn tùy thuộc vào việc sở hữu ít nhất 10% tổng số cổ phần phổ thông (hoặc tỷ lệ phần trăm nhỏ hơn được quy định trong điều lệ của công ty), mà không có bất kỳ yêu cầu nào về thời gian nắm giữ cổ phiếu đó. [9]

4. Thay đổi cấu trúc quản lý

• Người giữ vị trí Chủ tịch trong một công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thuộc sở hữu của một cá nhân

Cơ cấu quản lý doanh nghiệp của một công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thuộc sở hữu của một cá nhân bao gồm Chủ tịch và Giám đốc (hoặc Tổng Giám đốc).

Theo LOE 2014 hiện tại, không rõ liệu chủ sở hữu cá nhân sẽ tự mình đóng vai trò Chủ tịch của Công ty hay anh ta có thể bổ nhiệm một người khác làm việc ở vị trí này. Điều này đã dẫn đến những cách giải thích khác nhau của cơ quan cấp phép trong thực tế.

Sự mơ hồ này hiện đã được giải quyết theo LOE 2020 rằng chủ sở hữu cá nhân sẽ tự mình đóng vai trò Chủ tịch của Công ty. [10]

• Yêu cầu thiết lập IC hoặc chỉ định Thanh tra

Hiện tại, theo LOE 2014, một công ty trách nhiệm hữu hạn nhiều thành viên có hơn mười một (11) thành viên phải có IC. [11] Ngoài ra, đối với một công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thuộc sở hữu của một tổ chức, việc bổ nhiệm một Thanh tra là bắt buộc. [12]

Theo LOE 2020, yêu cầu bổ nhiệm IC/Inspector được loại bỏ khỏi cơ cấu quản lý doanh nghiệp của cả công ty trách nhiệm hữu hạn nhiều thành viên và một thành viên. Theo luật mới, việc bổ nhiệm IC/Thanh tra chỉ được yêu cầu nếu công ty trách nhiệm hữu hạn là doanh nghiệp nhà nước hoặc công ty con của doanh nghiệp nhà nước. [13]

Trong thực tế, nhiều công ty thành lập một IC hoặc chỉ định một Thanh tra chỉ để tuân thủ chứ không phải cho mục đích quản trị công ty. Do đó, theo quan điểm của chúng tôi, đây là một sự thay đổi tích cực của LOE 2020 mang lại cho doanh nghiệp sự tự do và linh hoạt trong việc tổ chức cơ cấu quản lý doanh nghiệp của riêng mình.

[1] https://baodautu.vn/luat-doanh-nghiep-2020-se-giai-bai-toan-doanh-nghiep-kho-lon-d125689.html.

[2] Điều 43, LOE 2020.

[3] Điều 43.2, LOE 2020.

[4] Điều 23.1, LOI 2020.

[5] https://lntpartners.com/legal-briefing/law-on-investment-2020-clearer-but-stricter-conditions-for-foreign-investors.

[6] Điều 148.6, LOE 2020.

[7] Điều 114.2, LOE 2014.

[8] Điều 115.2, LOE 2020.

[9] Điều 115.5, LOE 2020.

[10] Điều 85.2, LOE 2020.

[11] Điều 55 LOE 2014.

[12] Điều 78 LOE 2014.

[13] Điều 54 và Điều 79, LOE 2020.

Bản tóm tắt này chỉ dành cho mục đích thông tin. Nội dung của nó không cấu thành tư vấn pháp lý và không nên được coi là lời khuyên chi tiết trong các trường hợp riêng lẻ. Để được tư vấn pháp lý, vui lòng liên hệ với Đối tác của chúng tôi.
Tài nguyên bên ngoài
Tài liệu PDF:
Download PDF
Liên kết bên ngoài:
Open link
There is no external resources